STT | Student | Hometown | Grade | Date of birth | ID/Passport number |
---|---|---|---|---|---|
81
|
|||||
82
|
Student name: Dương Thị Minh Thu
Certificate code: 054NNL-2019 Certificate issuance date: 05/03/2019 |
||||
83
|
|||||
84
|
|||||
85
|
Student name: Lương Thị Minh Tân
Certificate code: 056NNL-2019 Certificate issuance date: 05/03/2019 |
||||
86
|
|||||
87
|
Student name: Nguyễn Thị Hồng Ánh
Certificate code: 110NNL-2019 Certificate issuance date: 05/03/2019 |
||||
88
|
|||||
89
|
Student name: Nguyễn Thị Thu Thủy
Certificate code: 030NNL-2019 Certificate issuance date: 05/03/2019 |
||||
90
|
|||||
91
|
Student name: Nguyễn Thị Bích Liên
Certificate code: 064NNL-2019 Certificate issuance date: 05/03/2019 |
||||
92
|
|||||
93
|
Student name: Nguyễn Thị Thanh Vân
Certificate code: 053NNL-2019 Certificate issuance date: 05/03/2019 |
||||
94
|
|||||
95
|
Student name: Nguyễn Thị Phượng Vi
Certificate code: 026NNL-2019 Certificate issuance date: 05/03/2019 |
||||
96
|
|||||
97
|
Student name: Nguyễn Thị Minh Hải
Certificate code: 015NNL-2019 Certificate issuance date: 05/03/2019 |
||||
98
|
|||||
99
|
Student name: Nguyễn Thị Minh Hạnh
Certificate code: 077NNL-2019 Certificate issuance date: 05/03/2019 |
||||
100
|