STT | Student | Hometown | Grade | Date of birth | ID/Passport number |
---|---|---|---|---|---|
1
|
|||||
2
|
Student name: Nguyễn Hồng Ngọc
Certificate code: 12a/3131/QĐ-ĐHNT Certificate issuance date: 27/12/2018 |
||||
3
|
|||||
4
|
Student name: Hoàng Mạnh Nam
Certificate code: 32a/3131/QĐ-ĐHNT Certificate issuance date: 27/12/2018 |
||||
5
|
Student name: Phạm Thúy Nga
Certificate code: 29a/3131/QĐ-ĐHNT Certificate issuance date: 27/12/2018 |
||||
6
|
Student name: Hoàng Mạnh Nam
Certificate code: 33a/3131/QĐ-ĐHNT Certificate issuance date: 27/12/2018 |
||||
7
|
Student name: Nguyễn Tương Phùng
Certificate code: 14a/3131/QĐ-ĐHNT Certificate issuance date: 27/12/2018 |
||||
8
|
|||||
9
|
Student name: Lê Thị Hồng Yến
Certificate code: 30a/3131/QĐ-ĐHNT Certificate issuance date: 27/12/2018 |
||||
10
|
Student name: Nguyễn Thị Thùy Dương
Certificate code: 25a/3131/QĐ-ĐHNT Certificate issuance date: 27/12/2018 |
||||
11
|
Student name: Nguyễn Dương Phương Anh
Certificate code: 06a/3131/QĐ-ĐHNT Certificate issuance date: 27/12/2018 |
||||
12
|
|||||
13
|
|||||
14
|
Student name: Trần Vũ Thanh Hiền
Certificate code: 04a/3131/QĐ-ĐHNT Certificate issuance date: 27/12/2018 |
||||
15
|
|||||
16
|
Student name: Đậu Thu Hương
Certificate code: 35a/3131/QĐ-ĐHNT Certificate issuance date: 27/12/2018 |
||||
17
|
Student name: Nguyễn Sỹ Hưởng
Certificate code: 31a/3131/QĐ-ĐHNT Certificate issuance date: 27/12/2018 |
||||
18
|
Student name: Nguyễn Sỹ Hưởng
Certificate code: 32a/3131/QĐ-ĐHNT Certificate issuance date: 27/12/2018 |
||||
19
|
Student name: Nguyễn Thị Hường
Certificate code: 11a/3131/QĐ-ĐHNT Certificate issuance date: 27/12/2018 |
||||
20
|
Student name: Phạm Thành Trung
Certificate code: 27a/3131/QĐ-ĐHNT Certificate issuance date: 27/12/2018 |