STT | Student | Hometown | Grade | Date of birth | ID/Passport number |
---|---|---|---|---|---|
21
|
Student name: Đậu Thu Hương
Certificate code: 34a/3131/QĐ-ĐHNT Certificate issuance date: 27/12/2018 |
||||
22
|
|||||
23
|
Student name: Ngô Anh Hoàng
Certificate code: 23a/3131/QĐ-ĐHNT Certificate issuance date: 27/12/2018 |
||||
24
|
Student name: Nguyễn Hà Giang
Certificate code: 08a/3131/QĐ-ĐHNT Certificate issuance date: 27/12/2018 |
||||
25
|
|||||
26
|
|||||
27
|
|||||
28
|
|||||
29
|
Student name: Lê Thị Thúy Hằng
Certificate code: 26a/3131/QĐ-ĐHNT Certificate issuance date: 27/12/2018 |
||||
30
|
Student name: Nguyễn Thị Ngọc Dung
Certificate code: 13a/3131/QĐ-ĐHNT Certificate issuance date: 27/12/2018 |
||||
31
|
Student name: Vũ Phương Lan
Certificate code: 10a/3131/QĐ-ĐHNT Certificate issuance date: 27/12/2018 |
||||
32
|
Student name: Hà Công Anh Bảo
Certificate code: 19a/3131/QĐ-ĐHNT Certificate issuance date: 27/12/2018 |
||||
33
|
Student name: Vũ Thị Quế Anh
Certificate code: 35a/3131/QĐ-ĐHNT Certificate issuance date: 27/12/2018 |
||||
34
|
|||||
35
|
Student name: Vũ Thị Quế Anh
Certificate code: 36a/3131/QĐ-ĐHNT Certificate issuance date: 27/12/2018 |
||||
36
|
Student name: Đặng Thị Minh Ngọc
Certificate code: 21a/3131/QĐ-ĐHNT Certificate issuance date: 27/12/2018 |
||||
37
|
Student name: Trần Vũ Ngọc Anh
Certificate code: 22a/3131/QĐ-ĐHNT Certificate issuance date: 27/12/2018 |
||||
38
|
Student name: Nguyễn Hoàng Tùng
Certificate code: 16a/3131/QĐ-ĐHNT Certificate issuance date: 27/12/2018 |
||||
39
|
Student name: Hòang Kim Thơ
Certificate code: 03a/3131/QĐ-ĐHNT-TCH Certificate issuance date: 27/12/2018 |
||||
40
|
Student name: Nguyễn Thị Hồng Mai
Certificate code: 20a/3131/QĐ-ĐHNT Certificate issuance date: 27/12/2018 |