STT | Student | Hometown | Grade | Date of birth | ID/Passport number |
---|---|---|---|---|---|
41
|
|||||
42
|
|||||
43
|
|||||
44
|
|||||
45
|
|||||
46
|
Student name: Nguyễn Trần Như Lai
Certificate code: 1904/18/STEC Certificate issuance date: 28/10/2018 |
||||
47
|
|||||
48
|
Student name: Trần Thị Ngọc Viễm
Certificate code: 1952/18/STEC Certificate issuance date: 28/10/2018 |
||||
49
|
|||||
50
|
|||||
51
|
|||||
52
|
Student name: Nguyễn Trung Tùng
Certificate code: 1960/18/STEC Certificate issuance date: 28/10/2018 |
||||
53
|
Student name: Trần Thị Thanh Thủy
Certificate code: 1997/18/STEC Certificate issuance date: 28/10/2018 |
||||
54
|
|||||
55
|
Student name: Trần Thị Cẩm Nhung
Certificate code: 1905/18/STEC Certificate issuance date: 28/10/2018 |
||||
56
|
|||||
57
|
|||||
58
|
|||||
59
|
Student name: Trương Thị Ngọc Hà
Certificate code: 1990/18/STEC Certificate issuance date: 28/10/2018 |
||||
60
|