STT | Student | Hometown | Grade | Date of birth | ID/Passport number |
---|---|---|---|---|---|
21
|
|||||
22
|
|||||
23
|
|||||
24
|
|||||
25
|
|||||
26
|
Student name: Lê Thị Minh Phương
Certificate code: 1961/18/STEC Certificate issuance date: 28/10/2018 |
||||
27
|
Student name: Nguyễn Thị Phương Dung
Certificate code: 1906/18/STEC Certificate issuance date: 28/10/2018 |
||||
28
|
|||||
29
|
|||||
30
|
Student name: Trần Thị Lộc Thành
Certificate code: 1994/18/STEC Certificate issuance date: 28/10/2018 |
||||
31
|
|||||
32
|
|||||
33
|
|||||
34
|
|||||
35
|
Student name: Dương Giang Minh Trí
Certificate code: 1970/18/STEC Certificate issuance date: 28/10/2018 |
||||
36
|
Student name: Nguyễn Thị Dân Quyền
Certificate code: 1900/18/STEC Certificate issuance date: 28/10/2018 |
||||
37
|
|||||
38
|
|||||
39
|
|||||
40
|
Student name: Nguyễn Thị Kiều Oanh
Certificate code: 1987/18/STEC Certificate issuance date: 28/10/2018 |