STT | Student | Hometown | Grade | Date of birth | ID/Passport number |
---|---|---|---|---|---|
1
|
Student name: Nguyễn Minh Thái Bảo
Certificate code: 1415/18/STEC Certificate issuance date: 19/08/2018 |
||||
2
|
Student name: Trần Thị Minh Nguyệt
Certificate code: 1445/18/STEC Certificate issuance date: 19/08/2018 |
||||
3
|
|||||
4
|
|||||
5
|
Student name: Đặng Hoàng Hương Thùy
Certificate code: 1429/18/STEC Certificate issuance date: 19/08/2018 |
||||
6
|
|||||
7
|
|||||
8
|
|||||
9
|
|||||
10
|
|||||
11
|
Student name: Đặng Thị Mỹ Duyên
Certificate code: 1409/18/STEC Certificate issuance date: 19/08/2018 |
||||
12
|
|||||
13
|
|||||
14
|
|||||
15
|
|||||
16
|
Student name: Nguyễn Thị Thu Trang
Certificate code: 1448/18/STEC Certificate issuance date: 19/08/2018 |
||||
17
|
Student name: Nguyễn Nữ Huyền Trang
Certificate code: 1424/18/STEC Certificate issuance date: 19/08/2018 |
||||
18
|
|||||
19
|
|||||
20
|
Student name: Nguyễn Thị Khánh Ly
Certificate code: 1418/18/STEC Certificate issuance date: 19/08/2018 |