STT | Student | Hometown | Grade | Date of birth | ID/Passport number |
---|---|---|---|---|---|
21
|
Student name: Nguyễn Thị Huyền Trang
Certificate code: 1414/18/STEC Certificate issuance date: 19/08/2018 |
||||
22
|
|||||
23
|
|||||
24
|
Student name: Nguyễn Thị Mỹ Trang
Certificate code: 1432/18/STEC Certificate issuance date: 19/08/2018 |
||||
25
|
|||||
26
|
|||||
27
|
Student name: Huỳnh Phước Lương
Certificate code: 1580/18/STEC Certificate issuance date: 19/08/2018 |
||||
28
|
|||||
29
|
Student name: Chế Thị Việt Hồng
Certificate code: 1421/18/STEC Certificate issuance date: 19/08/2018 |
||||
30
|
|||||
31
|
Student name: Bùi Nguyễn Thanh Hằng
Certificate code: 1431/18/STEC Certificate issuance date: 19/08/2018 |
||||
32
|
Student name: Nguyễn Thị Hoài Phương
Certificate code: 1440/18/STEC Certificate issuance date: 19/08/2018 |
||||
33
|
|||||
34
|
|||||
35
|
|||||
36
|
|||||
37
|
|||||
38
|
|||||
39
|
Student name: Châu Thị Phương Giang
Certificate code: 1419/18/STEC Certificate issuance date: 19/08/2018 |
||||
40
|