STT | Student | Hometown | Grade | Date of birth | ID/Passport number |
---|---|---|---|---|---|
1
|
Student name: Dương Huỳnh Thảo Uyên
Certificate code: 1257/18/STEC Certificate issuance date: 16/07/2018 |
||||
2
|
|||||
3
|
|||||
4
|
Student name: Nguyễn Khắc Thuyên
Certificate code: 1280/18/STEC Certificate issuance date: 16/07/2018 |
||||
5
|
Student name: Nguyễn Thị Thu Trang
Certificate code: 1285/18/STEC Certificate issuance date: 16/07/2018 |
||||
6
|
|||||
7
|
Student name: Nguyễn Thanh Tuấn
Certificate code: 1288/18/STEC Certificate issuance date: 16/07/2018 |
||||
8
|
Student name: Đặng Thế Mai Anh Thư
Certificate code: 1268/18/STEC Certificate issuance date: 16/07/2018 |
||||
9
|
|||||
10
|
Student name: Cái Thị Ánh Nguyệt
Certificate code: 1284/18/STEC Certificate issuance date: 16/07/2018 |
||||
11
|
Student name: Nguyễn Thị Thanh Thủy
Certificate code: 1279/18/STEC Certificate issuance date: 16/07/2018 |
||||
12
|
|||||
13
|
Student name: Nguyễn Thị Hồng Lĩnh
Certificate code: 1260/18/STEC Certificate issuance date: 16/07/2018 |
||||
14
|
|||||
15
|
|||||
16
|
|||||
17
|
Student name: Thái Nguyễn Ngọc Hân
Certificate code: 1278/18/STEC Certificate issuance date: 16/07/2018 |
||||
18
|
Student name: Nguyễn Thị Hồng Phương
Certificate code: 1315/18/STEC Certificate issuance date: 16/07/2018 |
||||
19
|
|||||
20
|