STT | Student | Hometown | Grade | Date of birth | ID/Passport number |
---|---|---|---|---|---|
41
|
|||||
42
|
|||||
43
|
Student name: Nguyễn Thị Hải Hồng
Certificate code: 1246/18/STEC Certificate issuance date: 16/07/2018 |
||||
44
|
|||||
45
|
Student name: Nguyễn Thị Hồng Hạnh
Certificate code: 1261/18/STEC Certificate issuance date: 16/07/2018 |
||||
46
|
|||||
47
|
|||||
48
|
|||||
49
|
Student name: Lâm Quang Khánh Đạt
Certificate code: 1273/18/STEC Certificate issuance date: 16/07/2018 |
||||
50
|