STT | Student | Hometown | Grade | Date of birth | ID/Passport number |
---|---|---|---|---|---|
1
|
|||||
2
|
Student name: Nguyễn Thị Thu Thủy
Certificate code: 2590/17/STEC Certificate issuance date: 14/10/2017 |
||||
3
|
|||||
4
|
|||||
5
|
Student name: Đặng Thị Phương Thúy
Certificate code: 2585/17/STEC Certificate issuance date: 14/10/2017 |
||||
6
|
Student name: Trần Thị Thanh Hiền
Certificate code: 2525/17/STEC Certificate issuance date: 14/10/2017 |
||||
7
|
Student name: Nguyễn Thị Mai Trúc
Certificate code: 2600/17/STEC Certificate issuance date: 14/10/2017 |
||||
8
|
|||||
9
|
|||||
10
|
Student name: Phan Lý Thanh Tuyền
Certificate code: 2586/17/STEC Certificate issuance date: 14/10/2017 |
||||
11
|
Student name: Nguyễn Đình Thịnh
Certificate code: 2551/17/STEC Certificate issuance date: 14/10/2017 |
||||
12
|
|||||
13
|
|||||
14
|
|||||
15
|
|||||
16
|
|||||
17
|
|||||
18
|
|||||
19
|
|||||
20
|
Student name: Đặng Thị Tình Người
Certificate code: 2526/17/STEC Certificate issuance date: 14/10/2017 |