STT | Student | Hometown | Grade | Date of birth | ID/Passport number |
---|---|---|---|---|---|
21
|
Student name: Huỳnh Thị Hoàng Mai
Certificate code: 2550/17/STEC Certificate issuance date: 14/10/2017 |
||||
22
|
|||||
23
|
|||||
24
|
|||||
25
|
|||||
26
|
|||||
27
|
Student name: Nguyễn Thị Hồng Diệp
Certificate code: 2556/17/STEC Certificate issuance date: 14/10/2017 |
||||
28
|
Student name: Trần Thị Thanh Hòa
Certificate code: 2528/17/STEC Certificate issuance date: 14/10/2017 |
||||
29
|
Student name: Nguyễn Thị Như Nguyệt
Certificate code: 2594/17/STEC Certificate issuance date: 14/10/2017 |
||||
30
|
Student name: Phan Thị Ngọc Diệu
Certificate code: 2597/17/STEC Certificate issuance date: 14/10/2017 |
||||
31
|
Student name: Trương Việt Cường
Certificate code: 2560/17/STEC Certificate issuance date: 14/10/2017 |
||||
32
|
|||||
33
|
|||||
34
|
|||||
35
|
Student name: Nguyễn Thị Ngọc Mai
Certificate code: 2544/17/STEC Certificate issuance date: 14/10/2017 |
||||
36
|
|||||
37
|
|||||
38
|
|||||
39
|
Student name: Nguyễn Thị Minh Hoàng
Certificate code: 2584/17/STEC Certificate issuance date: 14/10/2017 |
||||
40
|