STT | Student | Hometown | Grade | Date of birth | ID/Passport number |
---|---|---|---|---|---|
81
|
Student name: Trần Thị Ngọc Nhẫn
Certificate code: I.735/ĐTBDKT Certificate issuance date: 31/08/2017 |
||||
82
|
Student name: Nguyễn Hồng Phước
Certificate code: I.721/ĐTBDKT Certificate issuance date: 31/08/2017 |
||||
83
|
|||||
84
|
Student name: Võ Đặng Nhựt Trường
Certificate code: I.762/ĐTBDKT Certificate issuance date: 31/08/2017 |
||||
85
|
|||||
86
|
|||||
87
|
Student name: Dương Thy Anh Trúc
Certificate code: I.751/ĐTBDKT Certificate issuance date: 31/08/2017 |
||||
88
|
Student name: Nguyễn Trọng Luật
Certificate code: I.701/ĐTBDKT Certificate issuance date: 31/08/2017 |
||||
89
|
|||||
90
|
|||||
91
|
Student name: Nguyễn Dương Kim Quang
Certificate code: I.715/ĐTBDKT Certificate issuance date: 31/08/2017 |
||||
92
|
|||||
93
|
|||||
94
|
Student name: Nguyễn Minh Triết
Certificate code: I.690/ĐTBDKT Certificate issuance date: 31/08/2017 |
||||
95
|
Student name: Nguyễn Huỳnh Bội Phương
Certificate code: I.805/ĐTBDKT Certificate issuance date: 31/08/2017 |
||||
96
|
|||||
97
|
|||||
98
|
Student name: Nguyễn Thị Thanh Trúc
Certificate code: I.772/ĐTBDKT Certificate issuance date: 31/08/2017 |
||||
99
|
Student name: Nguyễn Huỳnh Phương Thảo
Certificate code: I.740/ĐTBDKT Certificate issuance date: 31/08/2017 |
||||
100
|