STT | Student | Hometown | Grade | Date of birth | ID/Passport number |
---|---|---|---|---|---|
21
|
|||||
22
|
Student name: Nguyễn Văn Phương
Certificate code: I.777/ĐTBDKT Certificate issuance date: 31/08/2017 |
||||
23
|
|||||
24
|
|||||
25
|
Student name: Hồ Thị Mộng Tuyền
Certificate code: I.722/ĐTBDKT Certificate issuance date: 31/08/2017 |
||||
26
|
|||||
27
|
|||||
28
|
Student name: Thái Thị Huỳnh Trang
Certificate code: I.788/ĐTBDKT Certificate issuance date: 31/08/2017 |
||||
29
|
|||||
30
|
|||||
31
|
|||||
32
|
|||||
33
|
|||||
34
|
|||||
35
|
Student name: Nguyễn Thị Kim Thảo
Certificate code: I.756/ĐTBDKT Certificate issuance date: 31/08/2017 |
||||
36
|
Student name: Nguyễn Thị Kim Ngọc
Certificate code: I.711/ĐTBDKT Certificate issuance date: 31/08/2017 |
||||
37
|
|||||
38
|
Student name: Trần Lâm Thị Thúy Oanh
Certificate code: I.712/ĐTBDKT Certificate issuance date: 31/08/2017 |
||||
39
|
|||||
40
|