STT | Student | Hometown (after merger) | Grade | Date of birth | ID/Passport number |
---|---|---|---|---|---|
121
|
|||||
122
|
Student name: Hà Như Yến Phượng
Certificate code: I.602/ĐTBDKT Certificate issuance date: 30/08/2017 |
||||
123
|
|||||
124
|
Student name: Đinh Thị Minh Châu
Certificate code: I.537/ĐTBDKT Certificate issuance date: 30/08/2017 |
||||
125
|
|||||
126
|
Student name: Nguyễn Thị Anh Đào
Certificate code: I.533/ĐTBDKT Certificate issuance date: 30/08/2017 |