STT | Student | Hometown | Grade | Date of birth | ID/Passport number |
---|---|---|---|---|---|
21
|
Student name: Võ Hoàng Như Ngọc
Certificate code: I.619/ĐTBDKT Certificate issuance date: 30/08/2017 |
||||
22
|
Student name: Trần Thị Mỹ Duyên
Certificate code: I.578/ĐTBDKT Certificate issuance date: 30/08/2017 |
||||
23
|
Student name: Huỳnh Thị Thanh Tuyền
Certificate code: I.521/ĐTBDKT Certificate issuance date: 30/08/2017 |
||||
24
|
|||||
25
|
|||||
26
|
|||||
27
|
|||||
28
|
|||||
29
|
|||||
30
|
|||||
31
|
|||||
32
|
|||||
33
|
Student name: Nguyễn Thị Hồng Hoa
Certificate code: I.605/ĐTBDKT Certificate issuance date: 30/08/2017 |
||||
34
|
Student name: Nguyễn Thị Ngọc Lam
Certificate code: I.598/ĐTBDKT Certificate issuance date: 30/08/2017 |
||||
35
|
|||||
36
|
Student name: Nguyễn Thị Phương Dung
Certificate code: I.597/ĐTBDKT Certificate issuance date: 30/08/2017 |
||||
37
|
|||||
38
|
|||||
39
|
|||||
40
|