STT | Student | Hometown | Grade | Date of birth | ID/Passport number |
---|---|---|---|---|---|
1
|
|||||
2
|
|||||
3
|
|||||
4
|
Student name: Nguyễn Thị Mỹ Dung
Certificate code: 2117/17/STEC Certificate issuance date: 29/08/2017 |
||||
5
|
|||||
6
|
Student name: Nguyễn Trung Thành
Certificate code: 2143/17/STEC Certificate issuance date: 29/08/2017 |
||||
7
|
|||||
8
|
Student name: Nguyễn Thị Trương Trà
Certificate code: 2109/17/STEC Certificate issuance date: 29/08/2017 |
||||
9
|
|||||
10
|
Student name: Nguyễn Quang Ngọc
Certificate code: 2110/17/STEC Certificate issuance date: 29/08/2017 |
||||
11
|
Student name: Nguyễn Thị Quỳnh Như
Certificate code: 2132/17/STEC Certificate issuance date: 29/08/2017 |
||||
12
|
|||||
13
|
Student name: Trần Thị Thế Ngân
Certificate code: 2126/17/STEC Certificate issuance date: 29/08/2017 |
||||
14
|
|||||
15
|
|||||
16
|
|||||
17
|
|||||
18
|
|||||
19
|
|||||
20
|
Student name: Nguyễn Thị Hồng Hiếu
Certificate code: 2138/17/STEC Certificate issuance date: 29/08/2017 |