STT | Student | Hometown | Grade | Date of birth | ID/Passport number |
---|---|---|---|---|---|
21
|
Student name: Võ Thị Kim Phương
Certificate code: 2140/17/STEC Certificate issuance date: 29/08/2017 |
||||
22
|
|||||
23
|
Student name: Nguyễn Thị Ngọc Hường
Certificate code: 2133/17/STEC Certificate issuance date: 29/08/2017 |
||||
24
|
Student name: Nguyễn Thị Kim Cúc
Certificate code: 2141/17/STEC Certificate issuance date: 29/08/2017 |
||||
25
|
|||||
26
|
|||||
27
|
|||||
28
|
|||||
29
|
Student name: Trương Thị Thúy Hằng
Certificate code: 2129/17/STEC Certificate issuance date: 29/08/2017 |
||||
30
|
Student name: Phan Thị Hồng Minh
Certificate code: 2112/17/STEC Certificate issuance date: 29/08/2017 |
||||
31
|
Student name: Đinh Thị Tuyết Nhung
Certificate code: 2127/17/STEC Certificate issuance date: 29/08/2017 |
||||
32
|
|||||
33
|
|||||
34
|
Student name: Nguyễn Văn Định Hà
Certificate code: 2136/17/STEC Certificate issuance date: 29/08/2017 |
||||
35
|
|||||
36
|
|||||
37
|
|||||
38
|
|||||
39
|
Student name: Phạm Phúc Triệu Quang
Certificate code: 2121/17/STEC Certificate issuance date: 29/08/2017 |
||||
40
|