STT | Student | Hometown | Grade | Date of birth | ID/Passport number |
---|---|---|---|---|---|
81
|
|||||
82
|
|||||
83
|
Student name: Nguyễn Thị Ngọc Sương
Certificate code: 106ĐT0417 Certificate issuance date: 11/07/2017 |
||||
84
|
|||||
85
|
Student name: Nguyễn Thị Bích Loan
Certificate code: 056ĐT0417 Certificate issuance date: 11/07/2017 |
||||
86
|
|||||
87
|
|||||
88
|
|||||
89
|
|||||
90
|
|||||
91
|
|||||
92
|
|||||
93
|
|||||
94
|
Student name: Nguyễn Thị Thuỳ Trang
Certificate code: 051ĐT0417 Certificate issuance date: 11/07/2017 |
||||
95
|
|||||
96
|
|||||
97
|
|||||
98
|
Student name: Trương Thị Thu Nguyệt
Certificate code: 033ĐT0417 Certificate issuance date: 11/07/2017 |
||||
99
|
|||||
100
|
Student name: Giang Thị Phương Thảo
Certificate code: 107ĐT0417 Certificate issuance date: 11/07/2017 |