STT | Student | Hometown (after merger) | Grade | Date of birth | ID/Passport number |
---|---|---|---|---|---|
41
|
|||||
42
|
Student name: Nguyễn Thị Hoàng Điệp
Certificate code: 027ĐT0417 Certificate issuance date: 11/07/2017 |
||||
43
|
|||||
44
|
|||||
45
|
|||||
46
|
|||||
47
|
Student name: Nguyễn Thị Kim Phượng
Certificate code: 067ĐT0417 Certificate issuance date: 11/07/2017 |
||||
48
|
|||||
49
|
Student name: Nguyễn Thị Phương Quỳnh
Certificate code: 058ĐT0417 Certificate issuance date: 11/07/2017 |
||||
50
|
Student name: Nguyễn Thị Ngọc Hiệp
Certificate code: 065ĐT0417 Certificate issuance date: 11/07/2017 |
||||
51
|
|||||
52
|
|||||
53
|
|||||
54
|
|||||
55
|
|||||
56
|
|||||
57
|
|||||
58
|
|||||
59
|
|||||
60
|
Student name: Nguyễn Thị Hoàng Yến
Certificate code: 094ĐT0417 Certificate issuance date: 11/07/2017 |