STT | Student | Hometown | Grade | Date of birth | ID/Passport number |
---|---|---|---|---|---|
1
|
Student name: Trần Thị Hồng Điệp
Certificate code: 988/19/STEC Certificate issuance date: 14/07/2019 |
||||
2
|
|||||
3
|
|||||
4
|
Student name: Trần Thị Hồng Nhi
Certificate code: 1000/19/STEC Certificate issuance date: 14/07/2019 |
||||
5
|
|||||
6
|
Student name: Trần Thị Thu Loan
Certificate code: 1005/19/STEC Certificate issuance date: 14/07/2019 |
||||
7
|
|||||
8
|
Student name: Nguyễn Thị Bích Liên
Certificate code: 981/19/STEC Certificate issuance date: 14/07/2019 |
||||
9
|
|||||
10
|
Student name: Huỳnh Thị Tuyết Xuân
Certificate code: 1011/19/STEC Certificate issuance date: 14/07/2019 |
||||
11
|
|||||
12
|
|||||
13
|
|||||
14
|
Student name: Nguyễn Ngọc Quang
Certificate code: 1007/19/STEC Certificate issuance date: 14/07/2019 |
||||
15
|
Student name: Trần Thị Kim Phụng
Certificate code: 1010/19/STEC Certificate issuance date: 14/07/2019 |
||||
16
|
|||||
17
|
|||||
18
|
Student name: Nguyễn Tuấn Thiện
Certificate code: 991/19/STEC Certificate issuance date: 14/07/2019 |
||||
19
|
Student name: Trương Thị Kim Chi
Certificate code: 1911/19/STEC Certificate issuance date: 14/07/2019 |
||||
20
|