STT | Student | Hometown | Grade | Date of birth | ID/Passport number |
---|---|---|---|---|---|
21
|
|||||
22
|
|||||
23
|
|||||
24
|
Student name: Võ Phan Khánh Thuận
Certificate code: 978/19/STEC Certificate issuance date: 14/07/2019 |
||||
25
|
Student name: Nguyễn Văn Vũ An
Certificate code: 1003/19/STEC Certificate issuance date: 14/07/2019 |
||||
26
|
Student name: Lâm Thị Đông Vinh
Certificate code: 987/19/STEC Certificate issuance date: 14/07/2019 |
||||
27
|
Student name: Phan Thị Kiều Trang
Certificate code: 977/19/STEC Certificate issuance date: 14/07/2019 |
||||
28
|
Student name: Trần Thị Cẩm Đào
Certificate code: 1004/19/STEC Certificate issuance date: 14/07/2019 |
||||
29
|
|||||
30
|
|||||
31
|
|||||
32
|
|||||
33
|
Student name: Nguyễn Thị Hồng Chi
Certificate code: 1012/19/STEC Certificate issuance date: 14/07/2019 |
||||
34
|
|||||
35
|
|||||
36
|
Student name: Nguyễn Thị Hồng Thư
Certificate code: 983/19/STEC Certificate issuance date: 14/07/2019 |
||||
37
|
|||||
38
|
Student name: Nguyễn Huỳnh Nhất Bảo
Certificate code: 993/19/STEC Certificate issuance date: 14/07/2019 |
||||
39
|
Student name: Nguyễn Ngọc Bích Ngân
Certificate code: 1014/19/STEC Certificate issuance date: 14/07/2019 |
||||
40
|