STT | Student | Hometown | Grade | Date of birth | ID/Passport number |
---|---|---|---|---|---|
1
|
Student name: Nguyễn Thị Thanh Xuân
Certificate code: 1900/17/STEC Certificate issuance date: 19/07/2017 |
||||
2
|
Student name: Nguyễn Thị Thúy Quyên
Certificate code: 1893/17/STEC Certificate issuance date: 19/07/2017 |
||||
3
|
|||||
4
|
Student name: Nguyễn Vương Chương Đoan
Certificate code: 1916/17/STEC Certificate issuance date: 19/07/2017 |
||||
5
|
|||||
6
|
|||||
7
|
|||||
8
|
|||||
9
|
|||||
10
|
|||||
11
|
Student name: Nguyễn Thị Lan Phương
Certificate code: 1863/17/STEC Certificate issuance date: 19/07/2017 |
||||
12
|
|||||
13
|
|||||
14
|
|||||
15
|
|||||
16
|
Student name: Nguyễn Thị Kim Ngân
Certificate code: 1891/17/STEC Certificate issuance date: 19/07/2017 |
||||
17
|
|||||
18
|
|||||
19
|
|||||
20
|
Student name: Phạm Thị Kim Thao
Certificate code: 1866/17/STEC Certificate issuance date: 19/07/2017 |