STT | Student | Hometown | Grade | Date of birth | ID/Passport number |
---|---|---|---|---|---|
61
|
|||||
62
|
Student name: Trần Thị Minh Hậu
Certificate code: 1930/17/STEC Certificate issuance date: 19/07/2017 |
||||
63
|
Student name: Trương Thị Bích Trâm
Certificate code: 1918/17/STEC Certificate issuance date: 19/07/2017 |
||||
64
|
Student name: Phạm Thị Hồng Liên
Certificate code: 1928/17/STEC Certificate issuance date: 19/07/2017 |
||||
65
|
|||||
66
|
|||||
67
|
|||||
68
|
|||||
69
|
|||||
70
|
|||||
71
|
|||||
72
|
Student name: Nguyễn Thị Bạch Lan
Certificate code: 1929/17/STEC Certificate issuance date: 19/07/2017 |
||||
73
|
Student name: Nguyễn Hoàng Khánh Như
Certificate code: 1933/17/STEC Certificate issuance date: 19/07/2017 |