STT | Student | Hometown | Grade | Date of birth | ID/Passport number |
---|---|---|---|---|---|
121
|
Student name: Đinh Thị Tuệ Ngân
Certificate code: 121CB0012023 Certificate issuance date: 21/02/2023 |
||||
122
|
|||||
123
|
|||||
124
|
|||||
125
|
Student name: Nguyễn Thị Hương Làn
Certificate code: 127CB0012023 Certificate issuance date: 21/02/2023 |
||||
126
|
|||||
127
|
Student name: Nguyễn Thị Nguyệt
Certificate code: 039CB0012023 Certificate issuance date: 21/02/2023 |