STT | Student | Hometown | Grade | Date of birth | ID/Passport number |
---|---|---|---|---|---|
101
|
|||||
102
|
|||||
103
|
Student name: Trần Thị Phương Thảo
Certificate code: 088CB0012023 Certificate issuance date: 21/02/2023 |
||||
104
|
Student name: Nguyễn Minh Thắng
Certificate code: 090CB0012023 Certificate issuance date: 21/02/2023 |
||||
105
|
|||||
106
|
|||||
107
|
|||||
108
|
|||||
109
|
Student name: Nguyễn Thị Thu Thủy
Certificate code: 102CB0012023 Certificate issuance date: 21/02/2023 |
||||
110
|
|||||
111
|
Student name: Hoàng Thị Hồng Khanh
Certificate code: 104CB0012023 Certificate issuance date: 21/02/2023 |
||||
112
|
|||||
113
|
Student name: Nguyễn Thị Hồng Mơ
Certificate code: 107CB0012023 Certificate issuance date: 21/02/2023 |
||||
114
|
|||||
115
|
Student name: Phạm Thị Tuyết Thanh
Certificate code: 111CB0012023 Certificate issuance date: 21/02/2023 |
||||
116
|
|||||
117
|
|||||
118
|
|||||
119
|
|||||
120
|