STT | Student | Hometown | Grade | Date of birth | ID/Passport number |
---|---|---|---|---|---|
1
|
Student name: Trần Nguyễn Thị Thanh Thảo
Certificate code: 038CB0092023 Certificate issuance date: 25/04/2023 |
||||
2
|
Student name: Bùi Thị Xuân Thái
Certificate code: 039CB0092023 Certificate issuance date: 25/04/2023 |
||||
3
|
|||||
4
|
|||||
5
|
Student name: Nguyễn Trọng Cường
Certificate code: 058CB0092023 Certificate issuance date: 25/04/2023 |
||||
6
|
|||||
7
|
|||||
8
|
Student name: Đặng Thị Hồng Gấm
Certificate code: 074CB0092023 Certificate issuance date: 25/04/2023 |
||||
9
|
|||||
10
|
|||||
11
|
|||||
12
|
|||||
13
|
|||||
14
|
|||||
15
|
Student name: Lưu Thị Thanh Thuý
Certificate code: 011CB0092023 Certificate issuance date: 25/04/2023 |
||||
16
|
|||||
17
|
Student name: Nguyễn Thị Mỹ Linh
Certificate code: 018CB0092023 Certificate issuance date: 25/04/2023 |
||||
18
|
|||||
19
|
|||||
20
|