STT | Student | Hometown | Grade | Date of birth | ID/Passport number |
---|---|---|---|---|---|
61
|
Student name: Lê Nguyễn Tuấn Anh
Certificate code: 025CB0092023 Certificate issuance date: 25/04/2023 |
||||
62
|
|||||
63
|
Student name: Nguyễn Hương Giang
Certificate code: 027CB0092023 Certificate issuance date: 25/04/2023 |
||||
64
|
Student name: Nguyễn Khánh Ngọc
Certificate code: 028CB0092023 Certificate issuance date: 25/04/2023 |
||||
65
|
|||||
66
|
|||||
67
|
|||||
68
|
|||||
69
|
|||||
70
|
|||||
71
|
Student name: Nguyễn Thân Đông Phong
Certificate code: 072CB0092023 Certificate issuance date: 25/04/2023 |
||||
72
|
Student name: Nguyễn Thị Mai Hương
Certificate code: 009CB0092023 Certificate issuance date: 25/04/2023 |
||||
73
|
|||||
74
|
Student name: Nguyễn Thị Thu Hằng
Certificate code: 023CB0092023 Certificate issuance date: 25/04/2023 |