STT | Student | Hometown | Grade | Date of birth | ID/Passport number |
---|---|---|---|---|---|
61
|
|||||
62
|
Student name: Tống Thị Kim Hoàn
Certificate code: 030CB0112023 Certificate issuance date: 26/05/2023 |
||||
63
|
|||||
64
|
|||||
65
|
|||||
66
|
|||||
67
|
|||||
68
|
Student name: Trương Thành Thủy
Certificate code: 042CB0112023 Certificate issuance date: 26/05/2023 |
||||
69
|
Student name: Nguyễn Thị Hằng Nga
Certificate code: 044CB0112023 Certificate issuance date: 26/05/2023 |
||||
70
|
|||||
71
|
|||||
72
|
Student name: Vũ Thị Thanh Hương
Certificate code: 048CB0112023 Certificate issuance date: 26/05/2023 |
||||
73
|
Student name: Nguyễn Thị Huyền Trân
Certificate code: 050CB0112023 Certificate issuance date: 26/05/2023 |
||||
74
|
Student name: Nguyễn Thị Thu Hương
Certificate code: 051CB0112023 Certificate issuance date: 26/05/2023 |
||||
75
|
|||||
76
|
|||||
77
|
|||||
78
|
|||||
79
|
|||||
80
|