STT | Student | Hometown | Grade | Date of birth | ID/Passport number |
---|---|---|---|---|---|
41
|
|||||
42
|
|||||
43
|
|||||
44
|
|||||
45
|
|||||
46
|
|||||
47
|
|||||
48
|
|||||
49
|
Student name: Trần Thị Hoài Trang
Certificate code: 014CB0112023 Certificate issuance date: 26/05/2023 |
||||
50
|
|||||
51
|
Student name: Nguyễn Thị Toàn Thắng
Certificate code: 016CB0112023 Certificate issuance date: 26/05/2023 |
||||
52
|
|||||
53
|
|||||
54
|
Student name: Lục Quách Bình Dương
Certificate code: 020CB0112023 Certificate issuance date: 26/05/2023 |
||||
55
|
Student name: Trương Minh Hoàng
Certificate code: 021CB0112023 Certificate issuance date: 26/05/2023 |
||||
56
|
|||||
57
|
|||||
58
|
Student name: Đoàn Thị Ngọc Linh
Certificate code: 024CB0112023 Certificate issuance date: 26/05/2023 |
||||
59
|
Student name: Nguyễn Thị Thanh Huyền
Certificate code: 025CB0112023 Certificate issuance date: 26/05/2023 |
||||
60
|