STT | Student | Hometown | Grade | Date of birth | ID/Passport number |
---|---|---|---|---|---|
61
|
|||||
62
|
|||||
63
|
|||||
64
|
Student name: Triệu Thị Thu Hồng
Certificate code: 100CB0392023 Certificate issuance date: 25/12/2023 |
||||
65
|
Student name: Trương Thị Lan Anh
Certificate code: 101CB0392023 Certificate issuance date: 25/12/2023 |
||||
66
|
|||||
67
|
|||||
68
|
|||||
69
|
|||||
70
|
|||||
71
|
|||||
72
|
|||||
73
|
Student name: Nguyễn Minh Thông
Certificate code: 112CB0392023 Certificate issuance date: 25/12/2023 |
||||
74
|
Student name: Cao Thị Minh Tiến
Certificate code: 113CB0392023 Certificate issuance date: 25/12/2023 |
||||
75
|
Student name: Nguyễn Thị Kim Ngân
Certificate code: 114CB0392023 Certificate issuance date: 25/12/2023 |
||||
76
|
Student name: Đào Ngọc Huyền Trang
Certificate code: 115CB0392023 Certificate issuance date: 25/12/2023 |
||||
77
|
|||||
78
|
|||||
79
|
|||||
80
|