STT | Student | Hometown | Grade | Date of birth | ID/Passport number |
---|---|---|---|---|---|
41
|
Student name: Nguyễn Viết khanh
Certificate code: 069CB0392023 Certificate issuance date: 25/12/2023 |
||||
42
|
|||||
43
|
|||||
44
|
Student name: Nguyễn Trần Thảo Nguyên
Certificate code: 072CB0392023 Certificate issuance date: 25/12/2023 |
||||
45
|
Student name: Võ Thị Thuỳ Trang
Certificate code: 073CB0392023 Certificate issuance date: 25/12/2023 |
||||
46
|
|||||
47
|
|||||
48
|
|||||
49
|
|||||
50
|
|||||
51
|
Student name: Nguyễn Thanh Loan
Certificate code: 082CB0392023 Certificate issuance date: 25/12/2023 |
||||
52
|
Student name: Hoàng Quỳnh Ngọc Thảo
Certificate code: 084CB0392023 Certificate issuance date: 25/12/2023 |
||||
53
|
|||||
54
|
|||||
55
|
|||||
56
|
Student name: Nguyễn Thị Ngọc Hà
Certificate code: 089CB0392023 Certificate issuance date: 25/12/2023 |
||||
57
|
Student name: Nguyễn Quốc Cường
Certificate code: 090CB0392023 Certificate issuance date: 25/12/2023 |
||||
58
|
Student name: Nguyễn Thị Phương Dung
Certificate code: 091CB0392023 Certificate issuance date: 25/12/2023 |
||||
59
|
Student name: Nguyễn Thị Mỹ Liên
Certificate code: 092CB0392023 Certificate issuance date: 25/12/2023 |
||||
60
|