STT | Student | Hometown | Grade | Date of birth | ID/Passport number |
---|---|---|---|---|---|
1
|
|||||
2
|
|||||
3
|
|||||
4
|
Student name: Nguyễn Hữu Thị Thu Trang
Certificate code: 036CB0412023 Certificate issuance date: 25/12/2023 |
||||
5
|
|||||
6
|
Student name: Đinh Thị Thanh Nhàn
Certificate code: 038CB0412023 Certificate issuance date: 25/12/2023 |
||||
7
|
Student name: Nguyễn Thị Hồng Lê
Certificate code: 039CB0412023 Certificate issuance date: 25/12/2023 |
||||
8
|
Student name: Nguyễn Thị Thu Thủy
Certificate code: 040CB0412023 Certificate issuance date: 25/12/2023 |
||||
9
|
|||||
10
|
|||||
11
|
Student name: Hoàng Thị Tuyết Nhung
Certificate code: 043CB0412023 Certificate issuance date: 25/12/2023 |
||||
12
|
Student name: Nguyễn Mạnh Thông
Certificate code: 044CB0412023 Certificate issuance date: 25/12/2023 |
||||
13
|
|||||
14
|
|||||
15
|
|||||
16
|
|||||
17
|
|||||
18
|
|||||
19
|
|||||
20
|