STT | Student | Hometown | Grade | Date of birth | ID/Passport number |
---|---|---|---|---|---|
101
|
Student name: Nguyễn Vũ Hồng Hạ
Certificate code: 017CB0412023 Certificate issuance date: 25/12/2023 |
||||
102
|
|||||
103
|
Student name: Nguyễn Thị Hồng Hạnh
Certificate code: 019CB0412023 Certificate issuance date: 25/12/2023 |
||||
104
|
|||||
105
|
|||||
106
|
Student name: Hồ Thị Thanh Nhàn
Certificate code: 022CB0412023 Certificate issuance date: 25/12/2023 |
||||
107
|
|||||
108
|
|||||
109
|
|||||
110
|
Student name: Phạm Thị Thu Thảo
Certificate code: 026CB0412023 Certificate issuance date: 25/12/2023 |
||||
111
|
Student name: Nguyễn Thị Ngọc Mai
Certificate code: 027CB0412023 Certificate issuance date: 25/12/2023 |
||||
112
|
Student name: Vương Thị Ngọc Lan
Certificate code: 028CB0412023 Certificate issuance date: 25/12/2023 |
||||
113
|
Student name: Bàng Thị Ngọc Diệp
Certificate code: 029CB0412023 Certificate issuance date: 25/12/2023 |
||||
114
|
|||||
115
|
|||||
116
|
|||||
117
|
|||||
118
|