STT | Student | Hometown | Grade | Date of birth | ID/Passport number |
---|---|---|---|---|---|
121
|
|||||
122
|
|||||
123
|
|||||
124
|
|||||
125
|
|||||
126
|
Student name: Châu Thị Thanh Diệu
Certificate code: 001/CCĐT-CSP Certificate issuance date: 16/02/2023 |
||||
127
|
Student name: Hồng Diệp Thanh Tòng
Certificate code: 080/CCĐT-CSP Certificate issuance date: 16/02/2023 |
||||
128
|
|||||
129
|
|||||
130
|
Student name: Nguyễn Hồng Nhung
Certificate code: 103/CCĐT-CSP Certificate issuance date: 16/02/2023 |
||||
131
|
Student name: Nguyễn Thị Ngọc Bích
Certificate code: 119/CCĐT-CSP Certificate issuance date: 16/02/2023 |