STT | Student | Hometown | Grade | Date of birth | ID/Passport number |
---|---|---|---|---|---|
21
|
|||||
22
|
|||||
23
|
|||||
24
|
Student name: Trầm Thị Cẩm Giang
Certificate code: 025/CCĐT-CSP Certificate issuance date: 16/02/2023 |
||||
25
|
|||||
26
|
|||||
27
|
Student name: Nguyễn Thị Diễm Phượng
Certificate code: 028/CCĐT-CSP Certificate issuance date: 16/02/2023 |
||||
28
|
|||||
29
|
|||||
30
|
Student name: Kim Thị Thanh Nhân
Certificate code: 031/CCĐT-CSP Certificate issuance date: 16/02/2023 |
||||
31
|
|||||
32
|
|||||
33
|
|||||
34
|
Student name: Kim Thị Ngọc Điệp
Certificate code: 035/CCĐT-CSP Certificate issuance date: 16/02/2023 |
||||
35
|
|||||
36
|
Student name: Nguyễn Thị Huỳnh Trân
Certificate code: 037/CCĐT-CSP Certificate issuance date: 16/02/2023 |
||||
37
|
|||||
38
|
|||||
39
|
Student name: Nguyễn Thị Ngọc Như
Certificate code: 040/CCĐT-CSP Certificate issuance date: 16/02/2023 |
||||
40
|