Xí nghiệp xây lắp, sửa chữa và thí nghiệm điện

Số hiệu
VILAS - 570
Tên tổ chức
Xí nghiệp xây lắp, sửa chữa và thí nghiệm điện
Đơn vị chủ quản
Công ty Dịch vụ điện lực miền Bắc
Địa điểm công nhận
- Số 40, đường Cầu Diễn, phường Phúc Diễn, quận Bắc Từ Liêm, Hà Nội
Tỉnh/TP (Sau sáp nhập)
Tỉnh/TP (Trước sáp nhập)
Thời gian cập nhật
11:20 21-03-2024 - Cập nhật lần thứ 1.
Vui lòng Đăng nhập hoặc Đăng kí thành viên để yêu cầu hệ thống cập nhật lại dữ liệu mới nhất
Ngày hiệu lực
23-05-2025
Tình trạng
Hoạt động
File Download
Chi tiết
Tên phòng thí nghiệm: Xí nghiệp xây lắp, sửa chữa và thí nghiệm điện
Laboratory: Power construction, repair and testing enterprise
Cơ quan chủ quản: Công ty Dịch vụ điện lực miền Bắc
Organization: Northern Power Service Company
Lĩnh vực thử nghiệm: Điện – Điện tử
Field of testing: Electrical – Electronic
Người quản lý/ Laboratory manager: Lê Văn Hoài
Người có thẩm quyền ký/ Approved signatory:
TT/ No Họ và tên/ Name Phạm vi được ký/ Scope
Lê Văn Hoài Các phép thử được công nhận/ All accredited tests
Lê Huy Hoàng
Nguyễn Văn Thanh
Phạm Tiến Dũng
Nguyễn Minh Đức
Số hiệu/ Code: VILAS 570 Hiệu lực/ Validation: 23/05/2025 Địa chỉ/ Address: Số 40, đường Cầu Diễn, phường Phúc Diễn, quận Bắc Từ Liêm, Hà Nội Địa điểm/Location: Số 40, đường Cầu Diễn, phường Phúc Diễn, quận Bắc Từ Liêm, Hà Nội Điện thoại/ Tel: 024 622 464 868 E-mail: [email protected] Lĩnh vực thử nghiệm: Điện – Điện tử Field of testing: Electrical – Electronic
TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/ range of measurement Phương pháp thử/ Test method
Máy biến áp điện lực có điện áp làm việc đến 245 kV, dung lượng đến 125 MVA Power transformer with operating voltage up to 245 kV and capacity up to 125 MVA Đo điện trở cách điện Measurement of insulation resistance R: đến/to 15TW U: 500V/1000V/2500V/ 5000V DC IEEE C57.152-2013
Đo tỷ số điện áp và kiểm tra độ lệch pha Measurement of voltage ratio and phase displacement check (1 ~ 2000) (0,01 ~ 360)° IEEE C57.152-2013
Đo tổn thất không tải và dòng điện không tải Measurement of no–load losses and no–load current U: (0,01 ~ 2) kV I: (0,001 ~ 10) A P: đến/to 10 kW TCVN 6306-1:2015 (IEC 60076-1:2011)
Đo điện trở cuộn dây bằng dòng một chiều ở trạng thái nguội Measurement of winding resistance by DC current in cold state R: (0,001 ~ 10) kΩ IEEE C57.152-2013
Thử điện áp tăng cao tần số công nghiệp Power frequency withstand voltage test U: (0,1 ~ 130) kV TCVN 6306-3:2006 (IEC 60073-3:2000)
Đo tổn thất điện môi tgδ cuộn dây Measurement of dielectric dissipation factor tgδ of winding U: (0,1 ~ 12) kV AC Cp: 10-6/1pF ~ 3µF tgδ: (0,01 ~ 100) % IEEE C57.152-2013
Bộ điều áp dưới tải đến 245 kV On load tap changer to 245 kV Kiểm tra thao tác chuyển mạch Operation test - QCVN QTĐ 5:2009/BCT (Điều/Clause 27)
Kiểm tra cách điện các mạch phụ Insulation check for auxiliary circuits R: đến/to 15TW U: 500V/1000V/2500V/ 5000V DC IEC 60076-3 Ed3.1:2018
TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/ range of measurement Phương pháp thử/ Test method
Máy điện quay đến 17,5 kV P đến 180 MW Rotating electric machine to 17,5 kV P up to 180 MW Đo điện trở cách điện các cuộn dây với vỏ và giữa các cuộn dây với nhau Measurement of insulation resistance of windings with frame, and between windings R: đến/to 15TW U: 500V/1000V/2500V/ 5000V DC IEC 60034-27-4:2018
Đo điện trở của cuộn dây bằng dòng một chiều ở trạng thái nguội Measurement of winding resistance with DC current in cold state R: 0,001 W ~ 10 kW IEEE 62.2-2004
Thử cách điện cuộn dây theo độ bền cách điện đối với vỏ máy, giữa các cuộn dây với nhau và giữa các vòng dây Insulation test of windings with frame, one winding and between windings by HV withstand test U: (0,1 ~ 130) kV TCVN 6627-1:2014 (IEC 60034-1:2010)
Máy cắt xoay chiều cao áp đến 245 kV I đến 6300 A AC high voltage circuit breaker to 245 kV I up to 6300 A Thử điện áp tăng cao tần số công nghiệp Power frequency withstand voltage test U: (0,1 ~ 130) kV IEC 62271-1:2017
Đo điện trở cách điện Measurement of insulation resistance R: đến/to 15TW U: 500V/1000V/2500V/ 5000V DC QCVN QTĐ 5:2009/BCT (Điều/Clause 30, 31, 32, 33)
Đo điện trở tiếp xúc bằng dòng điện một chiều Measurement of contact resistance main circuit by DC current I: đến/to 400 A R: 0,2 µW ~ 20 kW IEC 62271-1:2017
Đo thời gian đóng, thời gian cắt Measurement of close, open times (0,1 ~ 1000) ms IEC 62271-100:2021
Thử cách điện mạch phụ và mạch điều khiển Auxiliary and control circuits insulation test R: đến/to 15TW U: 500V/1000V/2500V/ 5000V DC IEC 62271-1:2017
TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/ range of measurement Phương pháp thử/ Test method
Cầu dao cách ly và dao nối đất xoay chiều cao áp đến 245 kV I đến 6300 A AC high voltage disconnector and earthing switch to 245 kV I up to 6300 A Thử điện áp tăng cao tần số công nghiệp Power frequency withstand voltage test U: (0,1 ~ 130) kV IEC 62271-102:2018
Đo điện trở cách điện Measurement of insulation resistance R: đến/to 15TW U:500V/1000V/2500V/ 5000V DC QCVN QTĐ 5:2009/BCT (Điều/Clause 34)
Đo điện trở tiếp xúc bằng dòng điện một chiều Measurement of contact resistance main circuit by DC current I: đến/to 400 A R: 0,2 µW ~ 20 kW IEC 62271-1:2017
Máy biến điện áp kiểu cảm ứng đến 245 kV Inductive voltage transformer to 245 kV Thử điện áp tăng cao tần số công nghiệp trên cuộn sơ cấp Power frequency withstand voltage test on primary winding U: (0,1/0 ~ 130) kV TCVN 11845-1:2017 (IEC 61869-1:2007)
Đo điện trở cách điện Measurement of insulation resistance R: đến/to 15TW U:500V/1000V/2500V/ 5000V DC QCVN QTĐ 5:2009/BCT (Điều/Clause 28)
Đo điện trở một chiều dây quấn thứ cấp Measurement of secondary winding DC resistance R: 0,001 W ~ 10 kW IEEE Std C57.13- 2016
Xác định sai số về tỷ số điện áp Voltage ratio error measurement (1 ~ 2000) TCVN 11845-3:2017 (IEC 61869-3:2011)
Máy biến điện áp kiểu tụ đến 245 kV Capacitor voltage transformer to 245 kV Thử điện áp tăng cao tần số công nghiệp, đo điện dung và tổn hao điện môi Power frequency withstand voltage test, measurement of capacitance and tgd U: (0,1 ~ 130) kV Cp: 10-6/1pF ~ 3µF tgδ: (0 ~ 100) % TCVN 11845-1:2017 (IEC 61869-1:2007)
Đo điện trở cách điện Measurement of insulation resistance R: đến/to 15TW U:500V/1000V/2500V/ 5000V DC QCVN QTĐ 5:2009/BCT (Điều/Clause 28)
Đo điện trở một chiều dây quấn thứ cấp Measurement of secondary winding DC resistance R: 0,001 W ~ 10 kW IEEE Std C57.13-2016
Xác định sai số về tỷ số điện áp Determination of voltage ratio error (1 ~ 2000) IEC 61869-5:2011
Máy biến dòng điện đến 245 kV I đến 2000 A Current transformer to 245 kV I up to 2000 A Thử điện áp tăng cao tần số công nghiệp trên cuộn sơ cấp Power frequency withstand voltage test on primary winding U: (0,1/0 ~ 130) kV TCVN 11845-1:2017 (IEC 61869-1:2007)
Đo điện trở cách điện Measurement of insulation resistance R: đến/to 15TW U:500V/1000V/2500V/ 5000V DC QCVN QTĐ 5:2009/BCT (Điều/Clause 29) IEEE C57.13.1-2017
Đo điện trở một chiều dây quấn thứ cấp Measurement of secondary winding DC resistance R: 0,001 W ~ 10 kW IEEE Std C57.13-2016
Xác định đặc từ hóa Determination of exciting curve U: (0,1 ~ 2) kV AC I: đến/to 5 A IEEE C57.13.1-2017
Xác định sai số về tỷ số biến Determination of current ratio error (1 ~ 2000) IEEE C57.13.1-2017
Cáp điện lực Power cable Đo điện trở cách điện trước và sau khi thử cao áp Measurement of insulation resistance before and after high voltage test R: đến/to 15TW U:500V/1000V/2500V/ 5000V DC QCVN QTĐ 5:2009 (Điều/Clause 18)
Thử cao áp một chiều và đo dòng rò DC high voltage test and leakage current measurement U: (0,01 ~ 110) kV DC I: (0,1 ~ 200) mA TCVN 5935-2:2013 IEC 60502-2:2014
Chống sét van ôxit - kim loại không khe hở đến 110 kV Metal Oxide surge arrester without gap to 110 kV Thử chịu điện áp xoay chiều tăng cao tần số công nghiệp ở trạng thái khô và đo dòng rò Power frequency withstand voltage test at dry state and leakage current measurement U: (0,1 ~ 130) kV I: (0,1 ~ 200) mA IEC 60099-4:2014
TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/ range of measurement Phương pháp thử/ Test method
Cách điện kiểu treo và bộ cách điện dùng cho hệ thống điện xoay chiều Insulator strings and insulator sets for AC system Kiểm tra chất lượng bề mặt cách điện kiểu treo (kiểm tra trực quan) Visual inspection - QCVN QTĐ 5:2009 (Điều/Clause 16)
Thử độ bền điện của cách điện ở trạng thái khô Power frequency withstand voltage test at dry state U: (0,1 ~ 130) kV TCVN 7998-2:2009 IEC 60168 Ed4.2:2001
Cách điện bằng gốm hoặc thủy tinh dùng cho hệ thống điện xoay chiều Insulators of ceramic material or glass for AC system Kiểm tra chất lượng bề mặt cách điện (kiểm tra trực quan) Visual inspection - QCVN QTĐ 5:2009 (Điều/Clause 16)
Thử độ bền điện của cách điện ở trạng thái khô Power frequency withstand voltage test at dry state U: (0,1 ~ 130) kV TCVN 7998-2:2009 IEC 60168 Ed4.2:2001
Cuộn kháng điện Reactors Đo điện trở một chiều cuộn dây Measurement of DC resistance of winding R: 0,001 W ~ 10 kW IEC 60076-6:2007
Thử điện áp xoay chiều tăng cao tần số công nghiệp Power frequency withstand voltage test U: (0,1 ~ 130) kV IEC 60076-6:2007
Xác định điện kháng Determination of reactance L: 10-6/1H ~ 100 kH IEC 60076-6:2007
Thiết bị đóng cắt và điều khiển hạ áp Low voltage Switchgear and control gear Đo điện trở cách điện Measurement of insulation resistance R: đến/to 15TW TCVN 6592-2:2009 (IEC 60947-2:2009)
Kiểm tra đặc tính tác động Characteristic check (0,1 ~ 800) A (0,01 ~ 1000) s TCVN 6592-2:2009 (IEC 60947-2:2009)
Cầu chì cao áp Hight voltage fuse Thử điện áp xoay chiều tăng cao tần số công nghiệp Power frequency withstand voltage test U: (0,1 ~ 130) kV TCVN 7999-1:2009 (IEC 60282-1:2005)
TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/ range of measurement Phương pháp thử/ Test method
Tụ bù xoay chiều điện áp trên 1000V đến 110 kV Shunt capacitors for AC system with rated voltage above 1000V to 110 kV Đo điện dung Measurement of capacitance Cp: 10-6/1pF ~ 3µF TCVN 9890-1:2013 (IEC 60871-1:2005)
Đo tổn hao điện môi tgδ Measurement of the dielectric loss tgδ tgδ: (0,01 ~ 100)% TCVN 9890-1:2013 (IEC 60871-1:2005)
Thử điện áp xoay chiều tăng cao giữa các cực Power frequency withstand voltage test between terminal U: (0,1 ~ 130)kV AC U: (0,1 ~ 100)kV DC TCVN 9890-1:2013 (IEC 60871-1:2005)
Thử điện áp xoay chiều tăng cao giữa cực và vỏ Power frequency withstand voltage test between terminal and container U: (0,1 ~ 130)kV AC TCVN 9890-1:2013 (IEC 60871-1:2005)
Hệ thống nối đất Ground system Đo điện trở nối đất Measurement of earth resistance R: (0,01 ~ 1000) W IEEE Std 81-2012
Rơle điện Electrical relays Thử dòng điện tác động, trở về Current pick-up/drop-off test I: 0,001 mA ~ 64 A IEC 60255-151:2009
Thử thời gian tác động, trở về Time pick-up/drop-off test t: 0,001 ms ~ 1000 s IEC 61810-7:2006
Thử tần số tác động, trở về Frequency pick-up/drop-off test f: (0,1 ~ 100) Hz IEC 60255-181:2019
Thử điện áp tác động, trở về Voltage pick-up/drop-off test UAC: (0,01 ~ 380) V UDC: (0,01 ~ 220) V IEC 60255-127:2010
Thử miền tác động, trở về Zone pick-up/drop-off test (0,1 ~ 360)° I: 0,001 mA ~ 64 A IEC 60255-12:1980 IEC 60255-187-1:2021
Thử tổng trở tác động, trở về Impedance pick-up/ drop-off test I: 0,001 mA ~ 64 A UAC: (0,01 ~ 120) V IEC 60255-121:2014
Ghi chú/ Note:
  • IEC: Ủy ban Kỹ thuật Điện Quốc tế/ International Electrotechnical Commission
  • IEEE: Viện Kỹ sư Kỹ thuật Điện và Điện tử/ Institute of Electrical and Electronics Engineers
  • QCVN: Quy chuẩn kỹ thuật Quốc gia/ National Technical Regulation
Meey Map
lời chào
Chào Bạn,
Bạn chưa đăng nhập, vui lòng đăng nhập để sử dụng hết các chức năng dành cho thành viên. Nếu Bạn chưa có tài khoản thành viên, hãy đăng ký. Việc này chỉ mất 5 phút và hoàn toàn miễn phí!

Tài khoản này của bạn có thể sử dụng chung ở tất cả hệ thống của chúng tôi, bao gồm DauThau.info, DauThau.Net, DauGia.Net, BaoGia.Net

tháng 7 năm 2025
5
Thứ bảy
tháng 6
11
năm Ất Tỵ
tháng Quý Mùi
ngày Ất Hợi
giờ Bính Tý
Tiết Bạch lộ
Giờ hoàng đạo: Sửu (1-3) , Thìn (7-9) , Ngọ (11-13) , Mùi (13-15) , Tuất (19-21) , Hợi (21-23)

"Chí khí, trong những điều lớn lao và nhỏ nhặt, có nghĩa là làm đến tận cùng những gì bạn cảm thấy mình có thể làm. "

Johann Wolfgang von Goethe

Sự kiện ngoài nước: Hevesy sinh ngày 1-8-1885 tại Buđapét. Sau khi tốt nghiệp đại học, ông có điều kiện ra nước ngoài làm việc tại các Trung tâm khoa học nổi tiếng ở châu Âu. Từ nǎm 1918 ông đã trở thành chuyên gia hàng đầu về phóng xạ. Tại Viên, ông đề xuất phương pháp dùng nguyên tử đánh dấu trong nghiên cứu y học, sinh học. Ông phát minh ra nguyên tố 72. Nǎm 1926 ông nghiên cứu các nguyên tố phổ biến trên trái đất và trong vũ trụ, hệ thống hoá các nguyên tố hiếm của đất. Nǎm 1932 ông tìm ra phương pháp pha loãng đồng vị và dùng để xác định hàm lượng chì trong quặng. Với sự phát hiện ra phôtpho 32, ông dùng nó để xác định sự trao đổi chất trong xương, máu, khối u ác tính. Nǎm 1934 Hevesy được trao giải thưởng Nôben về các công trình dùng đồng vị làm chất chỉ thị để nghiên cứu các quá trình hoá học. Ông là Hội viên và Vệ sĩ nhiều tổ chức khoa học và Viện Hàn Lâm khoa học thế giới. Ông mất vào ngày 5-7-1966.

Ra mắt DauGia.Net
Bạn đã không sử dụng site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây