Viện Vật liệu Xây dựng

Số hiệu
VILAS - 3
Tên tổ chức
Viện Vật liệu Xây dựng
Đơn vị chủ quản
Bộ Xây dựng
Địa điểm công nhận
- Số 235, đường Nguyễn Trãi, quận Thanh Xuân, thành phố Hà Nội
Tỉnh thành
Thời gian cập nhật
11:13 21-03-2024 - Cập nhật lần thứ 1.
Vui lòng Đăng nhập hoặc Đăng kí thành viên để yêu cầu hệ thống cập nhật lại dữ liệu mới nhất
Ngày hiệu lực
10-06-2024
Tình trạng
Hoạt động
Chi tiết
Tên phòng thí nghiệm: Viện Vật liệu Xây dựng
Laboratory: Viet Nam Institute for Building Materials
Cơ quan chủ quản: Bộ Xây dựng
Organization: Ministry of Construction
Lĩnh vực thử nghiệm: Vật liệu xây dựng, Cơ
Field of testing: Civil – Engineering, Mechanical
Người quản lý/ Laboratory manager: Nguyễn Văn Huynh
Người có thẩm quyền ký/ Approved signatory:
TT Họ và tên/ Name Phạm vi được ký/ Scope
Nguyễn Minh Quỳnh Tất cả các phép thử được công nhận/All accredited tests
Nguyễn Thị Hải Yến
Đào Quốc Hùng Các phép thử thuộc Trung tâm Vật liệu hữu cơ & Hóa phẩm xây dựng/Accredited tests of Organic materials & Construction Chemical Center
Trịnh Thị Hằng
Nguyễn Thị Tâm Các phép thử thuộc Trung tâm Thiết bị, Môi trường & An toàn lao động/Accredited tests of of Equipment, Environment & Labour Safety Center
Lê Cao Chiến
Số hiệu/ Code: VILAS 003
Hiệu lực công nhận/ Period of Validation: 10/06/2024
Địa chỉ/ Address: Số 235, đường Nguyễn Trãi, quận Thanh Xuân, thành phố Hà Nội No 235, Nguyen Trai road, Thanh Xuan District, Ha Noi city
Địa điểm/Location: Số 235, đường Nguyễn Trãi, quận Thanh Xuân, thành phố Hà Nội No 235, Nguyen Trai road, Thanh Xuan District, Ha Noi city
Điện thoại/ Tel: 024. 38582216 Fax: 024.38581112
E-mail: [email protected] Website: http://www.vibm.vn
Trung tâm Thiết bị, Môi trường và An toàn lao động Equipment, Environment and Labour Safety Center Lĩnh vực thử nghiệm: Cơ Field of testing: Mechanical
TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử/ Test method
Van ngăn cháy của hệ thống phân phối khí Fire dampers for air distribution systems Thử độ rò rỉ khói ở nhiệt độ môi trường Leakage test at ambient temperature 11488 m3/(m2.h) ISO 10294-1:1996 ISO 10294-2:1999 ISO 10294-3:1999 ISO 21925-1:2018
Thử độ rò rỉ khói khi cháy Leakage at fire test 11488 m3/(m2.h)
Thử tính toàn vẹn Integrity at fire test E180
Thử tính cách nhiệt Insulation at fire test I180
Cơ cấu kích hoạt bởi nhiệt của van chặn lửa Thermal release mechanism of fire dampers Thử nhiệt độ kích hoạt van The temperature of activation test 150 oC ISO 10294-4:2001 ISO 21925-1:2018
Thử thời gian kích hoạt van The time of activation test 6,25 phút/Min
Thử lỗi đóng van tại nhiệt độ 60 oC, trong 1 giờ The test faulty set-off to an air temperature of 60 oC for 1 h -
Ống thông gió Ventilation ducts Thử tính toàn vẹn Integrity at fire test 11488 m3/(m2.h) ISO 6944-1:2008
Thử tính cách nhiệt Insulation at fire test E180
Thử độ rò rỉ khói khi cháy Leakage at fire test I180
Van kiểm soát khói Smoke control dampers Thử độ rò rỉ khói ở nhiệt độ môi trường Leakage test at ambient temperature 11488 m3/(m2.h) BS EN 1366-2:2015 BS EN 1751:2014
Thử độ rò rỉ khói khi cháy Leakage at fire test 11488 m3/(m2.h) BS EN 1366-10:2011
Thử tính toàn vẹn Integrity at fire test E180
Van kiểm soát khói Smoke control dampers Thử tính cách nhiệt Insulation at fire test I180 BS EN 1366-10:2011
Thử tính ổn định cơ học Mechanical stability test -
Thử tính bảo toàn diện tích Maintenance of cross section test -
Thử khả năng vận hành ở nhiệt độ cao High operational temperature test -
Màn ngăn cháy Fire fabric curtains Thử tính toàn vẹn Integrity at fire test E180 TCVN 9383:2012
Thử tính cách nhiệt Insulation at fire test I180
Vật liệu chèn bịt khe thẳng trong công trình xây dựng Linear joint seals in construction Thử tính toàn vẹn Integrity at fire test E180 BS EN 1366-4:2006+A1:2010
Thử tính cách nhiệt Insulation at fire test I180
Trung tâm Vật liệu hữu cơ và hoá phẩm xây dựng Center for Organic Materials and Construstion Chemicals Lĩnh vực thử nghiệm: Vật liệu xây dựng Field of testing: Civil - Engineering
TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử/ Test method
Vật liệu xây dựng Building materials Xác định tính không cháy của vật liệu Determination of the non-combustibility - TCVN 12695:2020 ISO 1182:2010
Xác định khả năng bắt cháy của vật liệu bằng nguồn bức xạ nhiệt Determination of the gnitability of building products using a radiant heat source 0 - 50 kW/m2 ISO 5657:1997
Xác định tính cháy sử dụng nguồn bức xạ nhiệt (Determination of the burning behaviour using a radiant heat source) 25 kW/m2 ISO 9239:2010
Xác định nhóm cháy của vật liệu Determination of their combustibility group - GOST 30244 - 1994 DIN 4102-15: 1990
Lĩnh vực thử nghiệm: Cơ Field of testing: Mechanical
TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử/ Test method
Dây cứu nạn, cứu hộ Life Safety Rope Xác định đường kính Determine of the diameter 20 mm CI 1801:2007
Xác định độ bền kéo đứt tối thiểu Determination of minimum breaking strength 100 kN
Xác định độ dãn dài Determination of elongation 120 mm
Chú thích/ Note
  • CI: Cordage Institute.
Tên phòng thí nghiệm: Viện Vật liệu Xây dựng
Laboratory: Viet Nam Institute for Building Materials
Cơ quan chủ quản: Bộ Xây dựng
Organization: Ministry of Construction
Lĩnh vực thử nghiệm: Vật liệu xây dựng
Field of testing: Civil - Engineering
Người quản lý/ Laboratory manager: Nguyễn Văn Huynh
Người có thẩm quyền ký/ Approved signatory:
TT Họ và tên/ Name Phạm vi được ký/ Scope
Nguyễn Minh Quỳnh Các phép thử được công nhận Accredited tests
Nguyễn Thị Hải Yến
Số hiệu/ Code: VILAS 003
Hiệu lực công nhận/ Period of Validation: 10/06/2024
Địa chỉ/ Address: Số 235, đường Nguyễn Trãi, quận Thanh Xuân, thành phố Hà Nội No 235, Nguyen Trai road, Thanh Xuan District, Ha Noi city
Địa điểm/Location: Số 235, đường Nguyễn Trãi, quận Thanh Xuân, thành phố Hà Nội No 235, Nguyen Trai road, Thanh Xuan District, Ha Noi city
Điện thoại/ Tel: 024. 38582216 Fax: 024.38581112
E-mail: [email protected] Website: http://www.vibm.vn
Trung tâm Kiểm định Vật liệu Xây dựng Building materials testing Center Lĩnh vực thử nghiệm: Vật liệu xây dựng Field of testing: Civil - Engineering
TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử/ Test method
Gạch, đá ốp lát Tiles, stone floor and wall Xác định độ bền chống bám bẩn Determination of resistance to stain TCVN 6415-14:2016 (ISO 10545-­14:2015)
Tên phòng thí nghiệm: Viện Vật liệu Xây dựng
Laboratory: Viet Nam Institute for Building Materials
Cơ quan chủ quản: Bộ Xây dựng
Organization: Ministry of Construction
Lĩnh vực thử nghiệm: Vật liệu xây dựng
Field of testing: Civil - Engineering
Người quản lý/ Laboratorymanager: Nguyễn Văn Huynh
Người có thẩm quyền ký/ Approved signatory:
TT Họ và tên/ Name Phạm vi được ký/ Scope
Nguyễn Minh Quỳnh Các phép thử được công nhận Accredited tests
Nguyễn Thị Hải Yến
Đào Quốc Hùng Các phép thử thuộc Trung tâm Vật liệu hữu cơ và Hóa phẩm xây dựng Accredited tests of Organic materials and Construction Chemical Center
Trịnh Thị Hằng
Nguyễn Thị Tâm Các phép thử thuộc Trung tâm Thiết bị, Môi trường và An toàn lao động Accredited tests of Equipment, Environment and Labour Safety Center
Lê Cao Chiến
Cao Tiến Phú Các phép thử thuộc Trung tâm Vật liệu chịu lửa và Chống cháy Accredited tests of refractory and fire proof materials Center
Hoàng Lê Anh
Nguyễn Văn Đoàn Các phép thử thuộc Trung tâm Xi măng - Bê tông Accredited tests of Cement - Concrete Center
Lê Việt Hùng
Vũ Văn Dũng Các phép thử thuộc Trung tâm Gốm sứ - Thủy tinh Accredited tests of Ceramic - Glass Center
Số hiệu/ Code: VILAS 003
Hiệu lực công nhận/ Period of Validation: 10/06/2024
Địa chỉ/ Address: Số 235, đường Nguyễn Trãi, quận Thanh Xuân, thành phố Hà Nội No 235, Nguyen Trai road, Thanh Xuan District, Ha Noi city
Địa điểm/Location: Số 235, đường Nguyễn Trãi, quận Thanh Xuân, thành phố Hà Nội No 235, Nguyen Trai road, Thanh Xuan District, Ha Noi city
Điện thoại/ Tel: 024. 38582216 Fax: 024.38581112
E-mail: [email protected] Website: http://www.vibm.vn
Trung tâm Kiểm định Vật liệu Xây dựng Building materials testing Center Lĩnh vực thử nghiệm: Vật liệu xây dựng Field of testing: Civil - Engineering
TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử/ Test method
1. Xi măng Cement Xác định khối lượng riêng Determination of density TCVN 4030:2003 ASTM C188-17
2. Xác định độ mịn bằng phương pháp thấm khí Blaine Determination of fineness by Air permeability method (Blaine) TCVN 4030:2003 ASTM C204-18e1 BS EN 196-6:2018
Xác định độ mịn bằng phương pháp sàng Determination of fineness by sieve method TCVN 4030:2003 BS EN 196-6:2018
3. Xác định độ mịn qua sàng 45 µm Determination of fineness45µm ASTM C430 - 17
4. Xác định độ dẻo tiêu chuẩn Determination of Standard consistency TCVN 6017:2015 (ISO 9597:2008) ASTM C187-16 BS EN196.3:2016
5. Xác định thời gian đông kết Dertermination of setting time TCVN 6017:2015 (ISO 9597:2008) ASTM C191-19 BS EN196.3:2016
6. Xác định thời gian đông kết Gillmore Dertermination of setting time Gillmore ASTM C266 - 20
7. Xác định độ ổn định Determination of soundness TCVN 6017:2015 (ISO 9597:2008) BS EN 196.3:2016
8. Xác định cường độ Determination of strength Fmax = 25 kN TCVN 6016:2011 ASTM C109/C109M-21 BS EN 196-1:2016
9. Xi măng Cement Xác định độ nở autoclave Determination of autoclave expansion TCVN 8877:2011 ASTM C151/C151M - 18
10. Xác định hàm lượng khí trong vữa xi măng Determination of air content of hydraulic cement motar ASTM C185-20
11. Phương pháp xác định độ nở thanh vữa trong môi trường nước Determination of expansion of hydraulic cement mortar bars stored in water TCVN 12003:2018 ASTM C1038/C1038M-19
12. Xi măng poóc lăng bền sun phát Sulphate resisting portland cement Xác định độ nở sun phát Determination of potential expansion of motars exposed to sulphate TCVN 6068:2020 ASTM C452-21
13. Clanhke xi măng poóc lăng thương phẩm Trade portland cement clinker Xác định hệ số nghiền Determination of coefficient of grinding TCVN 7024:2013
14. Xác định hoạt tính cường độ Determination of strength activity index
15. Xác định hàm lượng ẩm Determination of moisture content
16. Xác định cỡ hạt Determination of particle sizes
17. Xi măng xây trát Masonry cement Xác định khả năng giữ nước Determination of water retention TCVN 9202:2012 BS EN 413 - 2:2016 ASTM C1506-17
18. Xi măng poóc lăng hỗn hợp bền sunphat Sulfate resistance blended portland cement Xác định sự thay đổi chiều dài thanh vữa trong dung dịch sulfat Determination of length change of hydraulic cement mortars exposed to a sulfate solution TCVN 7713:2007 ASTM C1012/C1012M -15
19. Tro bay, pozơlan sử dụng cho bê tông Fly ash, pozzolans for concrete Xác định lượng nước yêu cầu Determination of water requirement amount ASTM C311/C311M -18 TCVN 8825:2011
20. Xác định chỉ số hoạt tính cường độ với xi măng poóc lăng Determination of strength activity index, with portland cement ASTM C311/C311M -18
21. Xác định hàm lượng ẩm Determination of moisture content TCVN 8262:2009 ASTM C311/C311M -18
22. Tro bay, pozơlan Fly ash, pozzolans Xác định hàm lượng mất khi nung Dertermination of loss on ignition content TCVN 8262:2009 ASTM C311/C311M -18
23. Xỉ hạt lò cao dùng để sản xuất xi măng Granulated blast furnace slag for cement production Xác định chỉ số hoạt tính cường độ với xi măng pooc lăng Determination of strength activity index with Portland Cement TCVN 4315:2007
24. Xác định hàm lượng mất khi nung Dertermination of loss on ignition content TCVN 8265:2009
25. Phụ gia khoáng cho xi măng Mineral admixture for cement Xác định chỉ số hoạt tính cường độ với xi măng pooc lăng Determination of strength activity index with Portland Cement TCVN 6882:2016
26. Xác định hàm lượng kiềm có hại của phụ gia sau 28 ngày Determination of harmfull alkali content of admixture after 28 days
27. Xác định thời gian kết thúc đông kết của vữa vôi phụ gia khoáng Determination of final setting time of lime mortar - mineral additives
28. Phụ gia khoáng cho xi măng Mineral admixture for cement Xác định độ bền của vữa vôiphụ gia khoáng Determination of lime mortar resistance of mineral additives TCVN 6882:2016
29. Xác định hàm lượng tạp chất bụi và sét Determination of content of dust and clay
30. Các sản phẩm và nguyên liệu sản xuất VLXD Building products and raw materilas Xác định thành phần hạt. Phương pháp Laser Determination of particle size. Lazer method (0,04 ~ 2000) mm TCCS 04:2021
31. Các sản phẩm vật liệu cách nhiệt và sản phẩm vật liệu xây dựng Thermal insulation and Building products Xác định độ dẫn nhiệt ở dải nhiệt độ (0 ~ 100) °C Determination of conductivity range (0 ~ 100) °C ISO 8301:1991 ASTM C518-17
32. Đất sét để sản xuất gạch ngói nung Clay for production of burnt tiles and bricks Xác định độ dẻo Determination of consistency index TCVN 4345:1986
33. Xác định độ ẩm tạo hình chuẩn Shaping moisture content
34. Xác định độ co khi sấy và khi nung Determination of shrinkage after drying and firing
35. Xác định độ hút nước sau khi nung Determination of water absorption after firing
36. Xác định độ bền nén sau khi nung Determination of compressive strength after firing TCVN 4345:1986
37. Xác định thành phần cỡ hạt Determination of particle size distribution
38. Gạch đất sét nung Clay brick Xác định cường độ nén Determination of compressive strength Fmax = 125 kN TCVN 6355-2:2009
39. Xác định cường độ uốn Determination of bending strength TCVN 6355-3:2009
40. Xác định độ hút nước Determination of water absorption TCVN 6355-4:2009
41. Xác định khối lượng thể tích Determination of bulk density TCVN 6355-5:2009
42. Xác định độ rỗng Determination of void volume TCVN 6355-6:2009
43. Ngói đất sét nung Clay roofing tiles Xác định tải trọng uốn gãy Determination of flexural strength TCVN 4313:1995
44. Xác định độ hút nước Determination of water absorption
45. Xác định thời gian xuyên nước Determination water impermeatbility
46. Xác định khối lượng một mét vuông ngói ở trạng thái bão hòa nước Determination of mass in 1 m2 of water saturated tiles
47. Gạch bê tông Concrete bricks Xác định cường độ chịu nén Determination of compressive strength Fmax = 125 kN TCVN 6477:2016 ASTM C140/C140M-17a
48. Xác định độ rỗng Determination of void volume TCVN 6477:2016
49. Xác định độ hút nước Determination of water absorption TCVN 6355-4:2009 ASTM C140/C140M-17a
50. Xác định độ thấm nước Determination of water permeatbility TCVN 6477:2016
51. Gạch bê tông tự chèn Interlocking concrete bricks Xác định cường độ chịu nén Determination of compressive strength Fmax = 125 kN TCVN 6476:1999
52. Gạch bê tông tự chèn Interlocking concrete bricks Xác định độ hút nước Determination of water absorption TCVN 6355-4:2009
53. Xác định độ mài mòn Determination of resistance to surface abrasion TCVN 6065:1995
54. Bê tông nhẹ - Gạch bê tông khí chưng áp Lightweight concrete - Autoclaved aerated concrete bricks (AAC) Xác định cường độ nén Determination of compressive strength Fmax = 10 kN TCVN 9030:2017
55. Xác định khối lượng thể tích khô Determination of dry bulk density
56. Bê tông nhẹ - Gạch bê tông bọt, khí không chưng áp Lightweight concrete - Non- autoclaved aerated, foam concrete bricks Xác định khối lượng thể tích khô Determination of dry bulk density TCVN 9030:2017
57. Xác định cường độ nén Determination of compressive strength
58. Gạch xi măng lát nền Cement floor tiles Xác định độ mài mòn lớp mặt Determination of resistance to surface abrasion TCVN 6065:1995
59. Xác định tải trọng uốn gãy Determination of breaking strength
60. Xác định độ hút nước Determination of water absorption TCVN 6355-4:2009
61. Cát tiêu chuẩn ISO để xác định cường độ xi măng ISO standard sand for determination of cement strength Xác định khối lượng cát trong mỗi túi Determination of mass of pre-packed sand in a bag TCVN 6227:1996
62. Xác định độ ẩm Determination of moisture content
63. Xác định thành phần hạt Determination of particle size distribution
64. Nguyên vật liệu dạng bột Powder material Xác định độ thấm dầu Determination of the oil absorption ASTM D 281-12(2021)
65. Silicafume và tro trấu nghiền mịn Silicafume and rice husk ash Xác định độ mịn qua sàng 45 µm Determination of fineness45µm TCVN 8827:2011
Lĩnh vực thử nghiệm: Hóa Field of testing: Chemical
TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử/ Test method
1. Xi măng pooclăng Portland cement Xác định hàm lượng mất khi nung Determination of loss on ignition content TCVN 141:2008
2. Xác định hàm lượng SiO2 Determination of SiO2 content TCVN 141:2008 ASTM C114-18
3. Xác định hàm lượng Fe2O3 Determination of Fe2O3 content
4. Xác định hàm lượng Al2O3 Determination of Al2O3 content
5. Xác định hàm lượng CaO Determination of CaO content
6. Xác định hàm lượng MgO Determination of MgO content
7. Xác định hàm lượng SO3 Determination of SO3 content
8. Xác định hàm lượng TiO2 Determination of TiO2 content
9. Xác định hàm lượng K2O Determination of K2O content
10. Xác định hàm lượng Na2O Determination of Na2O content
11. Xác định hàm lượng vôi tự do Determination of CaOfreecontent
12. Xác định hàm lượng cặn không tan Determination of insoluble residue content
13. Xi măng pooclăng bền sulphát chứa bari Barium contained with sulfate resisting portland cement Xác định hàm lượng BaO Determination of BaO content TCVN 6820:2016
14. Đá vôi Lime stone Xác định hàm lượng SiO2 Determination of SiO2 content TCVN 9191:2012
15. Xác định hàm lượng Fe2O3 Determination of Fe2O3 content
16. Xác định hàm lượng Al2O3 Determination of Al2O3 content
17. Xác định hàm lượng CaO Determination of CaO content
18. Xác định hàm lượng MgO Determination of MgO content
19. Quặng sắt Iron ores Xác định tổng hàm lượng sắt Determination of total iron content TCVN 4653-1:2009 (ISO 2597-1:2006)
20. Đất Clay Xác định hàm lượng SiO2 Determination of SiO2 content TCVN 7131:2016
21. Xác định hàm lượng Fe2O3 Determination of Fe2O3 content
22. Xác định hàm lượng Al2O3 Determination of Al2O3 content
23. Xác định hàm lượng CaO Determination of CaO content
24. Xác định hàm lượng MgO Determination of MgO content
25. Đất Clay Xác định hàm lượng SO3 Determination of SO3 content TCVN 7131:2016
26. Xác định hàm lượng mất khi nung Determination of LOI content
27. Xác định hàm lượng K2O Determination of K2O content
28. Xác định hàm lượng Na2O Determination of Na2O content
29. Vật liệu chịu lửa Alumosilicat Alumosilicat Refractories Xác định hàm lượng SiO2 Determination of SiO2 content TCVN 6533:2016
30. Xác định hàm lượng Fe2O3 Determination of Fe2O3 content
31. Xác định hàm lượng Al2O3 Determination of Al2O3 content
32. Xác định hàm lượng CaO Determination of CaO content
33. Xác định hàm lượng MgO Determination of MgO content
34. Xác định hàm lượng TiO2 Determination of TiO2 content
35. Xác định hàm lượng K2O Determination of K2O content
36. Xác định hàm lượng Na2O Determination of Na2O content
37. Vật liệu chịu lửa chứa chrom chrome Refractories Xác định hàm lượng Cr2O3 Determination of Cr2O3 content TCVN 6819:2015
38. Sản phẩm vật liệu chịu lửa chứa SiC SiC refractory materials Xác định hàm lượng SiC, Al2O3 Determination of SiC, Al2O3content TCCS 06/2021
39. Nguyên liệu chịu lửa chứa SiC SiC refractory Xác định hàm lượng SiC Determination of SiC content TCVN 9190:2012
40. Cát để sản xuất thủy tinh Sand for glass manufacture Xác định hàm lượng SiO2 Determination of SiO2 content TCVN 9183:2012
41. Xác định hàm lượng Fe2O3 Determination of Fe2O3 content TCVN 9184:2012
42. Xác định hàm lượng Al2O3 Determination of Al2O3 content TCVN 9185:2012
43. Tro bay Fly ash Xác định hàm lượng SiO2 Determination of SiO2 content TCVN 8262:2009 ASTM C311/C311M -18
44. Xác định hàm lượng Fe2O3 Determination of Fe2O3 content
45. Xác định hàm lượng Al2O3 Determination of Al2O3 content
46. Xác định hàm lượng CaO Determination of CaO content
47. Xác định hàm lượng MgO Determination of MgO content
48. Xác định hàm lượng K2O Determination of K2O content
49. Xác định hàm lượng Na2O Determination of Na2O content
50. Xác định hàm lượng SO3 Determination of SO3 content TCVN 141:2008 ASTM C311/C311M -18
51. Xác định hàm lượng vôi tự do Determination of CaOfreecontent TCVN 11860:2018
52. Thạch cao phosphor Phospho gypsum Xác định hàm lượng CaSO4.2H2O Determination of CaSO4.2H2O content TCVN 11833:2017
53. Xác định hàm lượng P2O5 hòa tan Determination of dissolved P2O5 content
54. Xác định hàm lượng P2O5tổng Determination of total P2O5content
55. Cốt liệu Aggregates Xác định độ ổn định cốt liệu trong dung dịch Na2SO4 hoặc dung dịch MgSO4 Determination of soundness by use of sodium sulfate or magnesium sulfate ASTM C88-18
56. Sản phẩm và nguyên liệu sản xuất VLXD Building products and raw materilas Xác định định tính/ Quanlitative analysis analysis Phương pháp nhiễu xạ tia X/ X-ray diffraction method(XRD) - Các khoáng vật của clanhke/ Minerals of Clinker: C3S, C2S, C3A, C4AF; - Các khoáng vật có trong sét/ Minerals of clay: Kaolinite, Mica,…; - Các khoáng fenspat/ Minerals of Feldspar: Albite, Microcline… - Một số khoáng khác/ otherminerals: Dolomite, Lime, Mullite, Amiăng, Corundum, Thạch cao, Calcite, hàm lượng pha thủy tinh. TCCS 02:2021
57. Than Coal Xác định hàm lượng ẩm toàn phần Phương pháp B2 Determination of moisture content B2 method TCVN 172:2019
58. Xác định hàm lượng tro Determination of ash content ASTM D3174-18 TCVN 173:2011
59. Xác định chất bốc Determination of volatile ASTM 3175-20 TCVN 174:2011
60. Xác định nhiệt lượng Determination of calorie content ASTM D5865-19 TCVN 200:2011
61. Xác định hàm lượng Stổng số Determination of Ssum content ASTM D3177-07 TCVN 175:2015
62. Nước sạch Domestic water Xác định độ pH Determination of pH 2 ~ 12 TCVN 6492-2011 (ISO 10523:2008)
63. Xác định hàm lượng ion sunfat Determination of ion sulfate content TCVN 6200-96 (ISO 9280:1990)
64. Phụ gia hoá học cho bê tông Chemical admixtures for concrete Xác định hàm lượng ion Clo Determination of ion chloride content TCVN 8826:2011
65. Xác định hàm lượng tro Determination of ash content
66. Xác định hàm lượng chất khô Determination of content of dry materials
67. Xác định khối lượng riêng Determination of density
Ghi chú/Note:
  • TCCS...: Phương pháp thử do PTN xây dựng/ Laboratory’s developed method
  • ASTM: American Society for Testing and Materials
  • ISO: International Organization for Standardization
Trung tâm Vật liệu chịu lửa và Chống cháy Refractory and fire proof materials Center Lĩnh vực thử nghiệm: Vật liệu xây dựng Field of testing: Civil - Engineering
TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử/ Test method
1. Vật liệu chịu lửa Refractory material Xác định độ bền nén ở nhiệt độ thường Determination cold compressive strength Đến/ To 250 MPa TCVN 6530-1:2016 ISO 10059-1:1992 ASTM C133-97(2021) BS EN 993-5:2018
2. Xác định khối lượng riêng Determination of true density TCVN 6530-2:2016
3. Xác định khối lượng thể tích, độ xốp biểu kiến, độ hút nước, độ xốp thực Determination of bulk density, Apparent porosity, Water absorption, True porosity TCVN 6530-3:2016 ISO 5017:2013 BS EN 993-1:2018 ASTM C134-95(2016)
4. Xác định độ chịu lửa Determination of refractoriness Đến/ To 1 810 oC TCVN 6530-4:2016 ISO 528:1983 EN 993-12:1997
5. Xác định độ co nở phụ sau nung Determination of permanent change in dimentions on heating Đến/ To 1 800 oC TCVN 6530-5:2016 ISO 2478:1987
6. Xác định nhiệt độ biến dạng dưới tải trọng 0,2 N/mm2 Determination of refractoriness under load 0,2 N/mm2 Đến/ To 1 700 oC TCVN 6530-6:2016 ISO 1893:2007 DIN 51064:1981
7. Xác định độ bền sốc nhiệt Determination of Thermal shock resistance TCVN 6530-7:2016 ASTM C1171-16
8. Xác định độ bền uốn ở nhiệt độ cao Determination of Modulus of rupture at elevated temperatures Đến/ To 1 450 oC TCVN 6530-10:2007 ISO 5013:1985
9. Vật liệu chịu lửa Refractory material Xác định độ chịu mài mòn ở nhiệt độ thường Determination of abrasion resistance at room temperature TCVN 6530-11:2007 ISO 16282:2007 ASTM C704/C704M- 15
10. Xác định khối lượng thể tích vật liệu dạng hạt Determination of grain bulk density TCVN 6530-12:2007 ISO 8840:1987
11. Bê tông chịu lửa Castable refractories Xác định độ bền nén và độ bền uốn Determination of cold Crushing Strength and Modulus of Rupture Đến/ To 250 MPa JIS R 2553:1992 ASTM C133–97 (2021) TCVN 10685-5:2018 TCVN 10685-6:2018
12. Xác định độ co nở phụ Determination of Permanent linear change Đến/ To 1700 oC JIS R 2554:1986 ASTM C113-14(2019) TCVN 10685-5:2018 TCVN 10685-6:2018
13. Vật liệu chịu lửa cách nhiệt định hình Shaped insulating refractories Xác định độ bền nén ở nhiệt độ thường Determination of cold crushing strength (0,1 ~ 30) MPa TCVN 7949-1:2008
14. Xác định khối lượng thể tích và độ xốp thực Determination of bulk density and true porosity TCVN 7949-2:2008
Ghi chú/Note:
  • ASTM: American Society for Testing and Materials
  • ISO: International Organization for Standardization
  • DIN: German Institute for Standardization
  • JIS: Japan Industrial Standard
Trung tâm Vật liệu hữu cơ và Hóa phẩm xây dựng Organic materials and Construction Chemical Center Lĩnh vực thử nghiệm: Vật liệu xây dựng Field of testing: Civil - Engineering
TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử/ Test method
1. Bột bả tường gốc xi măng poóc lăng Skim coat Xác định Độ mịn, phần còn lại trên sàng 0,09 mm Determination of fineness, the rest on 0,09 mm sieve TCVN 7239:2014 & TCVN 4030:2003
2. Xác định thời gian đông kết Determination of setting time TCVN 7239:2014 & TCVN 6017:1995
3. Xác định độ giữ nước Determination of water retension TCVN 7239:2014
4. Xác định Độ cứng bề mặt Determination of surface hardness TCVN 7239:2014
5. Xác định cường độ bám dính ở điều kiện tiêu chuẩn Determination of adhesion strength Standard condition (0,01 ~ 16,00) kN TCVN 7239:2014
6. Xác định cường độ bám dính sau khi ngâm nước 72 h Determination of adhesion strength after immersion in water 72 hours (0,01 ~ 16,00) kN TCVN 7239:2014
7. Xác định cường độ bám dính sau chu kỳ sốc nhiệt Determination of adhesion after heat sock cycles (0,01 - 16,00) kN TCVN 7239:2014
  1. B.
Sơn tường - Sơn nhũ tương Wall paints - emulsion paints Xác định độ bền của lớp sơn theo phép thử cắt ô Determination of resistance of paint coatings by cross-cut test TCVN 2097:2015 ISO 2409:2020
  1. .
Xác định độ bền chu kỳ nóng lạnh của màng sơn Determination of heat sock resistance of paint film TCVN 8653-5:2012
Xác định độ bền rửa trôi Determination of washability TCVN 8653-4:2012 JIS K 5600-5-11
  1. .
Sơn Alkyd - Sơn dung môi Alkyd Paints - Solvent Paints Xác định độ bền va đập Determination of impact strength Đến/ to 100 kG.cm TCVN 2100-2:2013 (ISO 6272-2:2011)
  1. .
Xác định độ bền uốn Determination of bending strength (1 ~ 32) mm TCVN 2099:2013 (ISO 1519:2011)
  1. .
Xác định thời gian khô bề mặt Determination of surface-drying times Đến 24 giờ To 24 h TCVN 2096-3:2015 (ISO 9117-3:2009) TCVN 2096-4:2015 (ISO 9117-4:2009)
  1. .
Xác định độ bền mài mòn Determination of abrasion resistance TCVN 11474:2016 JIS K 5600-5-9 ASTM D4060:2010
  1. .
Vữa dán gạch ốp lát Tiles Adhesive Xác định cường độ bám dính Determination of tensile adhesion strength (0,01 ~ 16,00) kN TCVN 7899-2:2008 EN 12004-2:2017 ISO 13007-2:2013
  1. .
Xác định thời gian mở Determination of open time (5 ~ 30) phút
  1. .
Xác định độ trượt Determination of slip (0 ~ 0,5) mm
  1. 0.
Tấm trải chống thấm trên cơ sở bi tum biến tính Modified Bituminous Weterproofing Membranes Xác định độ bền nhiệt Determination of high temperature stability (0 ~ 90) oC TCVN 9067-3:2012 ASTM D 5147-11
  1. 1.
Xác định độ bền chọc thủng động Determination of dynamic puncture resistance TCVN 9067-2:2012 ASTM D 5635-04
  1. 2.
Băng chặn nước PVC PVC waterproof membrane Xác định độ bền kéo Determination of tensile strength TCVN 9407:2014 JIS K 6773:2007
  1. 3.
Xác định độ bền hóa chất Determination of Chemicals resistance TCVN 9407:2014 JIS K 6773:2007
  1. 4.
Silicon xảm khe Sealant silicone Xác định ảnh hưởng của lão hóa nhiệt Determination of effect of heat aging TCVN 8267-4:2009 ASTM C792-15
  1. 5.
Xác định độ cứng Shore Determination of shore A hardness TCVN 8267-3:2009 ASTM C 661-15
  1. 6.
Xác định cường độ bám dính Determination of tensile adhesion Đến/ to 2 000 kPa TCVN 8267-6:2009 ASTM C 1135-19
  1. 7.
Tấm thạch cao Gypsum board Xác định cường độ chịu uốn Determination of flexural strength Đến/ to 2 000 N TCVN 8257-3:2009 ASTM C473-19
  1. 1.
Xác định độ cứng Determination of hardness Đến/ to 1 000 N TCVN 8257-2:2009 ASTM C473-19
  1. 2.
Xác định độ kháng nhổ đinh Determination of nail pull resistance Đến/ to 2 000 N TCVN 8257-4:2009 ASTM C473-19
Xác định độ biến dạng ẩm Determination of humidified deflection (0 ~ 100) mm TCVN 8257-5:2009 ASTM C473-19
Xác định độ hút nước Determination of water absorption TCVN 8257-6:2009 ASTM C473-19
  1. 0.
Tấm xi măng si Fiber -cementsheets Xác định cưng đchu un Determination of flexural strength Đến/ to 30 MPa TCVN 8259-2:2009 ASTM C1185-08 (2016)
Xác định độ co giãn ẩm Determination of humidified elasticity (0,00 ~ 0,50) % TCVN 8259-4:2009 ASTM C1185-08 (2016)
Xác định khả năng chống thấm nước Determination of water permeability TCVN 8259-6:2009 ASTM C1185-08 (2016)
Xác định độ bền chu kỳ nóng lạnh Determination of soak-dry resistance TCVN 8259-5:2009 ASTM C1185-08 (2016)
Xác định độ bền nước nóng Determination of warm water resistance TCVN 8259-7:2009 ASTM C1185-08 (2016)
Xác định độ bền băng giá Determination of frost resistance TCVN 8259-8:2009 ASTM C1185-08 (2016)
Xác định độ bền mưa - nắng Determination of heat/Rain Resistance TCVN 8259-9:2009 ASTM C1185-08 (2016)
  1. 2.
Ván MDF, ván dăm Fiberboard, particles board Xác định độ trương nở chiều dày Determination of swelling in thickness (0 ~ 30) mm TCVN 12445:2018 ISO 16983:2003
  1. 2.
Xác định độ bền uốn tĩnh Determination of bending strength (50 ~ 5 000) N TCVN 12446:2018 ISO 16978:2003
  1. 4.
Ván MDF, ván dăm Fiberboard, particles board Xác định độ bền kéo vuông góc với mặt ván Determination of tensile strength perpendicular to the plane of the board (50 ~ 5 000) N TCVN 12447:2018 ISO 16984:2003
  1. 5.
Ván sàn gỗ nhân tạo Laminate flooring Xác định độ trương nở chiều dày Determination of swelling in thickness TCVN 11950:2018 ISO 24336:2005 BS EN 13329:2016
  1. 6.
Xác định độ bền bề mặt Determination of surface hardness Đến/ to 10 MPa TCVN 11906:2017 BS EN 13329:2016 ISO 16981:2003
  1. 7.
Xác định độ bền mài mòn Determination of bbrasion resistance Đến/ to 10 000 vòng TCVN 11947:2018 BS EN 13329:2016 ISO 24338:2014
  1. 8.
Xác định độ thay đổi kích thước khi thay đổi độ ẩm Determination of dimensional variations after changes in relative humidity (0 ~ 10) mm BS EN 13329:2016
  1. 9.
Ống nhựa nhiệt dẻo Thermoplastics pipes Xác định độ bền kéo Determination of tensile properties Đến/ to 100 MPa TCVN 7434-1:2004 (ISO 6259-1:1997) TCVN 7434-2:2004 (ISO 6259-2:1997)
  1. 2.
Xác định độ bền va đập-Phương pháp Charpy Determination of pendulum impact strength Charpy method Đến/ to 7,5 J ISO 9854-1:1994 & ISO 9854-2:1994
  1. 2.
Sản phẩm hợp kim nhôm dạng profile Aluminium and aluminium alloy profiles Xác định độ bền kéo và độ dãn dài Determination of tensile strength and elongation at break TCVN 197-1:2014 ISO 6892-1:2009
  1. 2.
Thanh profile poly (vinylclorua) không hóa dẻo (PVC-U) dùng để chế tạo cửa sổ và cửa đi Unplasticized polyvinylchloride (PVC-U) profiles for the fabrication of windows and doors Xác định độ bền va đập bi rơi của thanh profile chính Determination of resistance to impact of main profiles by falling mass BS EN 477:2018
  1. 3.
Xác định ngoại quan mẫu thử sau khi lưu hóa nhiệt ở 150 oC Determination of appearance after exposure at 150 °C BS EN 478:2018
  1. 4.
Xác định độ ổn định kích thước sau khi lưu hóa nhiệt Determination of the dimension difference after heat reversion BS EN 479:2018
  1. .
Hệ khung treo kim loại cho tấm trần Metal suspension systems for acoustical and lay in panel ceilings Xác định khả năng chịu tải phân bố đều của thanh chính Determination of load- carring capabilities of main runners ASTM E3090-20
  1. 2.
Lớp phủ sơn và vecni Coating of paints and varnishes Xác định chiều dày lớp phủ Determination of coating thickness TCVN 9760:2013 (ISO 2808:2007)
  1. 2.
Vật liệu chống thấm gốc ximăng - polymer Water impermeable products based on cement - polymer Xác định cường độ bám dính khi kéo ban đầu Determination of initial tensile adhesion strength (0,01 ~ 16,00) kN TCVN 12692:2020
  1. 9.
Xác định cường độ bám dính sau khi tiếp xúc với nước Determination of tensile adhension strength after water contact (0,01 ~ 16,00) kN BS EN14891: 2017
  1. 0.
Xác định cường độ bám dính sau lão hóa nhiệt Determination of tensile adhension strength after water heat ageing (0,01 ~ 16,00) kN
  1. 1.
Vật liệu chống thấm gốc ximăng - polymer Water impermeable products based on cement - polymer Xác định cường độ bám dính khi kéo sau các chu kỳ đóng băng và tan băng Determination of tensile adhesion strength after freeze-thaw cycles (0,01 - 16,00) kN BS EN14891: 2017
  1. .
Xác định cường độ bám dính khi kéo sau khi tiếp xúc với nước vôi Determination of tensile adhesion strength after contact with lime water (0,01 - 16,00) kN
  1. 3.
Xác định khả năng tạo cầu vết nứt ở điều kiện tiêu chuẩn Determination of crack bridging ability under standard conditions
  1. 4.
Xác định độ thấm nước dưới áp lực thủy tĩnh 150 kPa trong 7 ngày Determination of water impermeability of 150 kPa for 7 days
Ghi chú/Note:
  • ASTM: American Society for Testing and Materials
  • ISO: International Organization for Standardization
  • EN: European Standard
  • BS EN: British Standards
  • JIS: Japan Industrial Standard
Trung tâm Gốm sứ - Thủy tinh Center of Ceramic - Glass Lĩnh vực thử nghiệm: Vật liệu xây dựng Field of testing: Civil – Engineering
TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử/ Test method
  1. 1
Gạch, đá ốp lát Tiles, stone floor and wall Xác định kích thước và chất lượng bề mặt Determination of dimensions and surface quality TCVN 6415-2:2016 (ISO 10545-2:1995) BS EN ISO 10545-2:2018
  1. 2
Xác định độ hút nước, độ xốp biểu kiến, khối lượng riêng tương đối và khối lượng thể tích Determination of ưater absorption, Apparent porosity, Apparent relative density and bulk density TCVN 6415-3:2016 (ISO 10545-3:1995) BS EN ISO 10545-3:2018 ASTM C373-18
Xác định độ bền uốn và lực uốn gãy Determination of modulus of rupture and breaking strength TCVN 6415-4:2016 (ISO 10545-4:2014) BS EN ISO 10545-4:2019
Xác định độ bền va đập bằng cách đo hệ số phản hồi Determination of impact resistance by measurement of coefficient of restitution TCVN 6415-5:2016 (ISO 10545-5:1996)
Xác định độ bền mài mòn bề mặt với gạch phủ men Determination of resistance surface abrasion for glazed tiles TCVN 6415-7:2016 (ISO 10545-7:1996)
Xác định độ bền mài mòn sâu với gạch không phủ men Determination of resistance to deep abrasion for unglazed tiles TCVN 6415-6:2016 (ISO 10545­-6:2010)
Gạch, đá ốp lát Tiles, stone floor and wall Xác định hệ số dãn nở nhiệt dài Determination of linear thermal expansion Đến/ to 1 200 0C TCVN 6415-8:2016 (ISO 10545-8:2014)
Xác định độ bền sốc nhiệt Determination of resistance to thermal sock TCVN 6415-9:2016 (ISO 10545-9:2013) BS EN ISO 10545-9:2013
Xác định độ hệ số dãn nở ẩm Determination of moisture expansion TCVN 6415-10:2016 (ISO 10545­10:1995)
Xác định độ bền rạn men đối với gạch phủ men Determination of crazing resistance for glazed tiles TCVN 6415-11:2016 (ISO 10545­-11:1994)
Xác định độ bền băng giá Determination of frost resistance TCVN 6415-12:2016 (ISO 10545-12:1995)
Xác định độ bền hóa học Determination of chemical resistance TCVN 6415-13:2016 (ISO 10545-13:1995)
Xác định hệ số ma sát. Phương pháp sàn nghiêng Determination of coefficient of friction. Inclined floor method TCVN 6415-17:2016 DIN 51130:2014 DIN 51097:2016
Xác định độ cứng bề mặt theo thang Mohs Determination of Scratch hardness of surface according to Mohs scale - TCVN 6415-18:2016 (EN 101:1991)
Đá ốp lát Stone floor and wall Xác định độ chịu mài mòn bề mặt Determination of resistance to surface abrasion TCVN 4732:2016
Sứ vệ sinh Sanitary Ware Kiểm tra ngoại quan và sai lệch kích thước Determination of appearance and dimension tolerrance TCVN 5436:2006
Kiểm tra khả năng chịu tải Load test
18. Kiểm tra tính năng sử dụng Performance test
Kính gương Mirrors Độ bám dính lớp sơn phủ Cross-cut test TCVN 7625:2007
Sản phẩm kính xây dựng Products of Glass construct Xác định kích thước (dài x rộng x cao) Determination of dimentions (length x width x height) TCVN 7219:2002
Xác định khuyết tật ngoại quan Determination of apperance defects TCVN 7219:2002
Xác định độ cong vênh Determination from warpade
Xác định độ biến dạng quang học Determination of optical deformation degree
Xác định độ truyền sáng Determination of light transmittance TCVN 7737:2007
Thử nghiệm độ bền va đập bi rơi Impact resistance test TCVN 7368:2013
Thử nghiệm độ bền va đập con lắc Impact resistance test by pendulum
Thử nghiệm khả năng chịu nhiệt độ cao High-temperature resistancetest TCVN 7364-4:2018
Thử nghiệm phá vỡ mẫu Breaking sample test TCVN 7455:2013
Thử nghiệm ứng suất bề mặt kính Surface stress test
Thử nghiệm độ bền axit Acid resistance test TCVN 7528:2005
Sản phẩm kính xây dựng Products of Glass construct Thử nghiệm độ bền kiềm Base resistance test TCVN 7528:2005
Thử nghiệm độ bền mài mòn Abrasion resistance test
Sản phẩm kính Products of glass Xác định hệ số truyền sáng Determination of light transmittance (300 ~ 2 500) nm ISO 9050:2003
Xác định hệ số truyền tia UV Determination of UV- transmittance (300 ~ 2 500) nm
Xác định hệ số truyền năng lượng mặt trời trực tiếp Determination of solar direct transmittance (300 ~ 2 500) nm ISO 9050:2003
Xác định hệ số phản xạ ánh sáng Determination of light reflectance (300 ~ 2 500) nm
Xác định hệ số phản xạ năng lượng mặt trời trực tiếp Determination of solar direct reflectance (300 ~ 2 500) nm
Xác định tổng hệ số truyền năng lượng mặt trời Determination of total solar energy transmittance (300 ~ 2 500) nm
Xác định hệ số hấp thụ năng lượng mặt trời trực tiếp Determination of solar direct absorbtance (300 ~ 2 500) nm
Xác định hệ số che bóng Determination of shading coefficient (300 ~ 2 500) nm BS EN 410:2011
Xác định hệ số truyền nhiệt Determination of heat transfer coefficient (300 ~ 2 500) nm JIS R 3106:2019
Ghi chú/Note:
  • ASTM: American Society for Testing and Materials
  • ISO: International Organization for Standardization
  • EN: European Standard
  • BS EN: British Standards
  • JIS: Japan Industrial Standard
Trung tâm Thiết bị, môi trường và An toàn lao động Equipment, Environment and Labour Safety Center Lĩnh vực thử nghiệm: Vật liệu xây dựng Field of testing: Civil – Engineering
TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử/ Test method
Ống và phụ tùng chất dẻo Plastic pipes and fittings Xác định độ bền chịu áp suất bên trong ống và phụ tùng Determination of the resistance to internal pressure Đến/ To 100 bar TCVN 6149-1:2007 (ISO 1167-1:2006) TCVN 6149-2:2007 (ISO 1167- 2:2006) TCVN 6149-3:2009 (ISO 1167-3:2007)
Xác định kích thước Determination of dimensions Đến/ To 1 000 mm TCVN 6145:2007 ISO 3126:2005
Xác định khối lượng riêng Determination of density TCVN 6039-1:2015 ISO 1183-1: 2012
Xác định tốc độ dòng chảy theo khối lượng Determination of the melt mass-flow rate ISO 1133-1:2011
Xác định hàm lượng chất bay hơi Determination of volatile content BS EN 12099:1997
Xác định sự thay đổi kích thước theo chiều dọc Determination of longitudinal reversion TCVN 6148:2007 ISO 2505:2005
Độ bền va đập ngoài. Phương pháp vòng tuần hoàn Determination of resistance to external blows. Round-the-clock method TCVN 6144:2003 ISO 3127: 1994 BS EN 744:1996
Xác định độ bền va đập. Phương pháp Charpy Determination of impact strength. Charpy method Đến/ To 15 J ISO/CD 9854-1,2:1994
Ống poly (vinyl clorua) không hóa dẻo (PVC-U) Unplasticized poly (vinyl chloride) (PVC-U) pipes Thử nghiệm độ bền Dichloromethane tại nhiệt độ 15oC Testing of Resistance to Dichloromethane at 15oC TCVN 7306:2008 ISO 9852:2007
Ống, phụ tùng và hạt nhựa polyolefin Polyolefin pipes, fittings and compounds Xác định độ phân tán than đen hoặc hạt màu Determination for the assessment of the degree of pigment or carbon black dispersion ISO 18553:2002
Khung cửa, kết cấu bao che tường và mái Frames, walling and roofing Xác định hệ số truyền nhiệt U Determination of thermal transmittance U-value ISO 10077-1:2017 ISO 10077-2:2017 ISO 12631:2017 ANSI/NFRC 100-2020
Kết cấu tường kính và hộp kính Frames, walling and roofing Xác định hệ số truyền nhiệt U Determination of thermal transmittance U-value TCVN 9502:2013 BS EN 673:2011 ISO 10292:1994
Tường kính, cửa sổ, cửa đi và kết cấu che nắng Windows, doors and shading devices Xác định thông số đặc trưng nhiệt (U; SHGC; VLT) Determining the thermal performance (U-value; SHGC; VLT) TCVN 11857:2017 ISO 15099:2003 ANSI/NFRC 200-2020
Vật liệu tường, mái và vật liệu lát nền Walling, roofing and paving materials Xác định chỉ số phản xạ năng lượng mặt trời (SRI) Determining the Solar Reflectance Index (SRI) ASTM E1980 – 11 ISO 22969:2019 BS EN 17190:2018
  1. 249.
Vật liệu xây dựng và chất thải sử dụng làm vật liệu xây dựng Construction materials and waste used in construction materials Xác định chỉ số hoạt độ phóng xạ Determination of radioactivity index 131I: 3-4.105Bq/kg 134Cs: 3-1.105Bq/kg 137Cs: 3.7-1.105Bq/kg 40K: 50-2.104Bq/kg 226Ra: 10-1.104Bq/kg 232Th: 10-1.104Bq/kg TCVN 12249:2018 ISO 20042:2019 ISO 19581:2017 ASTM D3649 – 06 (2014) ASTM C1718 – 10 (2019)
Vật liệu chống ăn mòn Corrosion Resistance Materials Thử nghiệm ăn mòn trong môi trường nhân tạo – thử nghiệm phun muối Corrosion tests in artificial atmospheres - salt spray ISO 9227:2017 ASTM B117-19 ASTM G85-19
Ghi chú/Note:
  • ASTM: American Society for Testing and Materials
  • ISO: International Organization for Standardization
  • BS EN: British Standards
  • ANSI: American National Standards Institute
Trung tâm Xi măng - Bê tông Cement and Concrete Center Lĩnh vực thử nghiệm: Vật liệu xây dựng Field of testing: Civil – Engineering
TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử/ Test method
Xi măng Cement Phương pháp xác định nhitthuỷ hoá Test method for heat of hydration TCVN 6070:2005
Xi măng poóc lăng trắng White portland cement Xác định độ trng Determination of whiteness TCVN 5691:2000
Ra mắt DauGia.Net
lời chào
Chào Bạn,
Bạn chưa đăng nhập, vui lòng đăng nhập để sử dụng hết các chức năng dành cho thành viên. Nếu Bạn chưa có tài khoản thành viên, hãy đăng ký. Việc này chỉ mất 5 phút và hoàn toàn miễn phí!

Tài khoản này của bạn có thể sử dụng chung ở tất cả hệ thống của chúng tôi, bao gồm DauThau.info, DauThau.Net, DauGia.Net, BaoGia.Net

tháng 3 năm 2025
14
Thứ sáu
tháng 2
15
năm Ất Tỵ
tháng Kỷ Mão
ngày Nhâm Ngọ
giờ Canh Tý
Tiết Đông chí
Giờ hoàng đạo: Tý (23-1) , Sửu (1-3) , Mão (5-7) , Ngọ (11-13) , Thân (15-17) , Dậu (17-19)

"Có vết thương nào tệ hại hơn một tình yêu giả dối ? "

Sophocle

Sự kiện ngoài nước: Anbe Anhxtanh sinh ngày 14-3-1879 và qua đời ngày 18-4-1955. Ông là nhà bác học vĩ đại bậc nhất của thế kỷ XIX, nhà vật lý lý thuyết người Đức, một trong người sáng lập vật lý học hiện đại. Anhxtanh là tác giả những công trình cơ sở về thuyết lượng tử của ánh sáng: Đưa ra khái niệm về phôton (nǎm 1905), thiết lập các định luật quang điện, định luật cơ bản của quang hoá. Từ nǎm 1917, ông đã tiên đoán bức xạ cảm ứng là cơ sở của kỹ thuật made và lade ngày nay. Nguyên tố hoá học 99 mang tên Anbe Anhxtanh. Nǎm 1921 ông được nhận giải Nôben về vật lý.

Ra mắt DauGia.Net
Bạn đã không sử dụng site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây