Thông tin liên hệ
Tên phòng thí nghiệm: | Viện độ bền nhiệt đới |
Laboratory: | Institute of tropical durability |
Cơ quan chủ quản: | Trung tâm Nhiệt đới Việt – Nga |
Organization: | Joint Russian – Vietnamese Tropical Center |
Lĩnh vực thử nghiệm: | Hóa, Cơ, Điện – Điện tử |
Field of testing: | Chemical, Mechanical, Electrical – Electronic |
TT | Họ và tên/ Name | Phạm vi được ký/ Scope |
| Vương Văn Trường | Các phép thử được công nhận/ Accredited tests |
| Hà Hữu Sơn | |
| Đặng Minh Thủy |
Địa chỉ / Address: Số 63, Nguyễn Văn Huyên, phường Nghĩa Đô, quận Cầu Giấy, thành phố Hà Nội | |
Địa điểm / Location:
| |
Điện thoại/ Tel: 0243 756 2390 | Fax: 069 516 516 |
E-mail: [email protected] | Website: www.v-lab.com.vn/ |
TT | Tên sản phẩm, vật liệu thử Materials or products tested | Tên phương pháp thử cụ thể The Name of specific tests | Giới hạn định lượng (nếu có) / Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement | Phương pháp thử Test methods |
| Cao su lưu hóa Rubbers | Xác định độ cứng ấn lõm Phương pháp sử dụng thiết bị đo độ cứng (độ cứng Shore) Determination of indentation Hardness shore A | Shore A (0 ~ 100) HA | TCVN 1595-1- 2013 (ISO 7619-1:2004) |
| Xác định các tính chất ứng suất - dãn dài khi kéo của cao su Determination of tensile stress strain properties of Rubbers | Độ bền/Durability < 10 KN | TCVN 4509:2020 (ISO 37:2017) | |
| Phép thử già hóa nhanh và độ chịu nhiệt Accelerated ageing and heat resistance tests of Rubber | Nhiệt độ/ Temperature < 3000C | TCVN 2229:2013 (ISO 188:2011) | |
| Xác định độ bền xé rách Determination of tear strength of Rubber | Độ bền/Durability < 10 KN | TCVN 1597-1:2018 (ISO 34-1:2015) TCVN 1597-2:2018 (ISO 34-2:2015) | |
| Nhựa tấm, màng sơn, mẫu màu dệt Painted panels, plastic plaques, textile swatches | Xác định cường độ màu và đánh giá sự chênh lệch màu bằng thiết bị so màu Calculation of Color Tolerances and Color Differences from Instrumentally Measured Color Coordinates | – | ASTM D2244-22 |
| Vật liệu nhựa Plastics Vật liệu nhựa Plastics | Xác định các tính chất ứng suất - dãn dài khi kéo của vật liệu nhựa Test Method for Tensile Properties of Plastics | Độ bền/Durability < 10 KN | ASTM D638-22 |
| Xác định độ bền kéo đứt Determination of Breaking Strength of Plastics | Độ bền/Durability < 10 KN | TCVN 4501-2:2014 (ISO 527-2:2012) TCVN 4501-3:2009 (ISO 527-3:1995) | |
| Xác định độ giãn dài khi đứt Determination of Elongation at break of Plastics | Đến 100% | ||
| Xác định tính chất uốn Determination of flexural properties | Độ bền/Durability < 10 KN | ISO 178:2019 ASTM D 790-17 | |
| Xác định khả năng chống xuyên thủng cơ học Determination of resistance to mechanical penetration | Độ bền/Durability < 10 KN | ISO 3303-1:2020 method A | |
| Xác định độ cứng ấn lõm bằng thiết bị đo độ cứng (độ cứng Shore) Determination of Shore D hardness | Shore D (0 ~ 100) HD | TCVN 4502:2008 (ISO 868:2003) | |
| Màng sơn phủ Paint coating Màng sơn phủ Paint coating Màng sơn phủ Paint coating | Phép thử uốn trục hình trụ Bend test (cylindrical mandrel) | Từ trục/from cylindric 1, 2,3, 4, 5, 6, 8, 10, 12,13, 16,19, 20, 25, 32 mm | TCVN 2099:2013 (ISO 1519-2011) GOST 6806-73 |
| Xác định độ cứng Phương pháp bút chì Determination of hardness. Pencil method | Độ cứng/Hardness: 8B-7B-6B – 5B – 4B– 3B – 2B – B – HB –F – H – 2H – 3H – 4H– 5H – 6H – 7H – 8H– 9H-10H | ASTM D3363-22 ISO 15184:2020 GOST Р 54586-2011 | |
| Xác định độ bám dính màng sơn. Phép thử cắt ô Determination of adhesion of paints Cross cut method | Cấp (1 ~ 5) Grade (1~5) | TCVN 2097:2015 (ISO 2409:2013) | |
| Xác định độ cứng Phép thử dao động tắt dần của con lắc Determination of hardness Pendulum damping test | ≥ 10 s | TCVN 2098:2007 (ISO 1522:2006) | |
| Xác định độ bền va đập Phép thử tải trọng rơi, mũi ấn có diện tích lớn Determination of impact resistance Falling-weight test, large-area indenter | Quả nặng/Heavy weight: 1 kg, 2 kg Chiều cao rơi/Falling height: (0 ~ 100) cm | TCVN 2100- 1:2013 (ISO 6272-1:2011) | |
| Xác định độ bền va đập Phép thử tải trọng rơi, mũi ấn có diện tích nhỏ Determination of impact resistance Falling-weight test, small-area indenter | Quả nặng/Heavy weight: 1 kg, 2 kg Chiều cao rơi/Falling height: (0 ~ 100) cm | TCVN 2100-2:2013 (ISO 6272-2:2011) | |
| Xác định độ bóng phản quang của màng sơn không chứa kim loại ở góc 20o, 60o và 85o Determination of speclular gloss of non-metallic paint films at 20o, 60o and 85o | 20o : (0 ~ 2000) GU 60o : (0 ~ 1000) GU 85o : (0 ~ 150) GU | TCVN 2101:2016 (ISO 2813:2014) | |
| Xác định độ dày màng sơn Phương pháp siêu âm Determination of film thickness Ultrasonic method | (0 ~ 1500) µm | TCVN 9760:2013 (ISO 2808:2007) | |
| Xác định trực quan tổng thể sự suy biến của lớp phủ Determination of degradation of coatings by general appearance test | Cấp (0 ~ 5) Grade (0 ~ 5) | GOST 9.407-2015 TCVN 8785-2:2016 ISO 4628-1:2012 | |
| Đánh giá và xác định độ phồng rộp Assessment and determination degree of blistering | - Mật độ/Density: Cấp (0 ~ 5) Grade (0 ~ 5) - Kích thước/size: Cấp (S1 ~ S5) Grade (S1~ S5) | TCVN 12005-2:2017 (ISO 4628-2:2016) TCVN 8785-10:2011 | |
| Đánh giá và xác định độ gỉ Assessment and determination of degree of rusting | Cấp (Ri0 ~ Ri5) Grade (Ri0 ~ Ri5) | TCVN 12005-3:2017 (ISO 4628-3:2016) | |
| Đánh giá và xác định độ đứt gãy Assessment and determination of degree of cracking | Cấp (0 ~ 5) Grade (0 ~ 5) | TCVN 12005-4:2017 (ISO 4628-4:2016) TCVN 8785-9:2011 | |
| Đánh giá và xác định độ bong tróc Assessment and determination of degree of flaking | Cấp (0 ~ 5) Grade (0 ~ 5) | TCVN 12005-5:2017 (ISO 4628-5:2016) TCVN 8785-11:2011 | |
| Đánh giá và xác định độ phấn hóa Phương pháp băng dính Assessment and determination of degree of chalking. Tape method | Cấp (0 ~ 5) Grade (0 ~ 5) | TCVN 12005-6:2017 (ISO 4628-6:2016) TCVN 8785-12:2011 | |
| Xác định độ phấn hóa Phương pháp vải nhung Assessment of degree of chalking. Velvet method | Cấp (0 ~ 5) Grade (0 ~ 5) | TCVN 12005-7:2017 (ISO 4628-7:2016) | |
| Xác định độ tách lớp và độ ăn mòn xung quanh vết rạch Determination of degree of delamination and corrosion around a scribe | Cấp (0 ~ 5) Grade (0 ~ 5) | TCVN 12005-8:2017 (ISO 4628-8:2016) | |
| Xác định độ độ ăn mòn dạng sợi Determination of degree of filiform corrosion | – | TCVN 12005- 10:2017 (ISO 4628-10:2016) | |
| Xác định độ mài mòn Determination of degree of erosion | (0 ~ 100) % | TCVN 8785-7:2011 | |
| Xác định độ rạn nứt Determination of degree of checking | Cấp (0 ~ 5) Grade (0 ~ 5) | TCVN 8785-8:2011 | |
| Sản phẩm vải dệt Textile fabric | Xác định độ bền kéo đứt và độ giãn đứt Determination of breaking load and a longation at break | Độ bền/Durability < 10 KN | TCVN 1754:1986 |
| Vật liệu sơn, vecni, màng phủ Paint, varnish, coating materials | Xác định độ bám dính màng sơn theo Phương pháp kéo tách Determination of adhesion of Coatings - Test Method for Pull-Off Strength | Doly 20 mm | ASTM D4541 - 22 |
| Xác định độ chịu mài mòn bằng thiết bị Taber Test Method for Abrasion Resistance by the Taber Abraser | Tốc độ mài: 60 rpm và 72 rpm Abrasion speed: 60 rpm và 72 rpm | TCVN 11474:2016 (ASTM D4060:2010) ISO 9352:2012 | |
| Keo dán Adhesive | Xác định độ bền kéo trượt mối dán keo giữa kim loại - kim loại. Determination of Apparent Shear Strength of Single - Lap - Joint Adhesively Bonded Metal Specimens by Tension Loading (Metal – to - Metal) | Độ bền/Durability < 10 KN | GOST 14759-69 ASTM D1002- 10(2019) |
| Xác định độ bền kéo bóc giữa cao su và kim loại Determination of adhesional strength of rubber to metals | Độ bền/Durability < 10 KN | GOST 411-77 | |
| Xác định độ bền kéo tách của mối dán keo giữa cao su – và nền cứng. Determination of adhesional strength of rubber to rigid materials | Độ bền/Durability < 10 KN | GOST 209-75 ASTM D429-14 (Method A, B) | |
| Sản phẩm vải dệt, giấy, các tông Textile, paper, cardboard products | Xác định khả năng chống xuyên thủng cơ học Determination of resistance to mechanical penetration | Độ bền/Durability < 10 KN | ISO 9073-5:2008 |
| Xác định độ bền xé - Phương pháp Elmendorf Determination of tearing resistance - Elmendorf method | Khối lượng con lắc/ Pendulum mass 200, 400, 800, 1600, 3200 & 6400 gms | ASTM D 1424-21 TCVN 3229:2015 (ISO 1974:2012) |
TT | Tên sản phẩm, vật liệu thử Materials or products tested | Tên phương pháp thử cụ thể The Name of specific tests | Giới hạn định lượng (nếu có) / Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement | Phương pháp thử Test methods |
| Sản phẩm điện, điện tử Electric, Electronic | Thử nghiệm nhiệt độ cao The high temperature test | – | Method 501.5 – Mil STD 810G |
| Thử nghiệm nhiệt độ thấp The low temperature test | – | Method 502.5 – Mil 810G | |
| Thử nghiệm sốc nhiệt The temperature shock test | – | Method 503.5 – Mil 810G | |
| Thử nghiệm độ ẩm The humidity test | – | Method 507.5 – Mil STD 810G | |
| Thử bức xạ mặt trời – trạng thái ổn định Solar radiation test - Steady State | – | Procedure II – Method 505.5 – Mil STD 810G | |
| Thử nghiệm Ka: Sương muối Tests Ka: Salt mist | – | TCVN 7699-2-11 : 2007 (IEC 60068-2-11: 1996) | |
| Thử nghiệm Kb: sương muối, chu kỳ (dung dịch natri clorua) Test Kb: Salt mist, cyclic (sodium chloride solution) | – | Method 509.5 – Mil STD 810G Method 101E - Mil STD 202 TCVN 7699-2-52: 2007 (IEC 60068-2-52: 1996) | |
| Thử nghiệm ngâm nước The immersion test | – | Procedure I – Method 512.5 – Mil STD 810G | |
| Thử nghiệm A: Lạnh Tests - Test A: Cold | – | TCVN 7699-2-1 : 2007 (IEC 60068-2-1: 2007) | |
| Thử nghiệm B: Nóng khô Test B: Dry heat | – | TCVN 7699-2 2: 2011 (IEC 60068-2-2: 2007) | |
| Thử nghiệm N: thay đổi nhiệt độ Test N: Change of temperature | – | TCVN 7699-2-14: 2007 (IEC 60068-2-14: 1984) | |
| Thử nghiệm Db: nóng ẩm, chu kỳ (chu kỳ 12h + 12h) Test Db: Damp heat, cyclic (12 h+ 12 h cycle) | – | TCVN 7699-2-30 : 2007 (IEC 60068-2-30:1974) | |
| Sản phẩm điện, điện tử Electric, Electronic | Thử nghiệm Z/AD: Thử nghiệm chu kỳ nhiệt độ/độ ẩm hỗn hợp Test Z/AD: Composite temperature/humidity cyclic test | – | TCVN 7699-2-38 : 2007 (IEC 60068-2-38:1974) |
| Thử nghiệm Cab: Nóng ẩm, không đổi Test Cab: Damp heat, steady state | – | TCVN 7699-2-78 : 2007 (IEC 60068-2-78:1974) | |
| Thử nghiệm xóc Shock test | - Tần số rung tối đa 3000Hz - Lực shock max. (kN) ≥ 25.1 - Chuyển vị tối đa (mm) ≥ 50.8 - Tải lớn nhất (kg) < 160 - Maximum vibration frequency: 3000Hz - Maximum shock force: (kN) 25.1 - Maximum displacement: (mm) 50.8 - Maximum load: (kg) < 160 | TCVN 7699-2-27 : 2007 IEC 60068-2-27:2008 ISO 16750-3:2012 Mil STD 810G Mil STD 202 | |
| Thử nghiệm rung (ngẫu nhiên băng tần rộng) Vibration test (broadband random) | - Tần số rung tối đa 3000Hz - Hành trình trượt lớn nhất, (mm) ≥ 63.5 - Khả năng tải lớn nhất (kg) ≥ 500 - Lực ngẫu nhiên lớn nhất (kN) ≥ 9.81 - Maximum vibration frequency 3000Hz - Maximum slip stroke, (mm) 63.5 - Maximum load capacity (kg) 500 - Maximum random force (kN) ≥ 9.81 | TCVN 7699-2-64 : 2013 IEC 60068-2-27:2008 ISO 16750-3:2012 Mil STD 810G Mil STD 202 | |
| Sản phẩm điện, điện tử Electric, Electronic | Thử nghiệm rung (hình sin) Vibration test (sinusoidal) | - Tần số rung tối đa 3000Hz - Lực đầu ra lớn nhất (kN) ≥ 9.81 - Maximum vibration frequency 3000Hz - Maximum output force (kN) 9.81 | TCVN 7699-2-6:2009 IEC 60068-2-6:2007 ISO 16750-3:2012 Mil STD 810G Mil STD 202 |
| Thử nghiệm L: Bụi và cát Test L: Dust and sand | - Bột sử dụng là bột talc - Nồng độ bụi 2kg /m3 - Use talcum powder - Dust content: 2kg/m3 | TCVN 7699-2-68:2007 IEC 60068-2-68:1994 Mil STD 810G Mil STD 202 | |
| Cấp bảo vệ bằng vỏ ngoài (mã IP) Degrees of protection provided by enclosures (IP Code) | Từ IPX1- IPX8 | TCVN 4255:2008 IEC 60529 : 2001 |
TT | Tên sản phẩm, vật liệu thử Materials or products tested | Tên phương pháp thử cụ thể The Name of specific tests | Giới hạn định lượng (nếu có) / Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement | Phương pháp thử Test methods |
| Cao su Rubbers | Thử lão hoá vật liệu cao su trong điều kiện khí hậu tự nhiên Ageing resistance testing under weather conditions | Theo độ dài vết nứt/ length of crack: Cấp (C1 ~ C4) Grade (C1 ~ C4) | GOST 9.066-76 |
Theo số lượng vết nứt/ quantity of crack: Cấp (C1 ~ C4) Grade (C1 ~ C4) | ||||
| Vật liệu phi kim loại Nonmetallic Materials | Thử lão hóa nhựa, màng polime trong điều kiện khí hậu tự nhiên Atmospheric Environmental Exposure Testing of Nonmetallic Materials | – | ASTM D1435-20 ASTM G7/G7M-21 |
| Kim loại, hợp kim Metal, alloys | Thử ăn mòn trong tự nhiên Atmospheric corrosion testing | – | ISO 8565:2011 GOST 9.906:1983 GOST 9.909:1986 |
| Loại bỏ sản phẩm ăn mòn của tấm mẫu sau khi thử nghiệm Removal of corrosion products from corrosion test specimens | Khối lượng ăn mòn/ Mass of corrosion ≥ 0,009 g | ISO 8407:2021 GOST 9.907:2007 | |
| Xác định tốc độ ăn mòn kim loại Determination of corrosion rate | – | ISO 9226:2012 GOST 9.908:1985 | |
| Xác định, phân hạng và đánh giá tính ăn mòn khí quyển Classification, determination and estimation of corrosivity of atmospheres | Cấp (C1 ~ C5X) Grade (C1 ~ C5X) | ISO 9223:2012 ISO 9224:2012 | |
| Màng sơn phủ Paint coating | Đánh giá hệ sơn và lớp phủ bảo vệ kim loại. Phương pháp thử điều kiện tự nhiên Assessing paint systems and coatings for metal. Exposed to weathering conditions method | – | TCVN 8785-1:2011 |
TT | Tên sản phẩm, vật liệu thử Materials or products tested | Tên phương pháp thử cụ thể The Name of specific tests | Giới hạn định lượng (nếu có) / Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement | Phương pháp thử Test methods | ||
| Màng sơn phủ Paint coating | Xác định độ bóng phản quang của màng sơn không chứa kim loại ở góc 20o, 60o và 85o Determination of speclular gloss of non-metallic paint films at 20o, 60o and 85o | 20o: (0 ~ 2 000) GU 60o: (0 ~ 1 000) GU 85o: (0 ~ 150) GU | TCVN 2101:2016 (ISO 2813:2014) | ||
| Đánh giá tổng thể bằng phương pháp trực quan sự suy biến của lớp phủ General appearance evaluation of coating degradation | Cấp (0 ~ 5) Grade (0 ~ 5) | TCVN 12005-1:2017 TCVN 8785-2:2011 | |||
| Đánh giá và xác định độ phồng rộp Assessment and determination of degree of blistering | Theo mật độ/density: Cấp (0 ~ 5) Grade (0 ~ 5) Theo kích thước/ size: Cấp (S1 ~ S5) Grade (S1~ S5) | TCVN 12005-2:2017 (ISO 4628-2:2016) TCVN 8785-10:2011 | |||
| Đánh giá độ gỉ Assessment of degree of rusting | Cấp (Ri0 ~ Ri5) Grade (Ri0 ~ Ri5) | TCVN 12005-3:2017 (ISO 4628-3:2016) | |||
| Đánh giá và xác định độ rạn nứt Assessment and determination of degree of cracking | Cấp (0 ~ 5) Grade (0 ~ 5) | TCVN 12005-4:2017 (ISO 4628-4:2016) TCVN 8785-9:2011 | |||
| Đánh giá và xác định độ bong tróc Assessment and determination of degree of flaking | Cấp (0 ~ 5) Grade (0 ~ 5) | TCVN 12005-5:2017 (ISO 4628-5:2016) TCVN 8785-11:2011 | |||
| Xác định độ phấn hóa. Phương pháp băng dính Determination of degree of chalking. Tape method | Làm thủ công/Manual Cấp (0 ~ 5) Grade (0 ~ 5) | TCVN 12005-6:2017 (ISO 4628-6:2016) TCVN 8785-12:2011 | |||
Làm bằng máy/ Machine (0 ~ 100) % | ||||||
TT | Tên sản phẩm, vật liệu thử Materials or products tested | Tên phương pháp thử cụ thể The Name of specific tests | Giới hạn định lượng (nếu có) / Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement | Phương pháp thử Test methods | ||
| Màng sơn phủ Paint coating | Đánh giá độ phấn hoá. Phương pháp vải nhung Assessment of degree of chalking. Velvet method | Cấp (0 ~ 5) Grade (0~ 5) | TCVN 12005-7:2017 (ISO 4628-7:2011) | ||
| Đánh giá độ tách lớp và độ ăn mòn xung quanh vết khía hoặc khuyết tật nhân tạo khác Assessment of degree of delamination and corrosion around a scribe or other artifici | Cấp (0 ~ 5) Grade (0 ~ 5) | TCVN 12005-8:2017 (ISO 4628-8:2012) | |||
| Đánh giá độ ăn mòn dạng sợi Assessment of degree of filiform corrosion | – | TCVN 12005-10:2017 (ISO 4628-10:2016) | |||
| Xác định độ mài mòn Determination of degree of erosion | (0 ~ 1 500) µm | TCVN 8785-7: 2011 | |||
| Xác định độ rạn nứt Determination of degree of checking | Cấp (0 ~ 5) Grade (0 ~ 5) | TCVN 8785-8:2011 | |||
TT | Tên sản phẩm, vật liệu thử Materials or products tested | Tên phương pháp thử cụ thể The Name of specific tests | Giới hạn định lượng (nếu có) / Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement | Phương pháp thử Test methods |
| Sản phẩm dầu mỏ và bitum Petroleum products and bituminous materials | Xác định hàm lượng nước. Phương pháp chưng cất Determination of water content. Distillation method | (0 ~ 25) % thể tích/volume | TCVN 2692:2007 |
| Mỡ bôi trơn Lubucating greases | Xác định hàm lượng tạp chất cơ học trong mỡ. Phương pháp dùng axit clohydric phân hủy mỡ Determination of nieclianical linpuntiep content. Hydrocloric acid decomposition method | – | TCVN 2696:1978 GOST 6479-73 |
| Xác định nhiệt độ nhỏ giọt Test for dropping point | < 288 oC | TCVN 2697:1978 | |
| Xác định độ lún kim Test for cone penetration | (0 ~ 300) 10-1 mm | TCVN 5853:1995 | |
| Sản phẩm dầu mỏ Petroleum Products | Xác định trị số axit và kiềm. Phương pháp chuẩn độ bằng chỉ thị màu Determination of acid and base number. Color-indicator titration method | – | TCVN 2695:2008 (ASTM D974-06) |
| Chất lỏng dầu mỏ trong suốt và không trong suốt Liquid petroleum transparent and opaque | Xác định độ nhớt động học (và tính toán độ nhớt động lực) Determination of the kinematic viscosity (and calculation of dynamic viscosity) | (0,2 ~ 300 000) cSt | TCVN 3171:2011 (ASTM D445-11) |
Tài khoản này của bạn có thể sử dụng chung ở tất cả hệ thống của chúng tôi, bao gồm DauThau.info, DauThau.Net, DauGia.Net, BaoGia.Net
"Tình yêu, hai từ ảo mộng đó là đề tài bàn luận muôn thuở. Trong lòng mỗi người đều có một bí mật riêng. Hứa hẹn đến chân trời góc biển, thề thốt đến sông cạn đá mòn. Khi mới yêu ai ai cũng dễ dàng đồng ý, nhưng để đi hết con đường tình đầy trắc trở thì có được mấy người? Kỳ thật, không phải họ yêu nhau không đủ sâu đậm, không phải họ yêu nhau không đủ thâm tình, là đứng trước sự thật bẽ bàng của cuộc sống, tình yêu của con người ta không đủ kiên định để mà vượt qua! Khi lựa chọn chính là khi giữ lại người nào đó bên mình và buông tay một người khác. "
Diệp Lạc Vô Tâm
Sự kiện khác: Mari Quiri sinh ngày 7-11-1867 tại vacsava, Ba Lan. Bà học Đại học ở Paris. Nǎm 1893 bà đỗ cử nhân vật lý. Nǎm 1894 đỗ thứ nhì cử nhân toán học. Nǎm 1898 bà cùng với chồng là nhà Bác học Pie Quiri đã phát hiện ra nguyên tố phóng xạ lớn mà ông bà đặt tên là Pôlôni, là nguyên tố mang tên quê hương Ba Lan của bà. Sau đó ông bà lại khám phá ra chất phóng xạ Rađi và sự tách ly được chất này từ một tấn quặng. Nǎm 1903, Viện Hàn Lâm khoa học Thụy Điển tặng ông bà giải thưởng Nôben về Vật lý và trường đại học Paris tặng Mari Quiri danh hiệu Tiến sĩ khoa học vật lý hạng xuất sắc. Nǎm 1911 Mari Quiri được tặng giải thưởng Nôben lần thứ hai. Nǎm 1914 bà được bổ nhiệm làm Giám đốc Viện Rađiom. Đây là cơ sở đầu tiên trên thế giới sử dụng chất phóng xạ Rađi để điều trị bệnh ung thư. Sau đó bà được bầu vào Viện Hàn lâm Y học Pháp, Phó chủ tịch Uỷ ban quốc tế hợp tác trí thức. Mari Quiri mất ngày 4-7-1934. Mặc dầu thời gian đã trôi đi, biết bao các phát minh khoa học vĩ đại ra đời, song nhân loại sẽ mãi mãi không quên người phụ nữ đã góp phần mở đầu cho nền khoa học nguyên tử của thế kỷ XX.