Trung tâm Xét nghiệm

Số hiệu
VILAS - 1008
Tên tổ chức
Trung tâm Xét nghiệm
Lĩnh vực
Địa điểm công nhận
- Số 1A đường Đức Thắng, phường Đức Thắng, quận Bắc Từ Liêm, thành phố Hà Nội
Tỉnh/TP (Sau sáp nhập)
Tỉnh/TP (Trước sáp nhập)
Thời gian cập nhật
11:26 21-03-2024 - Cập nhật lần thứ 1.
Vui lòng Đăng nhập hoặc Đăng kí thành viên để yêu cầu hệ thống cập nhật lại dữ liệu mới nhất
Ngày hiệu lực
30-06-2026
Tình trạng
Hoạt động
File Download
Chi tiết
Tên phòng thí nghiệm: Trung tâm Xét nghiệm
Laboratory: Laboratory Center
Cơ quan chủ quản: Trường Đại học Y tế công cộng
Organization: Ha noi University of Public Health
Lĩnh vực thử nghiệm: Hóa, Sinh
Field of testing: Chemical, Biological
Người quản lý/ Laboratory manager: Đặng Thế Hưng
Người có thẩm quyền ký/ Approved signatory:
TT Họ và tên/ Name Phạm vi được ký/ Scope
Đặng Thế Hưng Các phép thử được công nhận/ Accredited tests
Đào Thị Thanh Dịu Các phép thử Hóa được công nhận/Accredited Chemical tests
Vũ Thị Cúc
Chu Mạnh Linh
Nguyễn Phương Thoa Các phép thử Sinh được công nhận/Accredited Biological tests
Đỗ Thị Tuyết Chinh
Số hiệu/ Code: VILAS 1008
Hiệu lực công nhận/ Period of Validation: 30/06/2026
Địa chỉ/ Address: Số 1A đường Đức Thắng, phường Đức Thắng, quận Bắc Từ Liêm, thành phố Hà Nội
No 01A, Duc Thang street, Duc Thang ward, Bac Tu Liem district, Ha Noi city
Địa điểm/Location: Số 1A đường Đức Thắng, phường Đức Thắng, quận Bắc Từ Liêm, thành phố Hà Nội
No 01A, Duc Thang street, Duc Thang ward, Bac Tu Liem district, Ha Noi city
Điện thoại/ Tel: (+84-4) 62733370 Fax: (+84-4) 62662385
E-mail: [email protected] Website: labo.huph.edu.vn
Lĩnh vực thử nghiệm: Hoá Field of testing: Chemical
TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử/ Test method
Nước sạch Domestic water Xác định độ đục Determination of turbidity 0,1 NTU TCVN 12492-1:2020
Xác định độ cứng tổng (tổng canxi magie) Phương pháp chuẩn độ EDTA Determination of total hardness (the sum of calcium and magnesium) EDTA titrimetric method 5,0 mg/L TCVN 6224:1996 (ISO 6059:1984(E)) SMEWW2340C:2017
Xác định chỉ số Pecmanganat Determination of permanganate index 0,5 mg/L TCVN 6186:1996 (ISO 8467:1993 (E)
Nước sạch, Nước mặt Domestic water, surface water Xác định hàm lượng clorua Phương pháp chuẩn độ bạc nitrat Determination of Chloride Silver nitrate titration with chromate indicator( Mohr’s method) 5,0 mg/L TCVN 6194:1996 SMEWW 4500-Cl B 2017
Xác định tổng chất rắn hoà tan (TDS) Determination of Total Dissolved Solids Dried at 180 oC 50 mg/L SMEWW 2540 C:2017
Nước sạch, nước uống đóng chai Domestic water, bottled drinking water Xác định hàm lượng Bo Phương pháp đo phổ dùng Azometin – H Determination of borate Spectrometric method using azomethine- H 0,2 mg/L TCVN 6635:2000
Nước sạch, nước uống đóng chai, nước mặt Domestic water, bottled drinking water, surface water Xác định hàm lượng Nitrit Phương pháp quang phổ hấp thụ phân tử Determination of nitrite Molecular absorption spectrometric method 0,02 mgNO2-/L TCVN 6178:1996 (ISO 6777:1984 (E))
Nước sạch, nước uống đóng chai, nước mặt Domestic water, bottled drinking water, surface water Xác định hàm lượng Florua Phương pháp quang phổ hấp thụ phân tử Determination of Fluoride content SPADNS method 0,2 mg/L SMEWW 4500-F- D: 2017
Xác định hàm lượng sulfate Phương pháp trắc quang Determination of sulfate Spectrophotometric method 2,0 mg/L SMEWW 4500-SO42- E : 2017
Xác định hàm lượng Fe tổng số Phương pháp F-AAS Determination of total Fe content F-AAS method 0,1 mg/L SMEWW 3111B:2017
Xác định hàm lượng hàm lượng Mn tổng số Phương pháp F-AAS Determination of total Mn content F-AAS method 0,05 mg/L SMEWW 3111B:2017
Xác định hàm lượng Ni Phương pháp GF-AAS Determination of Ni content GF-AAS method 0,005 mg/L SMEWW 3113B:2017
Xác định hàm lượng As Phương pháp GF-AAS Determination of As content GF-AAS method 0,002 mg/L SMEWW 3113B:2017
Xác định hàm lượng Cd Phương pháp GF-AAS Determination of Cd content GF-AAS method 0,0001 mg/L SMEWW 3113B:2017
Xác định hàm lượng Pb Phương pháp GF-AAS Determination of Pb content GF-AAS method 0,002 mg/L SMEWW 3113B:2017
Xác định hàm lượng Cr Phương pháp GF-AAS Determination of Cr content GF-AAS method 0,002 mg/L SMEWW 3113B:2017
Nước sạch, nước uống đóng chai, nước mặt Domestic water, bottled drinking water, surface water Xác định hàm lượng Ba Phương pháp GF-AAS Determination of Ba content GF-AAS method 0,02 SMEWW 3113B:2017
Xác định hàm lượng Al Phương pháp GF-AAS Determination of Al content GF-AAS method 0,002 mg/L SMEWW 3113B:2017
Xác định hàm lượng Molybden Phương pháp GF-AAS Determination of Molybden content GF-AAS method 0,002 mg/L SMEWW 3113B:2017
Xác định hàm lượng Đồng Phương pháp F-AAS Determination of Copper content F-AAS method 0,1 mg/L SMEWW 3111B:2017
Xác định hàm lượng Se Phương pháp GF-AAS Determination of Se s content GF-AAS method 0,002 mg/L SMEWW 3113B:2017
Xác định hàm lượng Sb Phương pháp GF-AAS Determination of Sb content GF-AAS method 0,002 mg/L SMEWW 3113B:2017
Xác định hàm lượng Na Phương pháp F-AAS Determination of Na content F-AAS method 1 mg/L SMEWW 3111B:2017
Xác định hàm lượng Zn Phương pháp F-AAS Determination of Zn content F-AAS method 0,1 mg/L SMEWW 3111B:2017
Nước mặt, nước thải Surface water, wastewater Xác định hàm lượng Phosphat Phương pháp quang phổ hấp thụ phân tử Determination of phosphate Molecular absorption spectrometric method 0,04 mg/L TCVN 6202:2008 (ISO 6878:2004)
Nước sạch, nước mặt, nước thải Domestic water, surface water, wastewater Xác định hàm lượng Amoni Phương pháp quang phổ hấp thụ phân tử Determination of ammonium Molecular absorption spectrometric method 0,08 mg/L TCVN 6179-1:1996 (ISO 7150-1:1984)
Nước sạch, nước mặt, nước uống đóng chai, nước thải Domestic water, surface water, bottled drinking water, wastewater Xác định pH Determination of pH 2 ~ 12 TCVN 6492:2011 (ISO 10523:2008)
Xác định hàm lượng Nitrat Phương pháp quang phổ hấp thụ phân tử Determination of nitrate Molecular absorption spectrometric method 0,1 mg/L TCVN 6180:1996 (ISO 6777:1984)
Nước thải Wastewater Xác định hàm chất rắn lơ lửng (TSS) Determination of total Suspended Solids Dried at 103-105oC 25 mg/L SMEWW 2540 D:2017
Xác định hàm lượng Phospho Phương pháp đo phổ dùng Amoni Molipdat Detemination of phosphorus Ammonium molybdate spectrometric method 0,2 mg/L TCVN 6202:2008 (ISO 6878:2004)
Xác định hàm lượng Nitơ tổng Determination of nitrogen 5,0 mg/L TCVN 6638:2000 (ISO 10048:1991)
Nước sạch Domestic water Xác định hàm lượng DDT và các dẫn xuất Methoxychlor Phương pháp GC-ECD Determination of DDT and Methoxychlor content GC- ECD method 0,3 µg/L HPL.HD.H.PP 47:2021
Nước sạch Domestic water Xác định hàm lượng clo tự do và monochloramine Phương pháp UV- Vis Determination of Free chlorine and Monochloramine content UV- Vis Method 0,2 mg/L SMEWW 4500-Cl G:2017
Xác định hàm lượng Atrazine, Aldicarb, Carbofuran, Clorotoluron, Isoprotuno, Cyanazine, Hydroxy atrazine, Pendimetalin, Simazine, Alachor, Molinate, Propanil, Chlopyrifos Phương pháp LC-MS/MS Determination of Atrazine, Aldicarb, Carbofuran, Clorotoluron, Isoprotuno, Cyanazine, Hydroxy atrazine, Pendimetalin, Simazine, Alachor, Molinate, Propanil, Chlopyrifos content LC-MS/MS method Cyanazine: 0,2 µg/L Atrazine, Aldicarb, Carbofuran, Clorotoluron, Isoprotuno, Hydroxy atrazine, Pendimetalin, Simazine, Alachor, Molinate, Propanil, Chlopyrifos: 0,5 µg/L HPL.HD.H.PP 45:2021
Xác định hàm lượng 2,4-D, 2,4-DB, Dichlorprop, Fenoprop, MCPA, Mecoprop, Bentazon Phương pháp LC-MS/MS Determination of 2,4-D, 2,4-DB, Dichlorprop, Fenoprop, MCPA, Mecoprop, Bentazon content LC-MS/MS method 1,0 µg/L Mỗi chất/ each compound HPL.HD.H.PP 46:2021
Nước sạch Domestic water Xác định các hợp chất hữu cơ dễ bay hơi có thể tẩy được: Dichloromethan, 1,2-Dichloetan, 1,1,1- Trichloetan, Benzen, Trichloroeten, Bromodichloromethan 1,2-Dichloropropan, Bromodichloromethan, Toluen, Tetrachlorethen, Dibromochloromethan, Monochlorobenzen, Ethylbenzen, Xylen, 1,2-Dichlorobenzen, Trichlorobenzen, Bromoform, Chloroform Phương pháp GC-MS Determination of purgeable volatile organic compounds: Dichloromethan, 1,2-Dichloetan, 1,1,1- Trichloetan, Benzen, Trichloroeten, Bromodichloromethan 1,2-Dichloropropan, Bromodichloromethan, Toluen, Tetrachlorethen, Dibromochloromethan, Monochlorobenzen, Ethylbenzen, Xylen, 1,2-Dichlorobenzen, Trichlorobenzen, Bromoform, Chloroform GC-MS method 10 µg/L Mỗi chất/ each compound EPA 524.2:1995
Nước mặt Surface water Xác định hàm lượng Aldrin, BHC, DDT, Heptachlor và Heptachlor epoxide Phương pháp GC-ECD Determination of Aldrin, BHC, DDT, Heptachlor and Heptachlor epoxide content GC- ECD method BHC: 0,02 µg/L Aldrin, DDT, Heptachlor, Heptachlor epoxide: 0,3 µg/L HPL.HD.H.PP 47:2021
Lĩnh vực thử nghiệm: Sinh Field of testing: Biological
TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử/ Test method
Nước sạch, nước uống đóng chai, nước đá, Domestic water, bottled drinking water, ice water Định lượng Escherichia coli và Coliform Phương pháp màng lọc áp dụng cho nước có số lượng vi khuẩn thấp Enumeration of Escherichia coli and Coliform bacteria Membrane filtration method for waters with low bacterial background flora 1 CFU/250mL TCVN 6187-1:2019 (ISO 9308-1:2014)
Định lượng Pseudomonas aeruginosa Phương pháp màng lọc Enumeration of Pseudomonas aeruginosa Membrane filtration method 1 CFU/250mL TCVN 8881:2011 (ISO 16266:2010)
Định lượng khuẩn đường ruột Phương pháp màng lọc Enumeration of Streptococci faecal Membrane filtration method 1 CFU/250mL TCVN 6189-2:2009
Chú thích/ Note: - HPL.HD.H.PP..:… Phương pháp thử do PTN xây dựng/Laboratory developed method - ISO: International Organization for Standardization. - TCVN: Tiêu chuẩn Việt Nam / Vietnamese standard.
Ra mắt DauGia.Net
lời chào
Chào Bạn,
Bạn chưa đăng nhập, vui lòng đăng nhập để sử dụng hết các chức năng dành cho thành viên. Nếu Bạn chưa có tài khoản thành viên, hãy đăng ký. Việc này chỉ mất 5 phút và hoàn toàn miễn phí!

Tài khoản này của bạn có thể sử dụng chung ở tất cả hệ thống của chúng tôi, bao gồm DauThau.info, DauThau.Net, DauGia.Net, BaoGia.Net

tháng 7 năm 2025
4
Thứ sáu
tháng 6
10
năm Ất Tỵ
tháng Quý Mùi
ngày Giáp Tuất
giờ Giáp Tý
Tiết Bạch lộ
Giờ hoàng đạo: Dần (3-5) , Thìn (7-9) , Tỵ (9-11) , Thân (15-17) , Dậu (17-19) , Hợi (21-23)

"Tình yêu chính là lòng tốt, là ánh sáng nột tâm soi rọi con người và ban cho con người nguồn ấm áp vô tận. "

E.Tenlơman

Sự kiện ngoài nước: Phrǎngxoa Rơnê đờ Satôbriǎng (Francois-Renéde Chateaubriand) là nhà vǎn Pháp. Ông sinh nǎm 1768 trong một gia đình quý tộc. Tác phẩm xuất bản đầu tiên vào nǎm 1797 là "Bàn về các cuộc cách mạng". Nǎm 1802 ông công bố tác phẩm nổi tiếng "Đạo Thiên Chúa". Đây là lý do để Napôlêông trọng dụng ông trong Chính phủ. Sau đó ông có tác phẩm "Hành trình từ Paris đến Jerusalem", "Những người Natxê", "Chuyến đi Mỹ". Nǎm 1841, ông hoàn thành bản anh hùng ca thời đại của mình "Hồi ký từ

Ra mắt DauGia.Net
Bạn đã không sử dụng site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây