Thông tin liên hệ
Tên phòng thí nghiệm: | Trung tâm Thử nghiệm Kiểm định Phúc Gia | ||||
Laboratory: | Phuc Gia Inspection Testing Center | ||||
Cơ quan chủ quản: | Công ty Cổ phần Phòng thử nghiệm Phúc Gia | ||||
Organization: | Phuc Gia Laboratory Corporation | ||||
Lĩnh vực thử nghiệm: | Điện - Điện tử | ||||
Field of testing: | Electrical - Electronic | ||||
Người quản lý: | Nguyễn Văn Nam | ||||
Laboratory manager: | Nguyen Van Nam | ||||
Người có thẩm quyền ký/ Approved signatory: | |||||
TT | Họ và tên/ Name | Phạm vi được ký/ Scope | |||
| Lê Tuấn Hiếu | Tất cả các chỉ tiêu | |||
| Mai Thị Vân | Tất cả các chỉ tiêu | |||
| Nguyễn Văn Nam | Tất cả các chỉ tiêu | |||
| Lê Mạnh Tiến | Tất cả các chỉ tiêu | |||
| Phạm Huyền Trang | Tất cả các chỉ tiêu | |||
Số hiệu/ Code: Vilas 1212 | |
Hiệu lực công nhận/ Period of Validation: 11/05/2025 | |
Địa chỉ/ Address: Tòa nhà Hoa Cương, số 18 ngõ 11 phố Thái Hà, phường Trung Liệt, quận Đống Đa, thành phố Hà Nội, Việt Nam/ Hoa Cuong Building, No. 18, Lane 11, Thai Ha street, Trung Liet ward, Dong Da district, Hanoi, Vietnam | |
Địa điểm/Location: Cảng cạn ICD Long Biên, số 1 Huỳnh Tấn Phát, KCN Sài Đồng B, phường Thạch Bàn, quận Long Biên, thành phố Hà Nội, Việt Nam/ ICD Long Biên, No 1 Huynh Tan Phat Street, KCN Sai Dong B, Thach Ban Ward, Long Bien District, Ha Noi City, Viet Nam | |
Điện thoại/ Tel: 0981 996 996/ 0982 996 696 | Fax: |
E-mail: [email protected] | Website: phucgia.com.vn |
TT | Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested | Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests | Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo/ Limit of quantitation (if any)/ Range of measurement | Phương pháp thử/ Test method |
| Điều hòa không khí không ống gió/ Non-ducted air conditioners | Thử nghiệm hiệu suất năng lượng Energy efficiency testing | Đến/ to: 60000 BTU/h | TCVN 7830:2015 TCVN 7830:2021 TCVN 6576:2013 (ISO 5151:2010) TCVN 6576:2020 (ISO 5151:2017) TCVN 10273-1:2013 (ISO 16358-1:2013) |
| Tủ mát, tủ lạnh và tủ đông/ Refrigerator, refrigerator– freezer, and freezer | Thử nghiệm hiệu suất năng lượng Energy efficiency testing | Đến/ to: 10 kVA | TCVN 7828:2016 TCVN 7829:2016 TCVN 11917-1:2017 (IEC 62552-1:2015) TCVN 11917-2:2017 (IEC 62552-2:2015) TCVN 11917-3:2017 (IEC 62552-3:2015) |
| Tủ giữ lạnh thương mại/ Commercial refrigerated cabinets | Thử nghiệm hiệu suất năng lượng Energy efficiency testing | Đến/ to: 10 kVA | TCVN 10289: 2014 TCVN 10290: 2014 TCVN 9982-1:2018 (ISO 23953-1:2015) TCVN 9982-2:2018 (ISO 23953-2:2015) |
| Bếp điện, Bếp từ/ Electric hobs, Induction hobs | Thử nghiệm hiệu suất năng lượng Energy efficiency testing | Đến/to 15 kVA | TCVN 12218-2:2018 (IEC 60350-2:2017) TCVN 13372:2021 |
| Bếp điện, Bếp hồng ngoại/ Electric hobs, Radiant hobs | Thử nghiệm hiệu suất năng lượng Energy efficiency testing | Đến/to 15 kVA | TCVN 12218-2:2018 (IEC 60350-2:2017) TCVN 13373:2021 |
| Quạt điện/ Electric fans | Thử nghiệm hiệu suất năng lượng Energy efficiency testing | Quạt (bàn, đứng, treo): đến/ to: 3000 W Quạt trần: đường kính cánh đến 2 m | TCVN 7826:2015 TCVN 7827:2015 |
| Bóng đèn LED/ LED Lamps | Thử nghiệm hiệu suất năng lượng Energy efficiency testing | TCVN 8783:2015 (IEC 62612:2013) TCVN 11843:2017 (CIE S 025:2015) TCVN 11844:2017 | |
Bóng đèn LED, Đèn điện LED, Môđun LED/ LED Lamps LED luminaires, LED modules | Thử nghiệm hiệu suất năng lượng Energy efficiency testing | Đến/ to: 500 VA | TCVN 10885-1:2015 (IEC 62722-1:2014) TCVN 10885-2-1:2015 (IEC 62722-2-1:2014) TCVN 10485:2015 (IEC 62717:2014) TCVN 11843:2017 (CIE S 025:2015) | |
| Đèn điện LED chiếu sáng đường và phố/ LED road and street lighting luminaires | Thử nghiệm hiệu suất năng lượng Energy efficiency testing | Đến/ to: 3000W | TCVN 12666:2019 TCVN 11843:2017 (CIE S 025:2015) TCVN 10885-1:2015 (IEC 62722-1:2014) TCVN 10885-2-1:2015 (IEC 62722-2-1:2014) TCVN 10485:2015 (IEC 62717:2014) |
9 | Bóng đèn LED/ LED Lamps | Đo các đại lượng điện Measurement of electrical quantities - Công suất/ Power; - Dòng điện/ Current; - Hệ số công suất/ Power factor. | Đến/ to: 500 VA | TCVN 11843:2017 (CIE S 025:2015) TCVN 11844:2017 TCVN 8783:2015 (IEC 62612:2013) |
Đo các đại lượng đặc trưng màu sắc/ Measurement of colour quantities: - Nhiệt độ màu/ colour temperature - Chỉ số hoàn màu/ Colour rendering indices - Độ đồng đều màu theo góc/ Angular colour uniformity | (1500 ~ 100 000) K | |||
Đo các đại đặc trưng quang/ Measurement of photometric quantities: - Quang thông/ Luminous; - Hiệu suất sáng/ Luminous efficiency; - Phân bố cường độ sáng và cách trình bày dữ liệu/ Luminous intensity distribution and data presentation; - Cường độ chùm tia trung tâm và góc chùm tia/ Centre beam intensity and beam angles; - Độ rọi/ Illuminance; - Độ chói/ Luminance - Hệ số duy trì quang thông/ Lumen maintenance | Kích thước DUT lớn nhất/ Max dimension: 1600 mm Khối lượng DUT lớn nhất/ Max Weight: 50 kg (0.01 ~ 200 000) lm (0.01 ~ 99 999) lx (1.0 ~ 10^7) cd | |||
| Kích thước mẫu: đến 1200 mm | |||
10 | Đèn điện LED, Môđun LED/ LED luminaires, LED modules | Đo các đại lượng điện Measurement of electrical quantities - Công suất/ Power; - Dòng điện/ Current; - Hệ số công suất/ Power factor. | Đến/ to: 500 VA | TCVN 10885-1:2015 (IEC 62722-1:2014); TCVN 10885-2-1:2015 (IEC 62722-2-1:2014); TCVN 10485:2015 (IEC 62717:2014); TCVN 11843:2017 (CIE S 025:2015) |
Đo các đại lượng đặc trưng màu sắc/ Measurement of colour quantities : - Nhiệt độ màu/ colour temperature - Chỉ số hoàn màu/ Colour rendering indices - Độ đồng đều màu theo góc/ Angular colour uniformity | (1 500 ~ 100 000) K | |||
Đo các đại đặc trưng quang/ Measurement of photometric quantities: - Quang thông/ Luminous; - Hiệu suất sáng/ Luminous efficiency; - Phân bố cường độ sáng và cách trình bày dữ liệu/ Luminous intensity distribution and data presentation; - Cường độ chùm tia trung tâm và góc chùm tia/ Centre beam intensity and beam angles; - Độ rọi/ Illuminance; - Độ chói/ Luminance - Hệ số duy trì quang thông/ Lumen maintenance | Kích thước DUT lớn nhất/ Max dimension: 1.6 m Khối lượng DUT lớn nhất/ Max Weight: 50 kg (0.01 ~ 200 000) lm (0.01 ~ 99 999) lx | |||
| Kích thước mẫu: đến 1200 mm | |||
11 | Đèn điện LED chiếu sáng đường và phố/ LED road and street lighting luminaires | Đo các đại lượng điện Measurement of electrical quantities - Công suất/ Power; - Dòng điện/ Current; - Hệ số công suất/ Power factor. | Đến/ to: 3000W | TCVN 12666:2019 TCVN 10885-1:2015 (IEC 62722-1:2014) TCVN 10885-2-1:2015 (IEC 62722-2-1:2014) TCVN 10485: 2015 (IEC 62717:2014) TCVN 11843:2017 (CIE S 025:2015) |
Đo các đại lượng đặc trưng màu sắc/ Measurement of colour quantities : - Nhiệt độ màu/ colour temperature - Chỉ số hoàn màu/ Colour rendering indices - Độ đồng đều màu theo góc/ Angular colour uniformity | (1 500 ~ 100 000) K | |||
Đo các đại đặc trưng quang/ Measurement of photometric quantities : - Quang thông/ Luminous; - Hiệu suất sáng/ Luminous efficiency; - Phân bố cường độ sáng và cách trình bày dữ liệu/ Luminous intensity distribution and data presentation; - Cường độ chùm tia trung tâm và góc chùm tia/ Centre beam intensity and beam angles; - Độ rọi/ Illuminance; - Độ chói/ Luminance - Hệ số duy trì quang thông/ Lumen maintenance | Kích thước DUT lớn nhất/ Max dimension: 1.6 m Khối lượng DUT lớn nhất/ Max Weight: 50 kg (0.01 ~ 200 000) lm (0.01 ~ 99 999) lx | |||
| Kích thước mẫu: đến 1200 mm | |||
12 | Sản phẩm chiếu sáng rắn/ Solid state lighting products | Đo các đại lượng điện Measurement of electrical quantities - Công suất/ Power; - Dòng điện/ Current; - Hệ số công suất/ Power factor. | Đến/ to: 500 VA | TCVN 10886:2015 (IES LM-79-08) (phương pháp quang kế góc) |
13 | Sản phẩm chiếu sáng rắn/ Solid state lighting products | Đo các đại lượng điện Measurement of electrical quantities - Công suất/ Power; - Dòng điện/ Current; - Hệ số công suất/ Power factor. | Đến/ to: 500 VA (1 500 ~ 100 000) K (1) Kích thước/dimension DUT: SDUT ≤ 2% Sc; LDUT ≤ 2/3 Dc (0.01 ~ 200 000) lm (0.01 ~ 99 999) lx | TCVN 10886:2015 (IES LM-79-08) (phương pháp quả cầu tích phân) |
Đo các đại lượng đặc trưng màu sắc/ Measurement of colour quantities : - Nhiệt độ màu/ colour temperature - Chỉ số hoàn màu/ Colour rendering indices | ||||
Đo các đại đặc trưng quang/ Measurement of photometric quantities : - Quang thông/ Luminous; - Hiệu suất sáng/ Luminous efficiency; | ||||
| Bóng đèn huỳnh quang Compact/ Compact fluorescent lamps | Thử nghiệm hiệu suất năng lượng Energy efficiency testing | Đến/ to: 60W | TCVN 7673:2007 (IEC 60969:2001) TCVN 7896:2015 |
| Bóng đèn huỳnh quang ống thẳng/ Linear tubular fluorescent lamps | Thử nghiệm hiệu suất năng lượng Energy efficiency testing | Đến/ to: 500 VA | TCVN 7670:2007 (IEC 60081:2002) TCVN 8249:2013 |
| Máy tính xách tay, Máy tính bảng/ Notebook computers Tablet | Thử nghiệm hiệu suất năng lượng Energy efficiency testing | Đến/to 3000 W | TCVN 11847:2017 (IEC 62623:2012) TCVN 11848:2017 TCVN 11848:2021 TCVN 10152:2013 (IEC 62301:2011) |
| Máy tính để bàn/ Desktop computers | Thử nghiệm hiệu suất năng lượng Energy efficiency testing | Đến/to 3000 W | TCVN 11847:2017 (IEC 62623:2012) TCVN 10152:2013 (IEC 62301:2011) TCVN 13371:2021 |
| Màn hình máy tính/ Computer monitors | Thử nghiệm hiệu suất năng lượng Energy efficiency testing | Đến/to 3000 W | TCVN 9508:2012 TCVN 10152:2013 (IEC 62301:2011) |
| Máy in/ Printers | Thử nghiệm hiệu suất năng lượng Energy efficiency testing | Đến/to 3000 W | TCVN 9509:2012 TCVN 10152:2013 (IEC 62301:2011) |
| Máy Photocopy/ Copiers | Thử nghiệm hiệu suất năng lượng Energy efficiency testing | Đến/to 3000 W | TCVN 9510:2012 TCVN 10152:2013 (IEC 62301:2011) |
| Máy thu hình/ Television sets | Thử nghiệm hiệu suất năng lượng Energy efficiency testing | Đến/to 3000 W | TCVN 9536:2012 TCVN 9537:2012 TCVN 10152:2013 (IEC 62301:2011) TCVN 10153:2013 (IEC 62087:2011) |
TCVN 9536:2021 TCVN 13476-1:2021 (IEC 62087-1:2015) TCVN 13476-2:2021 (IEC 62087-2:2015) TCVN 13476-3:2021 (IEC 62087-3:2015) TCVN 10152:2013 (IEC 62301:2011) | ||||
| Nồi cơm điện/ Rice cookers | Thử nghiệm hiệu suất năng lượng Energy efficiency testing | Đến/to 15 kVA | TCVN 8252:2015 |
| Máy giặt gia dụng/ Clothes washing machines for household use | Thử nghiệm hiệu suất năng lượng/ Energy efficiency testing | Đến/to 15 kVA | TCVN 8526:2013 TCVN 6575:2014 (IEC 60456:2010) |
| Bình đun nước nóng có dự trữ / Storage water heaters | Thử nghiệm hiệu suất năng lượng Energy efficiency testing | Đến/to 15 kVA | QTTN PGL-TP-WH:2019 (Ref. TCVN 7898:2009) TCVN 7898:2018 TCVN 11326:2016 (IEC 60379:1987) |
Tài khoản này của bạn có thể sử dụng chung ở tất cả hệ thống của chúng tôi, bao gồm DauThau.info, DauThau.Net, DauGia.Net, BaoGia.Net
"Bạn không bao giờ nên thấy xấu hổ khi thừa nhận mình sai. Việc đó chỉ chứng tỏ rằng bạn sáng suốt hơn ngày hôm qua. "
Jonathan Swift
Sự kiện trong nước: Ngày 15-3-1945, Tổng Bộ Việt Minh phát "Hịch kháng Nhật cứu nước". Nội dung vạch rõ: Giặc Nhật là kẻ thù số 1 và báo trước rằng cách mạng nhất định thắng lợi. Lời hịch kêu gọi: Giờ kháng Nhật cứu nước đã đến. Kịp thời nhằm theo lá cờ đỏ sao vàng nǎm cánh của Việt Minh. Cách mạng Việt Nam thành công muôn nǎm. Nước Việt Nam dân chủ cộng hoà muôn nǎm.