Thông tin liên hệ
Tên phòng thí nghiệm: | Trung tâm thử nghiệm điện | ||||
Laboratory: | Electrical Testing Center | ||||
Cơ quan chủ quản: | Công ty Cổ phần Kiểm định và Tư vấn Xây lắp điện | ||||
Organization: | Electrical construction consultancy and inspection Joint Stock Company | ||||
Lĩnh vực thử nghiệm: | Điện - Điện tử | ||||
Field of testing: | Electrical – Electronic | ||||
Người quản lý/ Laboratorymanager: | Đỗ Văn Minh | ||||
Người có thẩm quyền ký/ Approved signatory: | |||||
TT | Họ và tên/ Name | Phạm vi được ký/ Scope | |||
| Đỗ Văn Minh | Các phép thử được công nhận/Accredited tests | |||
| Phạm Thị Thanh Thủy | ||||
Số hiệu/ Code: VILAS 1095 | |
Hiệu lực công nhận/ Period of Validation: 10/04/2024 | |
Địa chỉ/ Address: Thôn Dục Tú, xã Dục Tú, huyện Đông Anh, thành phố Hà Nội Duc Tu village, Duc Tu communes, Dong Anh Dist., Ha Noi | |
Địa điểm/Location: Xóm Ngoài, xã Uy Nỗ, huyện Đông Anh, thành phố Hà Nội Ngoai hamlet, Uy No communes, Dong Anh Dist., Ha Noi | |
Điện thoại/ Tel: 0988611768/ 0918611768 | Fax: |
E-mail: [email protected] | Website: |
TT | Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested | Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests | Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement | Phương pháp thử/ Test method |
1. | Máy biến áp điện lực (x) Power transformers (x) | Đo điện trở cách điện các cuộn dây, các sứ đầu vào Measurement of insulation resistances of windings and insulator | Đến/ Up to 100 GΩ | IEC 60076-1:2011 IEC 60076-3:2013 |
2. | Đo điện trở một chiều của các cuộn dây ở tất cả các nấc phân thế Measurement of winding resistances at all tappings | 10 µΩ ~ 2 000 Ω | ||
3. | Kiểm tra tỷ số biến các cuộn dây ở tất cả các nấc phân thế và tổ đấu dây Measurement of voltage ratio and vector groud at all tappings | 0,8 ~ 9 999,9 | ||
4. | Kiểm tra không tải No-load check | Đến/ Up to 8 000 W | ||
5. | Cáp điện lực 35 kV (x) Power Cable 35 kV (x) | Đo điện trở cách điện trước và sau khi thử cao áp Measurement of insulation resistance before and after high voltage test | Đến/ Up to 100 GΩ | IEC 60502-1:2004 + ADM1:2009 CSV IEC 60502-2:2014 |
6. | Thử cao áp một chiều và đo dòng rò DC high voltage test and measurement of the leakage current | 70 kV DC (1,0 ~ 25,0) mA | ||
7. | Thiết bị đóng cắt điện cao áp (x) High - voltage switchgear and controlgear (x) | Đo điện trở cách điện Measurement of insulation resistances | Đến/ Up to 100 GΩ | IEC 62271-1:2017 IEC 62271-100:2008+AMD1:2012+AMD2:2017 CSV |
8. | Đo điện trở tiếp xúc các tiếp điểm chính bằng dòng điện một chiều Measurement of main contact resistances by DC current | 10 µΩ ~ 2 000 Ω | ||
9. | Thử nghiệm điện áp tăng cao tần số 50 Hz Power frequency withstand high voltage test. | 70 kV AC | ||
10. | Hệ thống tiếp địa (x) Earthing system (x) | Đo điện trở tiếp địa Measurement of the earthing resistance | 0,01 Ω ~ 20 kΩ | IEEE Std 81-2012 |
11. | Chống sét van Surge arresters | Đo điện trở cách điện Measurement of insulation resistance | Đến/ Up to 100 GΩ | IEC 60099-4:2014 |
12. | Đo dòng rò Measurement of leakage current | Đến/ Up to 10 A | ||
13. | Rơ le (x) Electrical relay (x) | Thử nghiệm toàn tổ mạch bảo vệ và các đặc tính của rơ le Test the circuit combination protection and all electrical relay specifications | Đến/ Up to 100 A Đến/ Up to 500 V Đến/ Up to 1 000 s | IEC 60255-1:2009 IEC 60255-151:2009 IEC 60255-127:2010 |
Tài khoản này của bạn có thể sử dụng chung ở tất cả hệ thống của chúng tôi, bao gồm DauThau.info, DauThau.Net, DauGia.Net, BaoGia.Net
"Con người ấy mà, càng biết được nhiều chuyện lại càng không mấy vui vẻ. "
Triệu Cách Vũ
Sự kiện ngoài nước: Ngày 3-7-1980 tại Cremli, Chính phủ nước Cộng hoà xã hội chủ nghĩa Việt Nam và Chính phủ Liên bang cộng hoà xã hội chủ nghĩa Xô Viết đã tiến hành lễ ký kết Hiệp định hợp tác về thăm dò và khai thác dầu khí ở thềm lục địa phần phía Nam Việt Nam.