Thông tin liên hệ
Tên phòng thí nghiệm: | Trung tâm thí nghiệm điện dầu khí - TSR |
Laboratory: | Petrol Electrical Testing Center - TSR |
Cơ quan chủ quản: | Chi nhánh Hà Nội - Công ty TNHH Thương mại Dịch vụ Kiểm định Dầu khí Việt Nam |
Organization: | Ha Noi Branch - PetroVietnam Trading Service Registration Company Limited |
Lĩnh vực thử nghiệm: | Điện - điện tử |
Field of testing: | Electrical - Electronics |
Người quản lý: | Đặng Tiến Công |
Laboratory manager: |
TT | Họ và tên/ Name | Phạm vi được ký/ Scope |
| Đặng Tiến Công | Các phép thử nghiệm được công nhận/ Accredited tests |
| Giang Văn Đạt | |
| Nguyễn Văn Tuấn |
Địa chỉ/Address: | Số 06, lô 01G, KĐT Trung Yên, phường Trung Hòa, quận Cầu Giấy, Tp. Hà Nội | |||
No.06, Lot 01G, Trung Yen Urban area, Trung Hoa ward, Cau Giay distict, Ha Noi city | ||||
Địa điểm/Location: | Số 06, lô 01G, KĐT Trung Yên, phường Trung Hòa, quận Cầu Giấy, Tp. Hà Nội | |||
No.06, Lot 01G, Trung Yen Urban area, Trung Hoa ward, Cau Giay distict, Ha Noi city | ||||
Điện thoại/ Tel: | 024 37823583 | |||
E-mail: | [email protected] | Website: | pvtsr.vn |
TT | Tên sản phẩm, vật liệu được thử Materials or product tested | Tên phép thử cụ thể The name of specific tests | Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement | Phương pháp thử Test method |
| Máy biến áp điện lực (x) Power transformer | Đo điện trở cách điện Measurement of insulation resistance | 10 kΩ ~ 10 TΩ (500 ~ 5000) VDC | IEEE Std C57.152- 2013 |
| Đo điện trở một chiều của các cuộn dây Measurement of winding resistance | 1 µΩ ~ 500 Ω | IEEE Std C57.152- 2013 | |
| Đo tổn hao điện môi tgδ Measurement of dissipation factor tgδ | C: (0 ~ 100) Mf Tgδ: (0 ~ 10 000) % | TCVN 6306-1: 2015 (IEC 60076-1:2011) | |
| Đo tỷ số biến Measurement of voltage ratio | 0,8 ~ 15 000 | IEEE Std C57.152- 2013 | |
| Kiểm tra tổ đấu dây Vector diagram check | - | ||
| Kiểm tra bộ điều áp dưới tải (kiểm tra chỉ thị nấc, kiểm tra điều khiển) Test of on-load tap changer (step induction test, control test) | - | QCVN QTĐ 5:2009/BCT Điều/Clause: 27 IEC 60076-1: 2011 | |
| Máy biến dòng (x) Current transformer | Đo điện trở cách điện Measurement of insulation resistances | (0 ~ 10) TΩ | QCVN QTĐ 5:2009/BCT Điều/Clause: 29 IEEE Std C57.13.1- 2017 |
| Đo điện trở một chiều của các cuộn dây Measurement of winding resistances | 1 µΩ ~ 500 Ω | IEEE Std C57.13-2016 | |
| Kiểm tra tỷ số biến Ratio check | 0,8 ~ 15 000 | IEEE Std C57.13.1- 2017 | |
| Kiểm tra cực tính Polarity check | - | IEEE C57.13.1-2017 | |
| Thí nghiệm điện thế xoay chiều tăng cao tần số công nghiệp Power frequency withstand voltage test | (0 ~ 120) kV | TCVN 11845-1: 2017 (IEC 61869- 1:2007) | |
| Đo điện dung và tổn hao điện môi tgδ Measurement of capacitance and dissipation factor (tgδ) | C: (0 ~ 100) mF Tgδ: (0 ~ 10 000) % | TCVN 11845-1:2017 (IEC 61869- 1:2007) | |
| Máy biến điện áp (x) Voltage transformer | Đo điện trở cách điện các cuộn dây Measurement of insulation resistances | (0 ~ 10) TΩ | QCVN QTĐ 5:2009/BCT Điều/Clause: 28 IEEE Std C57.13.1- 2017 |
| Đo điện trở một chiều của các cuộn dây Measurement of winding resistances | 1µΩ ~ 500Ω | IEEE Std C57.13-2016 | |
| Kiểm tra tỷ số biến Check voltage ratio | 0,8 ~15 000 | TCVN 11845-3:2017 (IEC 61869-3:2011) | |
| Đo tổn hao không tải Measurement of no-load current and loss | 0 ~ Ur | IEEE Std C57.13.1- 2017 | |
| Thử cách điện vòng dây bằng điện áp cảm ứng Inducced voltage test | (0 ~ 1,3) Ur | TCVN 11845-2:2017 (IEC 61869-2:2012) TCVN 7697-1:2007 (IEC 60044-1:2003) | |
| Đo điện dung và tổn hao điện môi tgδ đối với máy biến điện áp kiểu tụ Measurement of capacitance and dissipation factor tgδ for capacitor voltage transformer | C: (0 ~ 100) mF Tgδ: (0 ~ 10 000) % | TCVN 11845-1:2017 (IEC 61869-1:2007) | |
| Cáp lực cao áp (x) High voltage cable | Đo điện trở cách điện Measurement of insulation resistance | (0 ~ 10) TΩ | QCVN QTĐ 5:2009/BCT Điều/Clause: 18 |
| Thử cao áp một chiều và đo dòng rò DC high voltage test (kV) and measurement of the leakagecurrent | (0 ~ 120) kV | TCVN 5935-1&2:2013 (IEC 60502-1&2:2014) TCVN 6610-2:2007 | |
| Cáp lực hạ áp (x) Low voltage cable | Đo điện trở cách điện Measurement of insulation resistance | (0 ~ 10) TΩ | TCVN 6610-2:2007 (IEC 60227-2:2003) |
| Thử điện áp xoay chiều tăng cao tần số công nghiệp Power frequency withstand voltage test | (0 ~ 5) kV | ||
| Đo điện trở một chiều ruột dẫn Measurement of cable conductor resistance | 1 µΩ ~ 500 Ω | TCVN 6610-1:2014 (IEC 60227-1:2007) | |
| Dao cách ly (x) Disconnector | Đo điện trở cách điện Measurement of insulation resistance | (0 ~10) TΩ | QCVN QTĐ 5:2009/BCT Điều/Clause: 34 |
| Đo điện trở tiếp xúc Measurement of main contact resistance | (0 ~ 1999) μΩ | IEC 62271-1:2021 | |
| Thử nghiệm điện áp tăng cao tần số công nghiệp Power frequency withstand voltage test | (0 ~ 120) kV | IEC 62271-102: 2018 | |
| Máy cắt (x) Circuit breaker | Đo điện trở cách điện Measurement of insulation resistances | (0 ~ 10) TΩ | QCVN QTĐ 5:2009/BCT Điều/Clause: 30, 31, 32, 33 |
| Đo thời gian hoạt động
| (0 ~ 6,5) s | IEC 62271- 100:2021 QCVN QTĐ 5:2009/BCT Điều/Clause: 30, 31, 32, 33 | |
| Đo điện trở tiếp xúc các tiếp điểm chính bằng dòng điện một chiều Measurement of main contact resistances with DC current | (0 ~ 1999) μΩ | IEC 62271-1:2021 | |
| Thử nghiệm điện áp tăng cao tần số công nghiệp Power frequency withstand voltage test | (0 ~ 120) kV | IEC 62271-1:2021 | |
| Thanh cái (x) Busbar | Đo điện trở cách điện Measurement of insulation resistances | (0 ~ 10) TΩ | IEC 61439-6:2012 TCVN 6099-1:2007 (IEC 600601:1989) |
| Thử nghiệm điện áp tăng cao tần số công nghiệp Power frequency withstand voltage test | (0 ~ 120) kV | ||
| Hệ thống tiếp địa (x) Grounding system | Đo điện trở tiếp địa Measurement of earthing resistance | 0,01Ω ~ 99,99 kΩ | IEEE Std 81:2012 |
| Chống sét van (x) Surge arrester | Đo điện trở cách điện Measurement of insulation resistances | (0 ~ 10) TΩ | QCVN QTĐ 5:2009/BCT Điều/Clause: 38 |
| Đo dòng điện rò tổng ở điện áp vận hành liên tục Measurement of total leakage current at Umcov | (0 ~ 5) mA | IEC 60099-4:2014 | |
| Đo điện áp một chiều tại trị số dòng điện 1 chiều Measurement of DC voltage at DC current value | (0 ~ 120) kV | TCVN 8097-1:2010 (IEC 60099-1:1999) IEC 60099-4:2014 | |
| Tụ điện (x) Capacitor | Đo điện trở cách điện Measurement of insulation resistances | (0 ~ 10) TΩ | QCVN QTĐ 5:2009/BCT Điều/Clause: 37 |
| Đo điện dung và xác định công suất Measurement of capacity and verification of the power | (0 ~ 100) mF | TCVN 9890-1:2013 (IEC 60871-1:2005) | |
| Thử điện áp một chiều tăng cao DC high voltage test | (0 ~ 120) kV | TCVN 8097-1:2010 (IEC 60099-1:1999) IEC 60099-4:2014 | |
| Thử điện áp xoay chiều tăng cao tần số công nghiệp Power frequency withstand voltage test | (0 ~ 120) kV | TCVN 9890-1:2013 (IEC 60871-1:2005) | |
| Đo tổn hao điện môi tgδ Measurement of capacitance and dissipation factor (tgδ) | (0 ~ 10 000) % | TCVN 9890-1:2013 (IEC 60871-1:2005) | |
| Cách điện kiểu treo, xuyên, đỡ (x) String, post insulator And bushing | Đo điện trở cách điện Measurement of insulation resistances | (0 ~ 10) TΩ | TCVN: 7998-1&2:2009 (IEC 60383-1&2:1993) TCVN 6099-1:2007 IEC 60137:2017 IEC 60168:1994 AMD1:1997 AMD2:2000 |
| Thử điện áp xoay chiều tăng cao tần số công nghiệp Power frequency withstand voltage test | (0 ~ 120) kV | ||
| Đo điện dung, tgδ Measurement of capacity, dielectric dissipation factor (tgδ) | C: (0 ~ 100) mF Tgδ: (0 ~ 10 000) % | ||
| Cuộn kháng (x) Reactor | Đo điện trở cách điện Measurement of insulation resistances | (0 ~10) TΩ | IEC 60076-6:2007 |
| Đo điện trở một chiều Measurement of the DC resistance | 1 µΩ ~ 500 Ω | IEC 60076-6:2007 | |
| Đo điện kháng Measurement of the reactance | (0 ~ 10) kH | IEC 60076-6:2007 | |
| Máy điện quay (x) Rotating electrical machines | Đo điện trở cách điện cuộn dây Measurement of insulation resistances | (0 ~ 10) TΩ | IEC 60034-27-4:2018 |
| Thí nghiệm cách điện bằng điện áp một chiều tăng cao và đo dòng rò DC high voltage test and measurement of leakage current | (0 ~ 120) kV | TCVN 6627-1:2014 (IEC 60034-1 :2010) | |
| Kiểm tra cực tính Check terminal markings | - | TCVN 6627-1:2014 (IEC 60034-1 :2010) | |
| Đo điện trở một chiều của các cuộn dây Measurement of winding resistances | 1 µΩ ~ 500 Ω | IEEE Std 62.2-2004 | |
| Thử điện áp xoay chiều tăng cao tần số công nghiệp Power frequency withstand voltage test | (0 ~ 120) kV | TCVN 6627-1:2014 (IEC 60034-1:2000) | |
| Rơ le điện (x) Electrical relay | Thử dòng điện tác động, trở về Test current pick-up/drop-off | (0 ~ 128) A | IEC 60255-151: 2009 |
| Thử thời gian tác động, trở về Test time pick-up/drop-off | (0,001 ~ 99,9) s | IEC 60255-1:2009 IEC 60255-27:2013 IEC 60255-13:1980 TCVN 7883-8:2008 (IEC 60255-8:1990) | |
| Rơ le điện (x) Electrical relay | Thử miền tác động, trở về Test area pick-up/drop-off | - | IEC 60255-1:2009 IEC 60255-27:2013 IEC 60255-13:1980 TCVN 7883-8:2008 (IEC 60255-8:1990) |
| Thử tần số tác động, trở về Test frequency pick-up/drop-off | (10 ~ 1000) Hz | IEC 60255-181:2019 | |
| Thử điện áp tác động, trở về Test voltage pick-up/drop-off | (0 ~ 600) V | IEC 60255-127:2010 | |
| Thử tổng trở tác động, trở về Test impedance pick-up/drop-off | - | IEC 60255-121: 2014 | |
| Thiết bị đóng cắt và điều khiển hạ áp (x) Low voltage switchgear and controlgear | Đo điện trở cách điện Measurement of insulation resistances | (0 ~ 2000) A | TCVN 6592-1&2:2009 (IEC 60947-1&2:2007) |
| Đo điện trở tiếp xúc tiếp điểm chính Measurement of contact resistance of the main contact | |||
| Thí nghiệm điện áp xoay chiều tăng cao tần số công nghiệp Power frequency withstand voltage test | |||
| Găng tay cách điện (x) Insulated gloves | Đo điện trở cách điện Measurement of insulation resistances | (0 ~ 10) TΩ | TCVN 6099-1:2007 TCVN 8084:2009 (IEC 60903:2002) |
| Thử điện áp xoay chiều tăng cao tần số công nghiệp Power frequency withstand voltage test | (0 ~ 120) kV | ||
| Ủng cách điện (x) Insulated boots | Đo điện trở cách điện Measurement of insulation resistances | (0 ~ 10) TΩ | QTTN-12 : 2023 (Ref. TCVN 5588:1991) TCVN 6099-1:2007 |
| Thử điện áp xoay chiều tăng cao tần số công nghiệp Power frequency withstand voltage test | (0 ~ 120) kV | ||
| Sào và ống cách điện (x) Pole and pipe insulation | Đo điện trở cách điện Measurement of insulation resistances | (0 ~ 10) TΩ | TCVN 6099-1:2007 TCVN 5587:2008 (IEC 60855:1985) |
| Sào và ống cách điện (x) Pole and pipe insulation | Thử điện áp xoay chiều tăng cao tần số công nghiệp Power frequency withstand voltage test. | (1 ~ 120) kV | TCVN 6099-1:2007 TCVN 5587:2008 (IEC 60855:1985) |
| Thảm cách điện (x) Insulation mats | Đo điện trở cách điện Measurement of insulation resistances | (0 ~ 10) TΩ | TCVN 6099-1:2007 TCVN 9626:2013 (IEC 61111:2009) |
| Thí nghiệm điện áp xoay chiều tăng cao tần số công nghiệp Power frequency withstand voltage test | (0 ~ 120) kV |
Tài khoản này của bạn có thể sử dụng chung ở tất cả hệ thống của chúng tôi, bao gồm DauThau.info, DauThau.Net, DauGia.Net, BaoGia.Net
"Đức hạnh biết tới từng đồng chinh điều nó đã mất vì không làm điều xấu. "
Horace Walpole
Sự kiện trong nước: Từ ngày 15-3 đến ngày 30-4-1949, trên địa bàn các tỉnh Cao Bằng, Bắc Cạn, Lạng Sơn, Bộ tư lệnh quân đội ta đã chỉ đạo chiến dịch nhằm tiêu diệt sinh lực địch, làm tan rã khối ngụy binh, làm tê liệt đường số 4, triệt tiếp tế của địch ở khu vực bắc - đông bắc. Chiến dịch này chia làm 2 đợt: - Đợt 1 từ ngày 15-3 đến 14-4, ta tiến công địch trên đường số 4, từ Thất Khê đến Na Sầm. - Đợt 2 từ ngày 25-4 đến ngày 30-4. Ngày 25, ta phục kích ở đoạn Bông Lau - Lũng Phầy, ta tiêu diệt một đoàn xe có hơn 100 chiếc, diệt 500 lính Âu Phi, phá huỷ 53 xe vận tải, 500 phuy xǎng, thu nhiều vũ khí đạn dược. Trong các ngày 26 và 27-4 ta bao vây một số đồn bốt địch trên đường Cao Bằng, Trà Lĩnh, diệt đồn Bàn Pái; địch ở đồn Pò Mã, Pò Pạo phải rút chạy. Trong cả chiến dịch Cao - Bắc - Lạng, ta tiêu diệt bắt sống hơn 1.400 tên địch, san bằng 4 cứ điểm, đánh thiệt hại 4 đồn, phá huỷ hơn 80 xe quân sự, thu nhiều quân trang, quân dụng.