Thông tin liên hệ
Tên phòng thí nghiệm: | Trung tâm thí nghiệm điện |
Laboratory: | Electrical testing Center |
Cơ quan chủ quản: | Công ty cổ phần điện lực Thanh Hóa |
Organization: | Thanh Hoa Electrical Joint stock Company |
Lĩnh vực thử nghiệm: | Điện - điện tử |
Field of testing: | Electrical - Electronic |
TT | Họ và tên/ Name | Phạm vi được ký/ Scope |
| Phạm Khắc Chung | Các phép thử được công nhận/ All accredited tests |
TT | Tên sản phẩm, vật liệu được thử Materials or products tested | Tên phép thử cụ thể The name of specific tests | Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement | Phương pháp thử Test methods |
| Máy biến áp điện lực Power transformer | Đo điện trở một chiều cuộn dây(x) Measurement of winding resistance by DC current | 1 µΩ ~ 2000 Ω | TCVN 6306-1-2015 (IEC 60076-1:2011) TCVN 6306-3:2006 (IEC 60076-3:2000) |
| Đo tỷ số biến áp(x) Measurement of voltage ratio | 1 ~ 2000 (0,01 ~ 360) 0 | ||
| Thử độ bền điện áp tần số công nghiệp(x) AC withstand voltage test | đến/to 120 kV | ||
| Máy cắt điện xoay chiều cao áp AC High voltage circuit breaker | Đo điện trở tiếp xúc các tiếp điểm bằng dòng một chiều(x) measurement of main circuit by DC current | (5 ~ 200) A 0,1 μΩ ~ 999,9 mΩ | IEC 62271-100:2012 |
| Đo thời gian đóng, thời gian cắt(x) Measurement of close, open times | (0,1 ~ 3000) ms | ||
| Thử điện áp xoay chiều tần số công nghiệp 50 Hz(x) Power frequency withstand voltage test | đến/to 120 kV AC | ||
| Cáp lực Power cable | Đo điện trở cách điện trước và sau khi thử cao áp ở điều kiện nhiệt độ(x) Measurement of insulation resistence before and after high voltage test | đến/to 100 000 MΩ 1000/2500 V | TCVN 5935-1:2013 (IEC 60502-1:2009) TCVN 5935-2:2013 (IEC 60502-2:2005) |
| Thử chịu điện áp một chiều và đo dòng dò? (x) DC withstand high voltage test and measure leakage current | đến/to 130 kV DC đến/to 10 mA | ||
| Thử chịu điện áp xoay chiều và đo dòng dò? (x) AC withstand high voltage test and measure leakage current | đến/to 120 kV AC I: (0 ~ 10) A | ||
| Hệ thống nối đất Ground system | Đo điện trở nối đất(x) Measurement of earth resistance | đến/to 2000 Ω | IEEE std 81 - 2012 |
| Rơle điện Electrical relays | Thử dòng điện tác động, trở về(x) Test current pick-up/drop-off | - | IEC 60255-1:2009 IEC 60255-151:2009 |
| Thử thời gian tác động, trở về(x) Test time pick-up/drop-off | - | IEC 60255-1:2009 | |
| Thử miền tác động, trở về(x) Test area pick-up/drop-off | - | IEC 60255-12:1980 IEC 60255-13:1980 | |
| Thử tần số tác động, trở về(x) Test frequency pick-up/drop-off | - | IEC 60255-1:2009 | |
| Thử điện áp tác động, trở về(x) Test voltage pick-up/drop-off | - | IEC 60255-1:2009 IEC 60255-127:2010 | |
| Thử tổng trở tác động, trở về(x) Test impedance pick-up/drop-off | - | IEC 60255-16:1982 | |
| Cách điện sứ, thủy tinh, polymer Insulating porcelain, glass, polymer | Đo chiều dài đường dò(x) Measuring creepage distance | U ≥ 1000 V | TCVN 7998-1:2009 (IEC 60383-1:1993) |
| Thử điện áp xoay chiều ở trạng thái khô tần số công nghiệp(x) AC withstand voltage test at dry state |
Tài khoản này của bạn có thể sử dụng chung ở tất cả hệ thống của chúng tôi, bao gồm DauThau.info, DauThau.Net, DauGia.Net, BaoGia.Net
"Vấn tâm không có điều gì đáng thẹn, thì còn lo gì, sợ gì. "
Luận Ngữ
Sự kiện trong nước: Ngày 15-3-1960, trong cao trào "Đồng khởi" của Bến Tre, lần đầu tiên, hơn 5.000 phụ nữ gồm đủ các thành phần, đủ mọi lứa tuổi của các xã Phước Hiệp, Bình Khánh, Định Thuỷ, Đa Phước Hội, An Định, Thành Thới họp thành một đoàn người đội khǎn tang, mặc áo rách, bồng con, kéo vào quận Mỏ Cày, đòi chấm dứt chiến tranh, đòi bồi thường tính mạng, đòi trừng trị bọn ác ôn ở Phước Hiệp. Bè lũ Mỹ - Diệm rất sợ lực lượng hùng hậu này và chúng đã phải gọi là "Đội quân tóc dài".