Thông tin liên hệ
Tên phòng thí nghiệm/ | Trung tâm thí nghiệm | |||||
Laboratory: | Testing Center | |||||
Cơ quan chủ quản/ | Công ty Cổ phần Dịch vụ Sửa chữa Nhiệt điện Miền Bắc | |||||
Organization: | North Power Service Joint Stock Company | |||||
Lĩnh vực thử nghiệm/ | Điện - Điện tử, Thử nghiệm không phá hủy | |||||
Field of testing: | Electrical – Electronic, Non – Destructive Testing | |||||
Người quản lý/ Laboratory manager: | Lê Anh Hải | |||||
Người có thẩm quyền ký/ Approved signatory: | ||||||
TT | Họ và tên/ Name | Phạm vi được ký/ Scope | ||||
| Lê Anh Hải | Các phép thử được công nhận/ All accredited tests | ||||
| Đặng Ngọc Hoàng | Các phép thử Điện – Điện tử được công nhận/ All Electrical – Electronic accredited tests | ||||
| Đoàn Thị Huệ | |||||
| Nguyễn Thanh Hòa | Các phép thử Điện – Điện tử phần cao áp (từ số 01 đến 52) được công nhận/ Electrical – Electronic on High Voltage accredited tests (from No. 01 to No. 52) | ||||
| Trần Xuân Thành | Các phép thử Điện – Điện tử trên sản phẩm Rơ le (từ số 53 đến 59) được công nhận/ Electrical – Electronic on Relay product accredited tests (from No. 53 to No. 59) | ||||
| Bùi Quang Tùng | Các phép Thử nghiệm không phá hủy được công nhận/ All Non – Destructive testing accredited tests | ||||
| Hoàng Văn Niêm | |||||
| Phạm Văn Hiếu | |||||
Số hiệu/ Code: VILAS 1041 | ||||||
Hiệu lực công nhận kể từ ngày 22/11/2023 đến ngày 21/11/2026 | ||||||
Địa chỉ/ Address: Số 85, phố Lục Đầu Giang, phường Phả Lại, thành phố Chí Linh, tỉnh Hải Dương No. 85, Luc Dau Giang street, Pha Lai ward, Chi Linh city, Hai Duong province | ||||||
Địa điểm/ Location: Số 85, phố Lục Đầu Giang, phường Phả Lại, thành phố Chí Linh, tỉnh Hải Dương No. 85, Luc Dau Giang street, Pha Lai ward, Chi Linh city, Hai Duong province | ||||||
Điện thoại/ Tel: 84-220.3582.909 | Fax: 84-220.3582.905 | |||||
E-mail: [email protected] | Website: www.evnnps.com.vn | |||||
TT | Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested | Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests | Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/ Range of measurement | Phương pháp thử/ Test method |
| Máy biến áp điện lực Power transformer | Đo điện trở cách điện Measurement of insulation resistance | 10 kΩ/ (100 kΩ ~ 2 TΩ) 25 V/ (250 ~ 10 000) VDC | IEEE C57.152-2013 |
| Đo điện trở một chiều cuộn dây Measurement of DC winding resitance | 0,1 μΩ/ 2 mΩ ~ 20 kΩ 200 μA/ (0,1 ~ 50) A | IEEE C57.152-2013 | |
| Đo tỷ số biến áp và kiểm tra độ lệch pha Measurement of voltage ratio and check of phase displacement | 2 V/ (0,1 ~ 2 000) V | IEEE C57.152-2013 | |
| Đo tổn thất không tải và dòng điện không tải Measurement of no-load loss and no-load current | 1 V/ (25 ~ 380) V 0,1 μA/ (0,1 ~ 5,0) A | IEC 60076-1:2011 | |
| Đo tổn thất có tải và trở kháng ngắn mạch Measurement of load loss and short-circuit impedance | 1 V/ (25 ~ 380) V 1 mA (0,1 ~ 211) A | ||
| Đo điện dung và tổn hao điện môi (tanδ) của các cuộn dây và các sứ đầu vào Measurement of capacitance and dissipation factor tanδ of windings and bushing | 0,001 %/ (0,01 ~ 100) % 1 V/ (25 V ~ 12 kV) Imax: 300 mA 0,01 pF/ (0,1 pF ~ 100 μF) | IEEE C57.152-2013 IEC 60137:2017 | |
| Thử nghiệm điện áp tăng cao tần số công nghiệp Power - frequency voltage withstand test | 0,1 kV/ (0 ~ 100) kV 0,1 µA/ (1 µA ~ 850) mA | IEC 60076-3:2013/ AMD1:2018 | |
| Máy điện quay Rotating electrical machines | Đo điện trở cách điện của cuộn dây Measurementof insulation resistances of the windings | 10 kΩ/ (100 kΩ ~ 2 TΩ) 25V/ (250 ~ 10 000) VDC | IEC 60034-27-4: 2018 |
| Đo điện trở một chiều của cuộn dây Measurements of windings resistance with direct - current | 0,1 μΩ/ 2 mΩ ~ 20 kΩ 200 μA/ (0,1 ~ 50) A | IEEE Std 62.2-2004 | |
| Thử nghiệm điện áp cao một chiều và đo dòng rò DC high voltage test (kV) and measurement of the leakage current | 0,5 kV/ (0 ~ 70) kVDC 0,1 mA/ (0,1 ~ 25) mA | IEEE Std 95-2002 | |
| Thử nghiệm điện áp tăng cao tần số công nghiệp Power - frequency voltage withstand test | 0,1 kV/ (0 ~ 100) kV 0,1 µA/ (1 µA ~ 850 mA) | IEC 60034-1:2022 | |
| Máy điện quay Rotating electrical machines | Thử cực tính cuộn dây Polarity windings test | --- | IEEE Std 62.2-2004 |
| Thử trung tính hình học Neutral geometry test | --- | IEEE Std 62.2-2004 | |
| Kiểm tra các lá góp và thanh dẫn của rôto Examine the leaves and contribution of rotor | 0,1 μΩ/ (2 mΩ ~ 20 kΩ) 200 μA/ (0,1 ~ 50) A | IEEE Std 62.2-2004 | |
| Máy cắt điện cao áp High voltage circuit breaker | Đo điện trở một chiều cuộn đóng, cuộn cắt và động cơ lên cót Measurement of windings resistance | 0,1 μΩ/ (2 mΩ ~ 20 kΩ) 200 μA/ (0,1 ~ 50) A | IEC 62271-100:2021 IEEE Std 62.2-2004 |
| Đo điện trở cách điện Measurement of the insulation resistance | 10 kΩ/ (100 kΩ ~ 2 TΩ) 2 25V/ (250 ~ 10 000) VDC | QCVN QTĐ 5:2009/ BCT (Điều 30.1, 31.1, 32.1, 33.1) | |
| Đo điện trở tiếp xúc các tiếp điểm chính Measurement of main contact resistances | 0,1 μΩ/ (1 μΩ ~ 5 Ω) 0,1 A/ (1 ~ 200) A | IEC 62271-1: 2017+ AMD1:2021 | |
| Đo thời gian tác động Measurement of the operating time | 25 μs/ (0,1 ms ~ 190 s) | IEC 62271-100:2021 | |
| Thử nghiệm điện áp tăng cao tần số công nghiệp Power - frequency voltage withstand test | 0,1 kV/ (0 ~ 100) kV 0,1 µA/ (1 µA ~ 850 mA) | IEC 62271-1: 2017+ AMD1:2021 | |
| Đo hệ số tổn hao điện môi (tanδ) Measurement of the dielectric dissipation factor (tanδ) | 0,001 %/ (0,01 ~ 100) % 1 V/ (25 V ~ 12 kV) Imax: 300 mA 0,01 pF/ (0,1 pF ~ 100 μF) | IEC 62271-1: 2017+ AMD1:2021 | |
| Thiết bị đóng cắt và điều khiển hạ áp Low Voltage switchgear and controlgear | Đo điện trở cách điện Measurement of insulation resistance | 10 kΩ/ (100 kΩ ~ 2 TΩ) 25V/ (250 ~ 10 000) VDC | IEC 60947-2: 2016+ AMD1:2019 TCVN 3725:1982 |
| Đo điện trở tiếp xúc Measurements of contact resistance | 0,1 μΩ/ (1 μΩ ~ 5 Ω) 0,1 A/ (1 ~ 200) A | TCVN 3725:1982 | |
| Thử nghiệm đặc tính dòng cắt nhanh, dòng cắt có thời gian Instantaneous (magnetic)trip test and inverse-time overcurrent trip test | 0,01 A/ (0,01 ~ 13 000) A 0,1 ms/ (1 ms ~ 999,9 s) 0,001 s ~ 99 h | IEC 60898-1: 2015+ AMD1:2019 IEC 60947-2: 2016+ AMD1:2019 | |
| Cầu dao cách ly và cầu dao tiếp địa xoay chiều cao áp High voltage alternating current disconnectors and earthing switches | Đo điện trở cách điện Measurement of insulation resistance | 10 kΩ/ (100 kΩ ~ 2 TΩ) 25V/ (250 ~ 10 000) VDC | QCVN QTĐ 5:2009/ BCT (Điều 34.1) |
| Đo điện trở tiếp xúc chính Measurement of main contact resistance | 0,1 μΩ/ (1 μΩ ~ 5 Ω) 0,1 A/ (1 ~ 200) A | IEC 62271-1: 2017+ AMD1:2021 | |
| Thử điện áp xoay chiều tăng cao tần số công nghiệp Power - frequency voltage withstand test | 0,1 kV/ (0 ~ 100) kV 0,1 µA/ (1 µA ~ 850 mA) | IEC 62271-102: 2022 EXV IEC 62271-1: 2017+ AMD1:2021 | |
| Chống sét van Surge arrester | Đo điện trở cách điện Measurement of insulation resistance | 10 kΩ/ (100 kΩ ~ 2 TΩ) 25V/ (250 ~ 10 000) VDC | QCVN QTĐ 5:2009/ BCT (Điều 38.1) |
| Thử điện áp phóng điện xoay chiều đối với chống sét van có khe hở - Hệ thống điện áp xoay chiều dưới 52 kV Test of sparkover for surge arresters type gapped structures - System a.c. voltage of 52 kV and less | 0,5 kV/ (0 ~ 50) kV 0,01 mA/ (0,1 ~ 40) mA | IEC 60099-6:2019 IEC 60099-1:1999 | |
| Đo điện áp tham chiếu đối với chống sét oxit kim loại không khe hở cho hệ thống điện áp xoay chiều Measurement of reference voltage for Metal-oxide surge arresters without gaps for a.c. systems | 0,1 kV/ (0 ~ 100) kV 0,1 µA/ (1 µA ~ 850 mA) | IEC 60099-4:2014 | |
| Đo dòng điện rò (dòng tổng và dòng điện trở) tại điện áp vận hành liên tục Measurement of leakage current (total, resistive) of continuous operating voltage | 0,1 kV/ (0 ~ 100) kV 0,1 µA/ (1 µA ~ 850 mA) | IEC 60099-5:2018 | |
| Máy biến điện áp kiểu tụ Capacitor voltage transformers | Đo điện dung và tổn hao điện môi (tanδ) Measurement of capacitance and Dissipation factor (tanδ) | 0,001 %/ (0,01 ~ 100) % 1 V/ (25 V ~ 12 kV) Imax: 300 mA 0,01 pF/ (0,1 pF ~ 100 μF) | IEC 61869-5:2011 IEC 61869-1:2023 |
TT | Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested | Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests | Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/ Range of measurement | Phương pháp thử/ Test method |
| Máy biến điện áp đo lường Voltage transformer | Đo điện trở cách điện Measurement of insulation resistance | 10 kΩ/ (100 kΩ ~ 2 TΩ) 25V/ (250 ~ 10 000) VDC | QCVN QTĐ 5:2009/ BCT (Điều 28.1) |
| Đo điện trở cuộn dây bằng dòng điện một chiều Measurements of windings resistance with DC current | 0,1 μΩ/ (2 mΩ ~ 20 kΩ) 200 μA/ (0,1 ~ 50) A | IEEE Std C57.13-2016 | |
| Đo tỷ số biến điện áp và cực tính Measurement of voltage ratio and polarity | 2 V/ (0,1 ~ 2 000) V | IEEE Std C57.13-2016 | |
| Thử nghiệm cách điện vòng dây bằng điện áp cảm ứng Insulation test voltage of wires loop | 0,3 V/ (0,1 ~ 300) VAC 10 mA/ (0,1 ~ 25) A | IEC 61869-3:2011 IEC 61869-5:2011 | |
| Đo tổn hao không tải Measurement of no load dissipation | 1 V/ (25 ~ 380) V 0,1 μA/ (0,1 ~ 5,0) A | IEEE Std C57.13-2016 | |
| Máy biến dòng điện đo lường Current transformer | Đo điện trở cách điện Measurement of insulation resistance | 10 kΩ/ (100 kΩ ~ 2 TΩ) 25V/ (250 ~ 10 000) VDC | QCVN QTĐ-5:2009/ BCT (Điều 29.1, Điều 65.6.1) |
| Đo điện trở cuộn dây bằng dòng điện một chiều Measurements of resistance with DC current of windings | 0,1 μΩ/ (2 mΩ ~ 20 kΩ) 200 μA/ (0,1 ~ 50) A | IEEE Std C57.13-2016 | |
| Đo tỷ số biến dòng Measurement of current ratio | 0,01 A/ (0,1 ~ 2 000) A | IEEE Std C57.13.1-2017 | |
| Kiểm tra đặc tính từ hoá Exciting characteristic check | 2 V/ (0,1 ~ 2 000) V 10 mA/ (0,1 ~ 1,25) A | IEEE Std C57.13.1-2017 | |
| Thử điện áp xoay chiều tăng cao tần số công nghiệp Power-frequency voltage withstand test | 0,1 kV/ (0 ~ 100) kV 0,1 µA/ (1 µA ~ 850 mA) | IEC 61869-1:2023 | |
| Đo điện dung và tổn hao điện môi (tanδ) Measurement of capacitance and Dissipation factor (tanδ) | 0,001 %/ (0,01 ~ 100) % 1 V/ (25 V ~ 12 kV) Imax: 300 mA 0,01 pF/ (0,1 pF ~ 100 μF) | IEC 61869-2:2012 IEC 61869-1:2023 | |
| Cáp điện lực có điện áp ≤ 35 kV Power cable with voltages ≤ 35kV | Đo điện trở cách điện trước và sau khi thử cao áp Measurement of insulation resistance before and after high voltage testing. | 10 kΩ/ (100 kΩ ~ 2 TΩ) 25 V/ (250 ~ 10 000) VDC | QCVN QTĐ 5:2009/ BCT (Điều 46) |
| Thử điện áp cao một chiều và đo dòng điện rò DC high voltage test (kV) and measurement of leakage current | 0,5 kV/ (0 ~ 70) kVDC 0,1 mA/ (0,1 ~ 25) mA | IEC 60502-1:2021 IEC 60502-2:2014 | |
| Thử điện áp xoay chiều AC testing | 0,1 kV/ (0 ~ 100) kV 0,1 µA/ (1 µA ~ 850 mA) | IEC 60502-1:2021 IEC 60502-2:2014 | |
| Hệ thống nối đất Earthing system | Đo điện trở nối đất an toàn Measurements of safety earthing resistance | (0,02 Ω ~ 300 kΩ) | IEEE Std 81-2012 |
| Đo điện trở nối đất chống sét Measurements of lightning earthing resistance | |||
| Sứ cách điện Composite isulators | Đo điện trở cách điện Measurement of the insulation resistance | 10 kΩ/ (100 kΩ ~ 2 TΩ) 25V/ (250 ~ 10 000) VDC | PTN.QT.12-ĐĐT: 2023 (Tham khảo/Ref. QCVN QTĐ 5:2009/ BCT, Điều 79) |
| Thử nghiệm điện áp tăng cao tần số công nghiệp Power-frequency voltage withstand test | 0,1 kV/ (0 ~ 100) kV 0,1 µA/ (1 µA ~ 850 mA) | IEC 60383-1:2023 IEC 60168:2001 (ed4.2) | |
| Đo điện dung và tổn hao điện môi (tanδ) Measurement of capacitance and dissipation factor (tanδ) | 0,001 %/ (0,01 ~ 100) % 1 V/ (25 V ~ 12 kV) Imax: 300 mA 0,01 pF/ (0,1 pF ~ 100 μF) | IEC 60137:2017 | |
| Thanh cái Busbar | Đo điện trở cách điện Measurement of the insulation resistance | 10 kΩ/ (100 kΩ ~ 2 TΩ) 25V/ (250 ~ 10 000) VDC | PTN.QT.10-ĐĐT: 2023 (Tham khảo/Ref. QCVN QTĐ 5:2009/ BCT, Điều 79) |
| Thử điện áp xoay chiều tăng cao tần số công nghiệp Power - frequency voltage withstand test | 0,1 kV/ (0 ~ 100) kV 0,1 µA/ (1 µA ~ 850 mA) | IEC 61439-1:2020 IEC 62271-1:2021 | |
| Rơle điện Electrial Relay | Đo điện trở cách điện Measurements of insulation resistance | 10 kΩ/ (100 kΩ ~ 2 TΩ) 25 V/ (250 ~ 10 000) VDC | IEC 60255-27:2023 |
| Thử dòng điện tác động, trở về Test current pick-up/drop-off | 1 mA/ (0,0002 ~ 128) A | IEC 60255-149:2013 IEC 60255-151:2009 | |
| Thử thời gian tác động, trở về Test time pick-up/drop-off | 0,01ms/ (0,001 ms ~ 9 999 s) | IEC 60255-187-1:2021/COR1:2023 | |
| Thử miền tác động, trở về bảo vệ so lệch Test area pick-up/drop-off for differential protection | (- 360 ~ + 360) o | ||
| Thử tần số tác động, trở về Test frequency pick-up/drop-off | 0,001 Hz/ (10 ~ 3 000) Hz | IEC 60255-181:2019 | |
| Thử điện áp tác động, trở về Test voltage pick-up/drop-off | 100 mV/ (0,0001 ~ 600) V | IEC 60255-127:2010 | |
| Thử tổng trở tác động, trở về Test impedance pick-up/drop-off | --- | IEC 60255-121:2014 |
TT | Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested | Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests | Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/ Range of measurement | Phương pháp thử/ Test method |
| Mối hàn kim loại Welds on metal | Phát hiện bất liên tục Phương pháp thẩm thấu lỏng Detecting discontinuities. Liquid penetrant testing (PT) method | - | ASTM E165/E168M-18 ASME V - Article 6:2021 |
| Phát hiện bất liên tục. Phương pháp siêu âm (UT) Detecting discontinuities. Ultrasonic testing (UT) method | - Ống đường kính từ (32~500) mm: dải chiều dày (3,2 ~ 50,0)mm; - Tấm hoặc ống có đường kính lớn hơn 500mm: dải chiều dày (8,0~50,0) mm - Pipe diameter from (32~500) mm thickness range (3,2~50,0)mm - Plate or Pipe with diameter greater than 500 mm: thickness range (8,0~50,0)mm | ASME V - Article 4:2021 | |
| Phát hiện bất liên tục. Phương pháp kiểm tra từ tính (MT) Detecting discontinuities. Magnetic particle method (MT) | ASTM E 709-21 ASME V - Article 7:2021 | ||
| Vật liệu kim loại Metallic material | Phát hiện bất liên tục Phương pháp thẩm thấu lỏng Detecting discontinuities. Liquid penetrant testing (PT) method | - | ASTM E165/E165M-18 ASME V - Article 6:2021 ISO 4386-3:2018 |
| Đo chiều dày kim loại Phương pháp siêu âm (UTM) Metallic thickness measurement Ultrasonic Thickness Measurement method | (1,00 ~ 500) mm | ASTM E797-21 | |
| Vật liệu kim loại Metallic material | Phát hiện bất liên tục. Phương pháp kiểm tra từ tính (MT) Detecting discontinuities. Magnetic particle method (MT) | - | ASTM E 709-21 ASME V - Article 7:2021 |
Tên phòng thí nghiệm: | Trung tâm thí nghiệm | ||||
Laboratory: | Testing Center | ||||
Cơ quan chủ quản: | Công ty Cổ phần Dịch vụ Sửa chữa Nhiệt điện Miền Bắc | ||||
Organization: | North Power Service Joint Stock Company | ||||
Lĩnh vực thử nghiệm: | Đo lường - Hiệu chuẩn | ||||
Field of testing: | Measurement - Calibration | ||||
Người quản lý/ Laboratory manager: | Lê Anh Hải | ||||
Người có thẩm quyền ký/ Approved signatory: | |||||
TT | Họ và tên/ Name | Phạm vi được ký/ Scope | |||
| Lê Anh Hải | Các phép hiệu chuẩn được công nhận/ Accredited Calibrations | |||
| Trần Tiến Triển | ||||
Số hiệu/ Code: VILAS 1041 | |
Hiệu lực công nhận kể từ ngày 22/11/2023 đến ngày 21/11/2026 | |
Địa chỉ/ Address: Số 85, phố Lục Đầu Giang, phường Phả Lại, thành phố Chí Linh, tỉnh Hải Dương No. 85, Luc Dau Giang street, Pha Lai ward, Chi Linh city, Hai Duong province | |
Địa điểm/Location: Số 85, phố Lục Đầu Giang, phường Phả Lại, thành phố Chí Linh, tỉnh Hải Dương No. 85, Luc Dau Giang street, Pha Lai ward, Chi Linh city, Hai Duong province | |
Điện thoại/ Tel: 84-220.3582.909 | Fax: 84-220.3582.905 |
E-mail: [email protected] | Website: www.evnnps.com.vn |
TT | Tên đại lượng đo hoặc phương tiện đo được hiệu chuẩn Measurand/ equipment calibrated | Phạm vi đo Range of measurement | Quy trình hiệu chuẩn Calibration Procedure | Khả năng đo và hiệu chuẩn (CMC)1/ Calibration and Measurement Capability (CMC)1 |
| Áp kế, chân không kế kiểu lò xo và hiện số Pressure and vacuum gauge with digital and dial indicating type | (-0,98 ~ 0) bar | ĐLVN 76:2001 | 0,0009 bar |
( 0 ~ 10 ) bar | 0,0088 bar | |||
( 10 ~ 24) bar | 0,015 bar | |||
(24 ~ 300 ) bar | 0,090 bar | |||
(300 ~ 700) bar | 0,093 bar | |||
| Bộ chuyển đổi áp suất Pressure tranducer & Transmitter | (-1 ~ 0 ) bar | ĐLVN 112:2002 | 0,0003 bar |
(0 ~ 35) bar | 0,010 bar | |||
( 35 ~ 300 ) bar | 0,087 bar |
TT | Tên đại lượng đo hoặc phương tiện đo được hiệu chuẩn Measurand/ equipment calibrated | Phạm vi đo Range of measurement | Quy trình hiệu chuẩn Calibration Procedure | Khả năng đo và hiệu chuẩn (CMC)1/ Calibration and Measurement Capability (CMC)1 |
| Thiết bị chỉ thị nhiệt độ hiện số và tương tự/ Digital and Analog Temperature Indicators: | ĐLVN 160:2005 | ||
Nhiệt kế điện trở Pt 100 Ω RTD type: Pt 100 Ω | (-200 ~ 600) °C | 0,28 °C | ||
Cặp nhiệt điện loại K, E Thermocouple Type: K, E | (-200 ~ 1200) °C | 0,42 °C | ||
| Nhiệt kế chỉ thị hiện số và tương tự Digital and Analog Thermometer | (50 ~ 650) °C | ĐLVN 138:2004 | 0,74 °C |
(650 ~ 1000) °C | 3,1 °C |
Tài khoản này của bạn có thể sử dụng chung ở tất cả hệ thống của chúng tôi, bao gồm DauThau.info, DauThau.Net, DauGia.Net, BaoGia.Net
"Bạn không thể chiến thắng một cuộc chiến cũng như không thể chiến thắng động đất. "
Jeannette Rankin
Sự kiện trong nước: Ngày 14-3-1900 là ngày sinh của nhà thơ hiện đại Hồ Trọng Hiếu, bút danh Tú Mỡ, sinh quán ở Hà Nội. Ông chuyên về lối thơ trào phúng, dí dỏm mà sâu sắc, duyên dáng ý nhị trong từ ngữ điêu luyện. Từ nǎm 1936 ông cộng tác với báo "Phong hoá" ; "Ngày nay" và nhóm "Tự lực vǎn đoàn", đến cách mạng Tháng Tám trong kháng chiến chống Pháp, ông tích cực tham gia, sinh hoạt trong Hội Vǎn hoá nghệ thuật góp phần công sức của mình vào công cuộc cứu nước và xây dựng nền vǎn hoá mới. Tú Mỡ là một nhà thơ trào phúng nổi tiếng của nền vǎn học hiện đại của nước ta, thơ ông mang sắc thái dân tộc hiện đại.