Thông tin liên hệ
Tên phòng thí nghiệm: | Trung tâm Quan trắc và Phân tích Môi trường Quảng Nam | ||||||
Laboratory: | Environment Monitoring and Analysing Center Quang Nam | ||||||
Cơ quan chủ quản: | Sở Tài nguyên và Môi trường tỉnh Quảng Nam | ||||||
Organization: | Department of Natural Resources and Environment of Quang Nam Provice | ||||||
Lĩnh vực thử nghiệm: | Hóa, Sinh | ||||||
Field of testing: | Chemical, Biological | ||||||
Người quản lý: | Lê Văn Việt | ||||||
Laboratory manager: | |||||||
Người có thẩm quyền ký/ Approved signatory: | |||||||
TT | Họ và tên/ Name | Phạm vi được ký/ Scope | |||||
| Lê Văn Việt | Các phép thử được công nhận/ Accredited tests | |||||
| Nguyễn Văn Thanh | ||||||
| Phan Thị Tuyết | ||||||
| Hồ Thị Kim Lâm | ||||||
Số hiệu/ Code: VILAS 1259 | |||||||
Hiệu lực công nhận/ Period of Validation: 12/12/2025 | |||||||
Địa chỉ/ Address: 84 Phan Bội Châu, TP. Tam Kỳ, tỉnh Quảng Nam | |||||||
No 84 Phan Boi Chau, Tam Ky street, Quang Nam province | |||||||
Địa điểm/Location: 84 Phan Bội Châu, TP. Tam Kỳ, tỉnh Quảng Nam | |||||||
No 84 Phan Boi Chau, Tam Ky street, Quang Nam province | |||||||
Điện thoại/ Tel: 0235.3825499 | Fax: 0235.3825588 | ||||||
E-mail: | Website: | ||||||
TT | Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested | Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests | Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement | Phương pháp thử/ Test method |
| Nước sạch, nước dưới đất, nước mặt, nước thải, nước biển Domestic water, ground water, surface water, wastewater, marine water | Xác định pH Determination of pH | 2 ~ 12 | TCVN 6492:2011 |
| Xác định hàm lượng Amoni. Phương pháp trắc phổ Determination of ammonium content Spectrometric method | 0,04 mg/L | SMEWW 4500.NH3-B&F: 2017 | |
| Xác định hàm lượng Sắt (Fe). Phương pháp trắc phổ với 1,10 phenaltrolin Determination of Iron content Spectrometric method using 1.10- phenanthrolin | 0,09 mg/L | TCVN 6177:1996 | |
| Nước sạch, nước uống đóng chai, nước dưới đất, nước mặt, nước thải Domestic water, Bottled drinking water, ground water, surface water, wastewater | Xác định hàm lượng Nitrit. Phương pháp trắc phổ hấp thụ phân tử Determination of Nitrite content Molecular absorption spectrometric method | 0,009 mg/L | TCVN 6178:1996 |
| Xác định hàm lượng tổng Cyanua Phương pháp so màu Determination of Total cyanide content Spectrometric method | 0,006 mg/L | SMEWW4500.CN‑ -C&E:2017 | |
| Xác định hàm lượng Mn, Cu Phương pháp F-AAS Determination of Mn, Cu content F-AAS method | Mn: 0,05 mg/L Cu: 0,05 mg/L | SMEWW 3111B:2017 | |
| Xác định hàm lượng Pb, Cd Phương pháp GF-AAS Determination of Pb, Cd content GF-AAS method | Cd: 0,0012 mg/L Pb: 0,009 mg/L | SMEWW 3113B:2017 | |
| Nước sạch, nước uống đóng chai, nước dưới đất, nước mặt, nước thải Domestic water, bottled drinking water, ground water, surface water, wastewater | Xác định hàm lượng Hg Phương pháp CV-AAS Determination of Hg content Cold-vapor atomic absorption spectrometric method | 0,0009 mg/L | SMEWW 3112B:2017 |
| Xác định hàm lượng As Phương pháp HG-AAS Determination of As content Hydride Generation atomic absorption spectrometric method | 0,002 mg/L | SMEWW 3114B:2017 | |
| Nước sạch, nước dưới đất, nước mặt, nước thải Domestic water, ground water, surface water, wastewater | Xác định độ màu Determination of colour | 12 mg/L Pt | TCVN 6185:2015 |
| Xác định hàm lượng Clorua Chuẩn độ Bạc Nitrat với Chỉ thị Cromat (phương pháp MO) Determination of Chloride content Silver nitrate titration with chromate indicator (Mohr’s method | 12 mg/L | TCVN 6194:1996 | |
| Xác định hàm lượng Na, Zn Phương pháp F-AAS Determination of Na, Zn content F-AAS method | Na: 0,9 mg/L Zn: 0,05 mg/L | SMEWW 3111B:2017 | |
| Xác đinh hàm lượng Al Phương pháp so màu với Eriochrome Cyanine R Determination of Al content Eriochrome cyanine R method | 0,05 mg/L | SMEWW 3500-Al.B:2017 | |
| Nước sạch, nước dưới đất, nước mặt, nước thải Domestic water, ground water, surface water, wastewater | Xác định độ kiềm tổng số và độ kiềm Composit Determination of total and composite alkalinity | 12 mg CaCO3/L | SMEWW 2320B:2017 |
| Xác định tổng số Canxi và Magie Phương pháp chuẩn độ EDTA Determination of the sum of calcium and magnesium EDTA titrimetric method | 4,5 mg/L (tính theo CaCO3) | TCVN 6224:1996 | |
| Xác định hàm lượng Sunfat Phương pháp đo độ đục Determination of Sulfate content Turbidimetric method | 9,0 mg/L | SMEWW 4500.SO42-.E:2017 | |
| Nước sạch, Nước uống đóng chai, nước dưới đất, nước mặt Domestic water, Bottled drinking water, ground water, surface water | Xác định hàm lượng Cr Phương pháp GF-AAS Determination of Cr content GF-AAS method | 0,009 mg/L | SMEWW 3113B:2017 |
| Xác định hàm lượng Nitrat Phương pháp đo phổ Brucine Determination of Nitrate content Brucine spectrometric method | 0,09 mg/L | US EPA Method 352.1:1971 | |
| Nước sạch, nước dưới đất, nước mặt Domestic water, ground water, surface water | Xác định hàm lượng Canxi Phương pháp chuẩn độ EDTA Determination of Calcium content EDTA titrimetric method | 1,5 mg/L | SMEWW 3500Ca.B:2017 |
| Xác định nhu cầu oxy sinh hóa sau 5 ngày Phương pháp dùng cho mẫu không pha loãng Determination of biochemical oxygen demand after 5 days. Method for undiluted samples | 3,0 mg/L | TCVN 6001-2:2008 | |
| Nước dưới đất, nước mặt, nước thải qua xử lý - không màu Ground water, surface water, Treated wastewater-colorless | Xác định hàm lượng Cr (VI). Phương pháp đo quang Determination of Chromium (VI) content Photometric method | 0,015 mg/L | SMEWW 3500Cr.B:2017 |
| Nước dưới đất, nước mặt, nước thải, nước biển Ground water, surface water, wastewater, seawater | Xác định chất rắn lơ lửng bằng cách lọc qua cái lọc sợi thủy tinh Determination of suspended solids by filtration through glass - fibre filters | 12 mg/L | TCVN 6625:2000 |
| Nước sạch, nước uống đóng chai, nước dưới đất, Domestic water, Bottled drinking water, ground water. | Xác đinh hàm lượng Ni Phương pháp GF-AAS Determination of Ni content GF-AAS method | 0,009 mg/L | SMEWW 3113B:2017 |
| Xác định hàm lượng Florua Phương pháp SPADNS Determination of Fluoride content SPADNS colorimetric method | 0,2 mg/L | SMEWW 4500F-.D:2017 | |
| Xác định hàm lượng Selen Phương pháp HG-AAS Determination of Selenium content HG-AAS method | 0,002 mg/L | SMEWW 3114B:2017 | |
| Nước sạch, nước dưới đất, Domestic water, ground water. | Xác định chỉ số pemanganat Determination of permanganate index | 1,5 mg/L | TCVN 6186:1996 |
| Nước dưới đất, nước mặt, nước thải, Ground water, surface water, wastewater. | Xác định hàm lượng Nitrat. Phương pháp qua cột Cd Determination of Nitrate content Cadmium reduction method | 0,15 mg/L | SMEWW 4500.NO3- E: 2017 |
| Xác định hàm lượng Nitơ tổng. Phương pháp Persulfate Determination of total Nitrogen content Persulfate method | 0,15 mg/L | SMEWW 4500-N.C,E:2017 | |
| Nước mặt, nước thải Surface water, Wastewater | Xác định hàm lượng Octophosphat Phương pháp đo phổ dùng Amonimolipdat Determination of Octophosphate content Ammonium molybdate spectrometric method | 0,03 mg/L | TCVN 6202:2008 |
| Xác định hàm lượng Phospho tổng Phương pháp đo quang Determination of total phosphorus content Spectrometric method | 0,03 mg/L | TCVN 6202:2008 | |
| Xác định hàm lượng Ni Phương pháp F-AAS Determination of Ni content F-AAS method | 0,06 mg/L | SMEWW 3111B:2017 | |
| Xác định Tổng dầu mỡ Phương pháp khối lượng Determination of oil and grease. Gravimetric method | 10 mg/L | SMEWW 5520B:2017 | |
| Nước thải Wastewater | Xác định nhu cầu oxy hóa học Phương pháp so màu Determination of chemical oxygen demand Colorimetric method | 30 mg/L | SMEWW 5220D:2017 |
| Nước thải Wastewater | Xác định hàm lượng Cr Phương pháp F-AAS Determination of Cr content FAAS method | 0,2 mg/L | SMEWW 3111B:2017 |
| Nước sạch, nước uống đóng chai, nước đá dùng liền Domestic water, bottled drinking water, edible ice | Xác định clo dư và clo tổng số trong nước Phương pháp chuẩn độ sử dụng N,N dietyl -1,4 phenylendiamin Determination of Chlorine and total chlorine Titrimetric method using N, N dietyl -1,4 phenylendiamin | 0,15 mg/L | TCVN 6225-1:2012 |
| Đất Soil | Xác định pH Determination of pH | 2 ~ 12 | TCVN 5979:2021 |
TT | Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested | Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests | Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement | Phương pháp thử/ Test method |
| Nước dưới đất, nước mặt, nước thải, nước biển Ground water, surface water, wastewater, marine water | Định lượng Coliforms Kỹ thuật đếm số có xác suất lớn nhất Enumeration of coliforms Most probable number technique | 2 MPN/100mL | SMEWW 9221B:2017 |
| Định lượng Fecal coliform Kỹ thuật đếm số có xác suất lớn nhất Enumeration of thermotolerant coliforms Most probable number technique | 2 MPN/100mL | SMEWW 9221B,E:2017 | |
| Định lượng Escherichia coli Kỹ thuật đếm số có xác suất lớn nhất Enumeration of presumptive Escherichia coli Most probable number technique | 2 MPN/100mL | SMEWW 9221B,F:2017 | |
| Nước sạch, nước uống đóng chai, nước đá dùng liền Domestic water, Bottled drinking water, edible ice | Định lượng Escherichia coli và Coliform Phương pháp lọc màng Enumeration of Escherichia coli and Coliform bacteria Membrane filtration method | Nước sạch / Domestic water 1CFU/100mL Nước uống đóng chai /Bottled drinking water 1CFU/250mL Nước đá dùng liền/ edible ice 1CFU/250g | TCVN 6187-1:2019 (ISO 9308-1:2014) |
| Định lượng Pseudomonas aeruginosa Phương pháp màng lọc Enumeration of Pseudomonas aeruginosa Membrane filtration method | Nước sạch/ Domestic water 1CFU/100mL Nước uống đóng chai /Bottled drinking water 1CFU/250mL Nước đá dùng liền/ edible ice 1CFU/250g | TCVN 8881:2011 (ISO 16266:2010) | |
| Nước sạch, nước uống đóng chai, nước đá dùng liền Domestic water, Bottled drinking water, edible ice | Phát hiện và đếm khuẩn đường ruột Phương pháp lọc màng Detection and enumeration of intestinal enterococci Membrane filtration method | Nước sạch/ Domestic water 1CFU/100mL Nước uống đóng chai/Bottled drinking water 1CFU/250mL Nước đá dùng liền/ edible ice 1CFU/250g | TCVN 6189-2:2009 (ISO 7899-2:2000) |
| Định lượng số bào tử vi khuẩn kỵ khí khử Sunphit (Clostridia) Phương pháp màng lọc Enumeration of sulfite reducing anaerobes (Clostria) Membrane filtration method | Nước sạch / Domestic water 1CFU/100mL Nước uống đóng chai /Bottled drinking water 1CFU/50mL Nước đá dùng liền / edible ice 1CFU/50g | TCVN 6191-2:1996 |
Tài khoản này của bạn có thể sử dụng chung ở tất cả hệ thống của chúng tôi, bao gồm DauThau.info, DauThau.Net, DauGia.Net, BaoGia.Net
"Chiến thắng bản thân là chiến thắng tốt và cao quý nhất; bị đánh bại bởi bản tính của mình là thất bại tồi tệ và nhục nhã nhất. "
Plato
Sự kiện trong nước: Ngày 15-3-1960, trong cao trào "Đồng khởi" của Bến Tre, lần đầu tiên, hơn 5.000 phụ nữ gồm đủ các thành phần, đủ mọi lứa tuổi của các xã Phước Hiệp, Bình Khánh, Định Thuỷ, Đa Phước Hội, An Định, Thành Thới họp thành một đoàn người đội khǎn tang, mặc áo rách, bồng con, kéo vào quận Mỏ Cày, đòi chấm dứt chiến tranh, đòi bồi thường tính mạng, đòi trừng trị bọn ác ôn ở Phước Hiệp. Bè lũ Mỹ - Diệm rất sợ lực lượng hùng hậu này và chúng đã phải gọi là "Đội quân tóc dài".