Trung tâm Quan trắc Tài nguyên và Môi trường Sóc Trăng

Số hiệu
VILAS - 636
Tên tổ chức
Trung tâm Quan trắc Tài nguyên và Môi trường Sóc Trăng
Đơn vị chủ quản
Sở Tài Nguyên và Môi trường Sóc Trăng
Lĩnh vực
Địa điểm công nhận
- 18 Hùng Vương, phường 6, Tp. Sóc Trăng, tỉnh Sóc Trăng
Tỉnh thành
Thời gian cập nhật
11:21 21-03-2024 - Cập nhật lần thứ 1.
Vui lòng Đăng nhập hoặc Đăng kí thành viên để yêu cầu hệ thống cập nhật lại dữ liệu mới nhất
Ngày hiệu lực
16-05-2025
Tình trạng
Hoạt động
File Download
Chi tiết
Tên phòng thí nghiệm: Trung tâm Quan trắc Tài nguyên và Môi trường Sóc Trăng
Laboratory: Soc Trang Natural Resource and Environment Monitoring Center
Cơ quan chủ quản: Sở Tài Nguyên và Môi trường Sóc Trăng
Organization: Soc Trang Department of Natural Resource and Environment
Lĩnh vực thử nghiệm: Hoá, Sinh
Field of testing: Chemical, Biological
Người quản lý/ Laboratory manager: Diệp Tuấn Anh Người có thẩm quyền ký / Approved signatory:
TT Họ và tên/ Name Phạm vi được ký/ Scope
Diệp Tuấn Anh Các phép thử được công nhận/ Accredited tests
Huỳnh Thảo Vy
Nguyễn Thị Hồng Thắm
Lê Thuý An
Huỳnh Vạn Vinh Các phép thử hiện trường được công nhận/ Onsite Accredited tests
Số hiệu/ Code: VILAS 636 Hiệu lực công nhận / Period of Validation: 16/05/2025 Địa chỉ/ Address: 18 Hùng Vương, phường 6, Tp. Sóc Trăng, tỉnh Sóc Trăng 18 Hung Vuong Street, Ward 6, Soc Trang city, Soc Trang province Đia điểm/ Location: 18 Hùng Vương, phường 6, Tp. Sóc Trăng, tỉnh Sóc Trăng 18 Hung Vuong Street, Ward 6, Soc Trang city, Soc Trang province Điện thoại/ Tel: (+84) 299 3 616 638 E-mail: [email protected] Website: http://quantracmoitruongsoctrang.org.vn/ Lĩnh vực thử nghiệm: Hoá Field of testing: Chemical
TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (If any)/range of measurement Phương pháp thử/ Test method
Nước mặt, nước dưới đất, nước thải, nước biển ven bờ, nước mưa Surface water, ground water, waste water, coastal water, rain water Xác định pH (x) Determination of pH value (2 ~ 12) TCVN 6492:2011 (ISO 10523:2008)
Xác định nhiệt độ (x) Determination of Temperature (4 ~ 50)°C SMEWW 2550B:2017
Nước mặt, nước dưới đất, nước thải, nước biển ven bờ Surface water, ground water, waste water, coastal water Xác định tổng chất rắn hòa tan (x) Determination of Toatl Dissolved Solids (0 ~ 1,999) mg/L SMEWW 2540C:2017
Nước mặt, nước dưới đất, nước biển ven bờ, nước mưa Surface water, ground water, coastal water, rain water Xác định độ dẫn diện (x) Determination of Electric Conductivity (0 ~ 50) mS/m SMEWW 2510B:2017
Nước mặt, nước biển ven bờ Surface water, coastal water Xác định độ đục (x) Determination of Turbidity (0 ~ 1000) NTU TCVN 6184:2008 (ISO 7027:1999)
Nước biển ven bờ Coastal water Xác định độ mặn (x) Determination of Salinity (0 ~ 4)% SMEWW 2520B:2017
Nước mặt, nước thải, nước biển ven bờ Surface water, waste water, coastal water Xác định Oxy hòa tan (x) Phương pháp đầu dò điện hóa Determination of Dissolved Oxygen Electrochemical probe method. (0 ~ 8) mg/L Oxy TCVN 7325:2016 (ISO 5815:1983)
Nước mặt, nước dưới đất, nước thải, nước mưa Surface water, ground water, waste water, rain water Xác định Clorua Chuẩn độ bạc nitrat với chỉ thị cromat (phương pháp MO) Determination of chloride Silver nitrate titration with chromate indicator (Mohr’s method) 5.0 mg/L TCVN 6194:1996 (ISO 9297:1989)
Xác định Nitrit Phương pháp quang phổ hấp thụ phân tử Determination of Nitrite Molecular absorption spectrometric method. 0.012 mg/L TCVN 6178:1996 (ISO 6777:1984)
Nước mặt, nước dưới đất, nước mưa Surface water, ground water, rain water Xác định Nitrat Phương pháp trắc phổ dùng axit sunfosalixilic Determination of Nitrate Spectrometric method using sulfosalicylic acid 0.03 mg/L TCVN 6180:1996 (ISO 7890-3:1988)
Xác định hàm lượng Sunphat Determination of Sulfate content 15.0 mg/L SMEWW 4500-SO42-E:2017
Nước mặt, nước dưới đất Surface water, ground water Xác định độ kiềm tổng số Determination of Alkalinity 9 mg/L CaCO3 TCVN 6636-1:2000 (ISO 9963-1:1994)
Xác định hàm lượng Florua Phương pháp đầu dò điện hóa Determination of floride 0.6 mg/L TCVN 6195:1996 (ISO 10359/1:1992)
Nước mặt, nước dưới đất, nước thải, nước biển ven bờ, nước mưa Surface water, ground water, waste water, coastal water, rain water Xác định hàm lượng amoni Phương pháp quang phổ thao tác bằng tay Determination of Amonium content Manual spectrometric method 0.046 mg/L TCVN 6179-1:1996 (ISO 7150-1:1984)
Xác định hàm lượng Sắt. Phương pháp trắc phổ dùng thuốc thử 1,10-phenantrolin Determination of Iron centent Spectrometric method using 1,10-phenantrolin 0.045 mg/L TCVN 6177:1996 (ISO 6332:1998)
Nước mặt, nước dưới đất, nước thải. Surface water, ground water, waste water. Xác định hàm lượng Cadimi (Cd) Phương pháp đo phổ hấp thu nguyên tử nhiệt điện Determination of Cd content. Electrothermal Atomic Absorption Spectrometric Method 0.0006 mg/L SMEWW 3113B:2017
Xác định hàm lượng Chì (Pb) Phương pháp đo phổ hấp thu nguyên tử nhiệt điện Determination of Pb content. Electrothermal Atomic Absorption Spectrometric Method 0.0015 mg/L SMEWW 3113B:2017
Xác định hàm lượng Đồng (Cu) Phương pháp ngọn lửa khí axetylen trực tiếp. Determination of Cu content. Direct Air-Acetylene Flame Method 0.045 mg/L SMEWW 3111B:2017
Xác định hàm lượng Kẽm (Zn) Phương pháp ngọn lửa khí axetylen trực tiếp. Determination of Zn content. Direct Air-Acetylene Flame Method 0.09 mg/L SMEWW 3111B:2017
Nước mặt, nước dưới đất, nước thải. Surface water, ground water, waste water. Xác định hàm lượng Mangan (Mn) Phương pháp ngọn lửa khí axetylen trực tiếp. Determination of Mn content. Direct Air-Acetylene Flame Method 0.06 mg/L SMEWW 3111B:2017
Xác định hàm lượng Asen (As) Phương pháp đo phổ hấp thu nguyên tử nhiệt điện Determination of As content. Electrothermal Atomic Absorption Spectrometric Method 0.0012 mg/L SMEWW 3113B:2017
Nước mặt, nước thải, nước biển ven bờ Surface water, waste water, coastal water Xác định chất rắn lơ lửng Phương pháp lọc qua cái lọc sợi thủy tinh Determination of Suspended solids Filtration method throung glass-fibre filters 2.0 mg/L TCVN 6625:2000 (ISO 11923:1997)
Xác định hàm lượng dầu mỡ (tổng dầu mỡ, dầu mỡ ĐTV, dầu mỡ khoáng) Determination of Oil and Grease content 0.9 mg/L SMEWW 5520B, B&F:2017
Xác định Phopho Phương pháp đo phổ dùng Amoni Molipdat Determination of Phosphorus Ammonium Molibdate spectrometric method 0.015 mg/L TCVN 6202:2008 (ISO 6878:2004)
Nước mặt, nước thải, Surface water, waste water. Xác định nhu cầu Oxy sinh hóa sau 5 ngày (BOD5) Phương pháp pha loãng và cấy có bổ sung Allythiourea Determination of Biochemical oxygen demand after 5 days (BOD5) Dilution and seeding method with Allythiourea 3.0 mg/L TCVN 6001-1:2008 (ISO 5815-1:2003)
Nước mặt, nước thải, Surface water, waste water. Xác định nhu cầu Oxy hóa học Determination of Chemicl Oxygen Demand (COD) 40.0 mg/L SMEWW 5220C:2017
Xác định Nitơ Vô cơ hóa xúc tác sau khi khử bàng hợp kim Devada Determination of Nitrogen Catalytic digestion after reduction with Devada’s alloy 9.0 mg/L TCVN 6638:2000 (ISO 10048:1991)
Xác định hàm lượng Niken (Ni) Phương pháp ngọn lửa khí axetylen trực tiếp. Determination of Ni content. Direct Air-Acetylene Flame Method 0.12 mg/L SMEWW 3111B:2017
Nước mặt Surface water Xác định Cacbon hữu cơ tổng số (TOC và Cacbon hữu cơ hòa tan (DOC) Determination of Total Organic Carbon (TOC) and Dissolved Organic Carbon (DOC) 1.5 mg/L TCVN 6634:2000 (ISO 8245:1999)
Nước thải, Waste water. Xác định hàm lượng Clo Determination of Chlorine content 0.9 mg/L SMEWW 4500-Cl- B:2017
Xác định Nitrat Phương pháp khử Cadimi Determination of Nitrate Cadmium reduction method 0.06 mg/L SMEWW 4500-NO3-E:2017
Nước dưới đất, nước thải, Ground water, waste water. Xác định hàm lượng Crom (Cr) Phương pháp ngọn lửa khí axetylen trực tiếp. Determination of Cr content. Direct Air-Acetylene Flame Method 0.1 mg/L SMEWW 3111B:2017
Xác định hàm lượng Thủy ngân (Hg) Phương pháp đo phổ hấp thu nguyên tử hơi lạnh Determination of Hg content. Cold-Vapor Atomic Absorption Spectrometric Method 0.0012 mg/L SMEWW 3112B:2017
Nước dưới đất, nước mưa Ground water, rain water Xác định hàm lượng Natri (Na) Phương pháp ngọn lửa khí axetylen trực tiếp. Determination of Na content. Direct Air-Acetylene Flame Method 0.6 mg/L SMEWW 3111B:2017
Xác định hàm lượng Kali (K) Phương pháp ngọn lửa khí axetylen trực tiếp. Determination of K content. Direct Air-Acetylene Flame Method 0.6 mg/L SMEWW 3111B:2017
Nước dưới đất Ground water Xác định chỉ số Pemanganat Determination of permanganate index 1.5 mg/L TCVN 6186:1996 (ISO 8467:1993)
Xác định độ cứng Determination of Hardness 15.0 mg/L SMEWW 2340C:2017
Đất, trầm tích Soil, sediment Xác định hàm lượng Cadimi (Cd) Phương pháp GF- AAS Determination of Cd content. GF-AAS method 0.03 mg/kg TCVN 6649:2000 (Ly trích mẫu/extration sample) TCVN 6496:2009 (Phân tích/analysis)
Xác định hàm lượng Chì (Pb) Phương pháp GF- AAS Determination of Pb content. GF-AAS method 10.5 mg/kg
Xác định hàm lượng Đồng (Cu) Phương pháp GF- AAS Determination of Cu content. GF-AAS method 8.1 mg/kg
Xác định hàm lượng Kẽm (Zn) Phương pháp GF- AAS Determination of Zn content. GF-AAS method 5.1 mg/kg
Xác định hàm lượng Crom (Cr) Phương pháp GF- AAS Determination of Cr content. GF-AAS method 8.1 mg/kg
Đất, trầm tích Soil, sediment Xác định hàm lượng Asen (As) Phương pháp GF- AAS Determination of As content. GF-AAS method 0.9 mg/kg TCVN 6649:2000 (ly trích mẫu/extration sample) TCVN 8467:2010 (phân tích/analysis)
Xác định hàm lượng cacbon hữu cơ tổng số Phương pháp Walkley Black Determination of total organic carbon. Walkley Black method 0.045 % TCVN 8941:2011
Ghi chú/ Note: TCVN: Tiêu chuẩn Việt Nam/ Vietnam Standard ISO: International Standard Organization SMEWW: Standard Methods for the Examination of Water and Wastewater (x): đo hiện trường/ Onsite tests Lĩnh vực thử nghiệm: Sinh Field of testing: Biological
TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (If any)/range of measurement Phương pháp thử/ Test method
Nước mặt, nước dưới đất, nước thải, nước biển ven bờ Surface water, ground water, wasewater, coastal water Phát hiện và đếm vi khuẩn Coliform, vi khuẩn Coliform chịu nhiệt và Escherichia coli Phương pháp nhiều ống (Số có xác suất cao nhất) Detection and enumeration of coliform organisms, thermotolerant coliform organisms, and Escherichia coli. Multiple tubes (most probable number method) 1.8 MPN/100 mL SMEWW 9221:2017
Ghi chú/ Note: SMEWW: Standard Methods for the Examination of Water and Wastewater
Meey Map
lời chào
Chào Bạn,
Bạn chưa đăng nhập, vui lòng đăng nhập để sử dụng hết các chức năng dành cho thành viên. Nếu Bạn chưa có tài khoản thành viên, hãy đăng ký. Việc này chỉ mất 5 phút và hoàn toàn miễn phí!

Tài khoản này của bạn có thể sử dụng chung ở tất cả hệ thống của chúng tôi, bao gồm DauThau.info, DauThau.Net, DauGia.Net, BaoGia.Net

tháng 3 năm 2025
15
Thứ bảy
tháng 2
16
năm Ất Tỵ
tháng Kỷ Mão
ngày Quý Mùi
giờ Nhâm Tý
Tiết Đông chí
Giờ hoàng đạo: Dần (3-5) , Mão (5-7) , Tỵ (9-11) , Thân (15-17) , Tuất (19-21) , Hợi (21-23)

"Người trẻ tuổi hiểu biết luật lệ, nhưng người già biết ngoại lệ. "

Oliver Wendell Holmes Sr.

Sự kiện trong nước: Ngày 15-3-1960, trong cao trào "Đồng khởi" của Bến Tre, lần đầu tiên, hơn 5.000 phụ nữ gồm đủ các thành phần, đủ mọi lứa tuổi của các xã Phước Hiệp, Bình Khánh, Định Thuỷ, Đa Phước Hội, An Định, Thành Thới họp thành một đoàn người đội khǎn tang, mặc áo rách, bồng con, kéo vào quận Mỏ Cày, đòi chấm dứt chiến tranh, đòi bồi thường tính mạng, đòi trừng trị bọn ác ôn ở Phước Hiệp. Bè lũ Mỹ - Diệm rất sợ lực lượng hùng hậu này và chúng đã phải gọi là "Đội quân tóc dài".

Ra mắt DauGia.Net
Bạn đã không sử dụng site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây