Thông tin liên hệ
Tên phòng thí nghiệm: Trung tâm Quan trắc Tài nguyên và Môi trường Đăk Nông | Phòng thử nghiệm Hóa | |||||
Laboratory: Dak Nong center for Natural Resources and Environment Monitoring | ||||||
Cơ quan chủ quản: Sở Tài nguyên và Môi trường tỉnh Đăk Nông | ||||||
Organization: Deparment of Natural Resources and Environment of Dak Nong province | ||||||
Lĩnh vực thử nghiệm: Hóa, Sinh | ||||||
Field of testing: Chemical, Biological | ||||||
Người phụ trách/ Representative: Phạm Ngọc Vũ | ||||||
Người có thẩm quyền ký/ Approved signatory: | ||||||
TT | Họ và tên/ Name | Phạm vi được ký/ Scope | ||||
| Phạm Ngọc Vũ | Các phép thử được công nhận Accredited tests | ||||
| Nguyễn Sỹ Huân | |||||
| Đặng Thị Lệ Thương | |||||
| Lê Văn Chung | |||||
Số hiệu/ Code: VILAS 909 | |
Hiệu lực công nhận/ Period of Validation: 18/ 10/ 2022 | |
Địa chỉ/ Address: Đường 23/3, phường Nghĩa Đức, thị xã Gia Nghĩa, tỉnh Đăk Nông. | |
Địa điểm/Location: Số 85 đường Lê Duẩn, phường Nghĩa Tân, thị xã Gia Nghĩa, tỉnh Đắk Nông. | |
Điện thoại/ Tel: 0261-3544402 | Fax: 0261-3544402 |
E-mail: stnmt@daknong. gov.vn | Website: http://stnmt.daknong.gov.vn |
TT | Tên sản phẩm, vật liệu được thử Materials or product tested | Tên phép thử cụ thể The name of specific tests | Giới hạn định lượng (nếu có)/Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement | Phương pháp thử Test method |
| Nước mặt, nước ngầm, nước thải Surface water, groundwater, wastewater | Phát hiện và đếm vi khuẩn E.coli Phương pháp nhiều ống Detection and enumeration of Ecoli bacteria Multiple tube method | 3 MPN/100ml | TCVN 6187-2:1996 |
| Phát hiện và đếm vi khuẩn coliform Phương pháp nhiều ống Detection and enumeration of Coliform bacteria Multiple tube method | 3 MPN/100ml | TCVN 6187-2:1996 |
TT | Tên sản phẩm, vật liệu được thử Materials or product tested | Tên phép thử cụ thể The name of specific tests | Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement | Phương pháp thử Test method |
1. | Nước mặt, nước ngầm, nước thải Surface water, groundwater, wastewater | Xác định hàm lượng Pecmanganat Phương pháp chuẩn độ Determination of Permanganate content Titrimetric Method | 0,5 mg/L | TCVN 6186:1996 (ISO 8467:1993) |
2. | Xác định nhu cầu oxy hóa học (COD) Phương pháp chuẩn độ Determination of Chemical oxygen demand. Titrimetric Method | 10 mg/L | SMEWW 5220C: 2017 | |
3. | Xác định nhu cầu oxy sinh hóa sau 5 ngày BOD5 Determination of biochemical oxygen deman affer 5 days | 4,0 mg/L | TCVN 6001-1:2008 (ISO 5815-1:2003) | |
4. | Xác định hàm lượng sulfate SO42- Phương pháp so màu độ đục Determination of sulfatecontent Turbidimetric Method | 10 mg/L | SMEWW 4500- SO42-:2017 | |
5. | Xác định hàm lượng Clorua Cl- Phương pháp chuẩn độ Determination of Cloridecontent Titrimetric Method | 10 mg/L | TCVN 6194:1996 SMEWW 4500- Cl-(C):2017 | |
6. | Xác định hàm lượng Amoni (NH4+) Phương pháp so màu Determination of amoni (NH4+) Spectrophotometric Method | 0,14 mg/L | TCVN 6179-1:1996 | |
7. | Xác định hàm lượng tổng chất rắn lơ lửng (TSS) Phương pháp trọng lượng Determination Total suspended solids content. Gravimetric Method | 10 mg/L | TCVN 6625:2000 (ISO 11923:1997) | |
8. | Nước mặt, nước ngầm, nước thải Surface water, groundwater, wastewater | Xác định hàm lượng nitrit NO2- Phương pháp trắc phổ hấp thụ phân tử Determination of nitrit NO2-content Molecular absorption spectrometric method | 0,03 mg/L | TCVN 6178:1996 |
9. | Xác định hàm lượng nitrat NO3- Phương pháp trắc phổ dùng Axit sunfosalixylic Determination of nitrat NO3-content Spectrometric Method using Sulfosalicylic Acid | 0,05 mg/L | TCVN 6180:1996 SMEWW 4500 NO3-E:2017 | |
10. | Xác định hàm lượng phosphats PO43- Phương pháp so màu Determination of phosphatePO43- contentSpectrophotometric Method | 0,2 mg/L | TCVN 6202:2008 | |
11. | Xác định hàm lượng nitơ tổng số Phương pháp chuẩn độ Determination of total nitogen content. Titration method | 3 mg/L | TCVN 6638:2000 | |
12. | Xác định hàm lượng photpho tổng số Phương pháp quang phổ so màu Determination of total phosphorus content Spectrophotometric Method | 0,25 mg/L | SMEWW 4500-P &E::2017 | |
13. | Xác định hàm lượng nhôm (Al) Phương pháp so màu trắc quang Determination of Alumin content Color spectrometric methods | 0,18 mg/L | SMEWW 3500 Al(B): 2017 | |
14. | Xác định hàm lượng chì Pb Phương pháp đo phổ hấp thụ nguyên tử Determination of lead content Atomic Absorption Spectrometry Method | 0,0045 mg/L | SMEWW 3113 B: 2017 | |
15. | Nước mặt, nước ngầm, nước thải Surface water, groundwater, wastewater | Xác định hàm lượng đồng Cu Phương pháp đo phổ hấp thụ nguyên tử Determination of Copper content Atomic Absorption Spectrometry Method | 0,06 mg/L | SMEWW 3111 B: 2017 |
16. | Xác định hàm lượng Niken Ni Phương pháp đo phổ hấp thụ nguyên tử Determination of Niken content Atomic Absorption Spectrometry Method | 0,005 mg/L | SMEWW 3113 B: 2017 | |
17. | Xác định hàm lượng cadimi Cd Phương pháp đo phổ hấp thụ nguyên tử Determination of Cadimi content Atomic Absorption Spectrometry Method | 0,0015 mg/L | SMEWW 3113 B: 2017 | |
18. | Xác định hàm lượng Crom Cr Phương pháp đo phổ hấp thụ nguyên tử Determination of Crom content Atomic Absorption Spectrometry Method | 0,051 mg/L | SMEWW 3111 B: 2017 | |
19. | Xác định hàm lượng Asen (As) Phương pháp trắc phổ hấp thụ nguyên tử ngọn lửa Determination of Asen content Flame atomic absorption spectrometric methods | 0,037 mg/L | SMEWW 3113 B: 2017 | |
20. | Xác định hàm lượng kẽm Zn Phương pháp trắc phổ hấp thụ nguyên tử ngọn lửa Determination of zinc content Flame atomic absorption spectrometric methods | 0,06 mg/L | SMEWW 3111 B: 2017 | |
21. | Xác định hàm lượng sắt Fe Phương pháp trắc phổ hấp thụ nguyên tử ngọn lửa Determination of iron content Flame atomic absorption spectrometric methods | 0,06 mg/L | SMEWW 3111 B: 2017 | |
22. | Đất soil | Xác định pH Determination of pH | 2-12 | TCVN 5979 – 2007 |
23. | Đất soil | Xác định hàm lượng đồng Cu Phương pháp quang phổ hấp thụ nguyên tử Determination of copper Cucontent Atomic Absorption Spectrometry Method | 4,06 mg/kg | EPA 3050B & SMEWW 3111B: 2017 |
24. | Xác định hàm lượng kẽm Zn Phương pháp quang phổ hấp thụ nguyên tử Determination of zinc Zncontent Atomic Absorption Spectrometry Method | 3,8 mg/kg | EPA 3050B & SMEWW 3111B: 2017 | |
25. | Xác định hàm lượng arsen As Phương pháp quang phổ hấp thụ nguyên tử Determination of arsen As content Atomic Absorption Spectrometry Method | 0,363 mg/kg | EPA 3050B & SMEWW 3113B: 2017 | |
26. | Xác định hàm lượng cadimiCd Phương pháp quang phổ hấp thụ nguyên tử Determination of cadimi Cdcontent Flame atomic absorption spectrometric methods | 1,68 mg/kg | EPA 3050B & SMEWW 3111B: 2017 | |
27. | Xác định hàm lượng chì Pb Phương pháp quang phổ hấp thụ nguyên tử Determination of lead Pbcontent Flame atomic absorption spectrometric methods | 3,57 mg/kg | EPA 3050B & SMEWW 3111B: 2017 | |
28. | Xác định hàm lượng tổng crom Cr Phương pháp quang phổ hấp thụ nguyên tử Determination of total crom Cr content Flame atomic absorption spectrometric methods | 3,53 mg/kg | EPA 3050B & SMEWW 3111B: 2017 | |
29. | Bùn Mud | Xác định hàm lượng tổng crom Cr Phương pháp quang phổ hấp thụ nguyên tử Determination of total crom Cr content Flame atomic absorption spectrometric methods | 4,17 mg/kg | EPA 3050B & SMEWW 3111B: 2017 |
30. | Xác định hàm lượng chì Pb Phương pháp quang phổ hấp thụ nguyên tử Determination of lead Pb content Flame atomic absorption spectrometric methods | 4,45 mg/kg | EPA 3050B & SMEWW 3111B: 2017 | |
31. | Xác định hàm lượng asen As Phương pháp quang phổ hấp thụ nguyên tử Determination of arsen As content Flame atomic absorption spectrometric methods | 0,38 mg/kg | EPA 3050B & SMEWW 3113B: 2017 | |
32. | Xác định hàm lượng kẽm Zn Phương pháp quang phổ hấp thụ nguyên tử Determination of zinc Zn content Flame atomic absorption spectrometric methods | 3,97 mg/kg | EPA 3050B & SMEWW 3111B: 2017 | |
33. | Xác định hàm lượng đồng Cu Phương pháp quang phổ hấp thụ nguyên tử Determination of Copper Cu content Flame atomic absorption spectrometric methods | 4,25 mg/kg | EPA 3050B & SMEWW 3111B: 2017 | |
34. | Xác định hàm lượng cadimi Cd Phương pháp quang phổ hấp thụ nguyên tử Determination of cadimiumCd content Flame atomic absorption spectrometric methods | 2,05 mg/kg | EPA 3050B & SMEWW 3111B: 2017 | |
35. | Không khí Air ambient (Không bao gồm lấy mẫu/ excluded sampling) | Xác định hàm lượng bụi TSP Phương pháp khối lượng Determination of dust TSPcontent Weighing method | 32 µg/m3 | TCVN 5067:1995 |
36. | Xác định hàm lượng SO2 Phương pháp Tetrachloromercurat Determination of SO2content Tetrachloromercurat method | 32 µg/m3 | TCVN 5971:1995 | |
37. | Xác định hàm lượng NO2 Phương pháp Griss-Saltzman Determination of Nitrogen Dioxide content Griess- Saltzman reaction | 17 µg/m3 | TCVN 6137:2009 |
Tài khoản này của bạn có thể sử dụng chung ở tất cả hệ thống của chúng tôi, bao gồm DauThau.info, DauThau.Net, DauGia.Net, BaoGia.Net
"Thời trang có thể mua. Phong cách phải sở hữu. "
Edna Woolman Chase
Sự kiện ngoài nước: Ghiđờ Môpátxǎng (Guy de Maupassant) là nhà vǎn hiện thực lớn ở Pháp, sinh ngày 5-8-1850. Ông tốt nghiệp trường luật, ra làm viên chức và nhập ngũ khi chiến tranh nổ ra. Nǎm 1880 Môpátxǎng đǎng truyện "Viên mỡ bò" nói về cuộc chiến tranh Pháp, Phổ. Với câu chuyện này, ông đã châm biếm đả kích gay gắt bọn quý tộc, tư sản bạc nhược không có lòng tự tôn dân tộc trước kẻ thù. Và kể từ đây ông dồn toàn bộ tâm sức vào hoạt động sáng tạo. Ngòi bút của ông rất sung sức, trong vòng 10 nǎm ông viết trên 300 truyện ngắn, hai tập ký, sáu tiểu thuyết, ngoài ra còn mấy vở kịch và nhiều bài báo khác. Nhưng tác phẩm xuất sắc phải kể đến là "Một cuộc đời", "Ông bạn đẹp", "Núi Orion"... Các tác phẩm đã ca ngợi cuộc đấu tranh chống xâm lược và vạch trần sự thật xấu xa của giai cấp tư sản, quý tộc đương thời. Các tác phẩm của ông cô đúc, sâu sắc được diễn đạt bằng một vǎn phong hết sức trong sáng, giản dị, tự nhiên, tinh luyện. Môpátxǎng mất ngày 6-7-1893.