Thông tin liên hệ
Tên phòng thí nghiệm: | Trung tâm Quan trắc tài nguyên và môi trường Đà Nẵng | ||||||
Laboratory: | Danang Natural Resources and Environmental monitoring Center | ||||||
Cơ quan chủ quản: | Sở Tài nguyên và Môi trường Thành phố Đà Nẵng | ||||||
Organization: | Danang Department of Natural Resources and Environment | ||||||
Lĩnh vực thử nghiệm: | Hóa, Sinh | ||||||
Field of testing: | Chemical | ||||||
Người quản lý/ Laboratory manager: | Huỳnh Ngọc Kháng | ||||||
Người có thẩm quyền ký/ Approved signatory: | |||||||
TT | Họ và tên/ Name | Phạm vi được ký/ Scope | |||||
| Trần Văn Dũng | Các phép thử được công nhận/Accredited Tests | |||||
| Nguyễn Trần Quân | ||||||
| Phạm Hoàng Phi | ||||||
| Hoàng Thị Xuyến | ||||||
| Huỳnh Ngọc Kháng | ||||||
Số hiệu/ Code: VILAS 222 | |||||||
Hiệu lực công nhận/ Period of Validation: 18/7/2025 | |||||||
Địa chỉ/ Address: 24 Hồ Nguyên Trừng, phường Hòa Cường Nam, quận Hải Châu, Tp. Đà Nẵng 24 Ho Nguyen Trung Street, Hoa Cuong Nam Precint, Hai Chau District, Danang City | |||||||
Địa điểm/Location: 24 Hồ Nguyên Trừng, phường Hòa Cường Nam, quận Hải Châu, Tp. Đà Nẵng 24 Ho Nguyen Trung Street, Hoa Cuong Nam Precint, Hai Chau District, Danang City | |||||||
Điện thoại/ Tel: 0236.3740661 | Fax: 0236.3740555 | ||||||
E-mail: [email protected] | Website: www.dmc.danang.vn | ||||||
TT | Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested | Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests | Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement | Phương pháp thử/ Test method |
| Nước dưới đất Ground water | Xác định tổng chất rắn (TS) Determination of total Solids | 20 mg/L | SMEWW 2540B:2017 |
| Xác định chỉ số Pemanganat (KMnO4) Determination of permanganate index | 1,6 mg/L | TCVN 6186:1996 | |
| Nước mặt Surface water | Xác định độ kiềm Determination alkalinity | 15 mg/L | TCVN 6636-1:2000 |
| Hóa chất bảo vệ thực vật clo hữu cơ Phương pháp Sắc ký khí Organic chlorine plant protection chemicals Gas chromatography | Chiết/ Extraction: US EPA Method 3535A – Rev 1, 2007 Phân tích/ Analysis: US EPA Method 8081B- Rev 2, 2007 | ||
+ Alpha-BHC | 0.011 μg/L | |||
+ Gamma-BHC | 0.012 μg/L | |||
+ Beta-BHC | 0.011 μg/L | |||
+ Delta-BHC | 0.011 μg/L | |||
+ Heptachlor | 0.012 μg/L | |||
+ Aldrin | 0.012 μg/L | |||
+ Heptachlor epoxide isomerb | 0.011μg/L | |||
+ Gamma Chlordane | 0.012 μg/L | |||
+ AlphaChlordane | 0.013 μg/L | |||
+ Endosunlfan 1 | 0.014 μg/L | |||
+ 4,4DDE | 0.013 μg/L | |||
+ Dieldrin | 0.013 μg/L | |||
+ Endrin | 0.014 μg/L | |||
+ 4,4 DDD | 0.011 μg/L | |||
+ Endosunlfan II | 0.012 μg/L | |||
+ 4,4 DDT | 0.011 μg/L | |||
+ Andrin aldehyde | 0.024 μg/L | |||
+ Methoxychlor | 0.010 μg/L | |||
+ Endosunlfan sulfate | 0.011 μg/L | |||
+ Endrin keton | 0.013 μg/L | |||
| Nước biển Sea water | Hóa chất bảo vệ thực vật clo hữu cơ Phương pháp Sắc ký khí Organic chlorine plant protection chemicals Gas chromatography | Chiết/ Extraction: US EPA Method 3535A – Rev 1, 2007 Phân tích/ Analysis: US EPA Method 8081B- Rev 2, 2007 | |
+ Alpha-BHC | 0.012 μg/L | |||
+ Gamma-BHC | 0.011 μg/L | |||
+ Beta-BHC | 0.012 μg/L | |||
+ Delta-BHC | 0.011 μg/L | |||
+ Heptachlor | 0.011 μg/L | |||
+ Aldrin | 0.011 μg/L | |||
+ Heptachlor epoxide isomerb | 0.012 μg/L | |||
+ Gamma Chlordane | 0.014 μg/L | |||
+ AlphaChlordane | 0.011 μg/L | |||
+ Endosunlfan 1 | 0.012 μg/L | |||
+ 4,4DDE | 0.010 μg/L | |||
+ Dieldrin | 0.012 μg/L | |||
+ Endrin | 0.020 μg/L | |||
+ 4,4 DDD | 0.010 μg/L | |||
+ Endosunlfan II | 0.010 μg/L | |||
+ 4,4 DDT | 0.011 μg/L | |||
+ Andrin aldehyde | 0.015 μg/L | |||
+ Methoxychlor | 0.015 μg/L | |||
+ Endosunlfan sulfate | 0.017 μg/L | |||
+ Endrin keton | 0.014 μg/L | |||
| Nước thải Wastewater | Xác định Dầu mỡ động thực vật Determination of Oil and grease and total petroleum hydrocarbons | 1,0 mg/L | SMEWW 5520B&F:2017 |
| Xác định Clo dư Determination of residual chlorine | 1,00 mg/L | TCVN 6225-3 :2011 | |
| Nước dưới đất, Nước mặt Ground Water, Surface water | Xác định Sunfat Determination of Sulfate | 8,0 mg/L | SMEWW 4500- SO42-.E:2017 |
| Xác định độ cứng tổng số Determination of total hardness | 15 mg/L | TCVN 6224:1996 | |
| Nước biển, Nước thải Sea water, Waste water | Xác định tổng dầu mỡ khoáng Determination of hydrocacbon in water total | 1,0 mg/L | SMEWW 5520B&F:2017 |
| Nước dưới đất, Nước biển, Nước mặt Ground water, Sea water, Surface water | Xác định độ màu Determination of Color | 15 Pt-Co | SMEWW 2120C:2017 |
| Xác định Cr (VI) Determination of Chromium | 0,011 mg/L | SMEWW 3500-Cr.B:2017 | |
| Nước thải, Nước mặt, Nước dưới đất Wastewater, Surface water, Ground water | Xác định Clorua (Cl-) Determination of Clorua (Cl-) | 15 mg/L | TCVN 6194:1996 |
| Xác định Tổng P Determination of Phosphorus total | 0,06 mg/L | TCVN 6202: 2008 | |
| Nước thải, Nước mặt, Nước dưới đất Wastewater, Surface water, Ground water | Xác định Đồng (Cu) Phương pháp quang phổ hấp thụ nguyên tử ngọn lửa (F-AAS)-phương pháp A Determination of Copper (Cu) Flame atomic absorption spectrometric method-A method | 0,1 mg/L | TCVN 6193:1996 |
| Xác định Kẽm (Zn) Phương pháp quang phổ hấp thụ nguyên tử ngọn lửa (F-AAS)-phương pháp A Determination of Zinc (Zn) Flame atomic absorption spectrometric method-A method | 0,1 mg/L | TCVN 6193:1996 | |
| Xác định Mangan (Mn) Phương pháp quang phổ hấp thụ nguyên tử ngọn lửa (F-AAS) Determination of Manganeses (Mn) Flame atomic absorption spectrometric method | 0,14 mg/L | SMEWW 3111B:2017 | |
| Nước mặt, Nước thải Nước dưới đất Surface water, Waste water, Ground water | Xác định Tổng Crom (Cr) AAS - lò graphite Determination of total Chrome (Cr) AAS – graphite method | 0,006 mg/L | TCVN 6222:2008 |
| Xác định Niken (Ni) Phương pháp quang phổ hấp thụ nguyên tử ngọn lửa (F-AAS) Determination of Nickel (Ni) Flame atomic absorption pectrometric method | 0,17 mg/L | SMEWW 3111B:2017 | |
| Xác định Chì (Pb) AAS - lò graphite Determination of Lead (Pb) AAS – graphite method | 0,01 mg/L | SMEWW 3113B:2017 | |
| Xác định Cadimi (Cd) AAS - lò graphite Determination of Cadmium (Cd) AAS – graphite method | 0,0005 mg/L | SMEWW 3113B:2017 | |
| Xác định Thủy ngân (Hg) AAS - Hóa hơi Determination of Mercury (Hg) AAS - Vaporize | 0,001 mg/L | TCVN 7877:2008 | |
| Xác định nhu cầu Oxy hóa học (COD) Determination of the Chemical oxygen demand (COD) | 7,0 mg/L | SMEWW 5220B:2017 | |
Xác định nhu cầu Oxy hóa học (COD) Determination of the Chemical oxygen demand (COD) | 40 mg/L | SMEWW 5220C:2017 | ||
| Nước dưới đất, Nước biển, Nước mặt, Nước thải Ground water, Sea water, Surface water, Waste water | Xác định chất rắn lơ lửng bằng cách lọc qua cái lọc sợi thủy tinh (TSS) Determination of Suspend Solids by filtration through glass- fiblre filters. | 7 mg/L | TCVN 6625:2000 |
| Xác định tổng dầu, mỡ Determination of Oil and Grease total | 1,0 mg/L | SMEWW 5520B:2017 | |
| Xác định Sulfua (S2-) Determination of Sulfua (S2-) | 0,07 mg/L | TCVN 6637:2000 | |
| Xác định Tổng N Determination of Nitrogen total (N) | 9 mg/L | TCVN 6638:2000 | |
| Xác định Nitrat (NO3-) Determination of Nitrate (NO3-) | 0,10 mg/L | US EPA Method 352.1-1971 | |
| Nước dưới đất, Nước biển, Nước mặt, Nước thải Ground water, Sea water, Surface water, Waste water | Xác định Florua (F-) Determination of Florua (F-) | 0,15 mg/L | SMEWW 4500-F-.B&D:2017 |
| Xác định Xyanua (CN-) Determination of Cyanua (CN-) | 0,007 mg/L | SMEWW 4500-CN--C&E:2017 | |
| Xác định Phosphat (PO43-) Determination of Phosphate (PO43-) | 0,06 mg/l | TCVN 6202: 2008 | |
| Xác định Nitrogen Amoniac (NH4+) Determination of Amonium nitrogen (NH4+) | 0,04 mg/L | TCVN 6179-1:1996 | |
| Xác định Nitrit (NO2-) Determination of Nitrite (NO2-) | 0,011 mg/L | TCVN 6178: 1996 | |
| Xác định nhu cầu Oxy sinh hóa sau 5 ngày (BOD5) Determination of Biochemical oxygen demand after 5 days (BOD5) | 3,0 mg/L | TCVN 6001-1: 2008 | |
| Xác định nhu cầu Oxy sinh hóa sau 5 ngày (BOD5) Determination of Biochemical oxygen demand after 5 days (BOD5) | 2,0 mg/L | TCVN 6001-2: 2008 | |
| Xác định Tổng Phenol Determination of Total Phenol | 0,004 mg/L | TCVN 6216:1996 | |
| Xác định Chất hoạt động bề mặt Determination of Surfactants | 0,1 mg/L | TCVN 6622-1:2009 | |
| Xác định Sắt (Fe) Determination of Iron (Fe) | 0,06 mg/L | TCVN 6177:1996 | |
| Đất Soil | Xác định pH Đất Determination of pH in soil | 2 ~ 12 | TCVN 5979 :2007 |
| Đất, Trầm tích Soil, Sediment | Xác định Cadimi (Cd) AAS - lò graphite Determination of Cadmium (Cd) AAS – graphite method | 0,14 mg/kg | Phương pháp phân hủy /digestion: US EPA Method 3051A-Rev 1, 2007 Phân tích/ Analysis: US EPA Method 7010B – Rev2, 2007 |
| Xác định Chì (Pb) AAS – Ngọn lửa Determination of Lead (Pb) AAS – Flame method | 37 mg/kg | ||
| Xác định Tổng Crom (Cr) AAS – Ngọn lửa Determination of total Chrome (Cr) AAS – Flame method | 37 mg/kg | ||
| Đất, Trầm tích Soil, Sediment | Xác định Đồng (Cu) AAS – Ngọn lửa Determination of total Copper (Cu) AAS – Flame method | 14 mg/kg | Phương pháp phân hủy /digestion: US EPA Method 3051A-Rev 1, 2007 Phân tích/ Analysis: US EPA Method 7010B – Rev2, 2007 |
| Xác định Kẽm (Zn) AAS – Ngọn lửa Determination of total Zinc (Zn) AAS – Flame method | 14 mg/kg |
TT | Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested | Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests | Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement | Phương pháp thử/ Test method |
| Nước thải, nước mặt, nước biển, nước dưới đất, Wastewater, surface water, sea water, ground water | Định lượng vi khuẩn Coliform. Phương pháp nhiều ống (có số xác suất cao nhất). Enumeration of Coliform. Multiple tube (most probable number) method | 2 MPN/100mL | SMEWW 9221B:2017 |
| Định lượng vi khuẩn Coliform chịu nhiệt. Phương pháp nhiều ống (có số xác suất cao nhất). Enumeration of thermotolerant coliform organism. Multiple tube (most probable number) method. | 2 MPN/100mL | SMEWW 9221E:2017 | |
| Định lượng vi khuẩn Escherichia coli giả định. Phương pháp nhiều ống (có số xác suất cao nhất). Enumeration of presumptive Escherichia coli. Multiple tube (most probable number) method. | 2 MPN/100mL | SMEWW 9221E&G :2017 |
Tài khoản này của bạn có thể sử dụng chung ở tất cả hệ thống của chúng tôi, bao gồm DauThau.info, DauThau.Net, DauGia.Net, BaoGia.Net
"Đạo đức không gì hơn là lòng tôn kính cuộc sống. "
Albert Schweitzer
Sự kiện ngoài nước: Anbe Anhxtanh sinh ngày 14-3-1879 và qua đời ngày 18-4-1955. Ông là nhà bác học vĩ đại bậc nhất của thế kỷ XIX, nhà vật lý lý thuyết người Đức, một trong người sáng lập vật lý học hiện đại. Anhxtanh là tác giả những công trình cơ sở về thuyết lượng tử của ánh sáng: Đưa ra khái niệm về phôton (nǎm 1905), thiết lập các định luật quang điện, định luật cơ bản của quang hoá. Từ nǎm 1917, ông đã tiên đoán bức xạ cảm ứng là cơ sở của kỹ thuật made và lade ngày nay. Nguyên tố hoá học 99 mang tên Anbe Anhxtanh. Nǎm 1921 ông được nhận giải Nôben về vật lý.