Trung tâm Quan trắc tài nguyên và môi trường Đà Nẵng

Số hiệu
VILAS - 222
Tên tổ chức
Trung tâm Quan trắc tài nguyên và môi trường Đà Nẵng
Lĩnh vực
Địa điểm công nhận
- 24 Hồ Nguyên Trừng, phường Hòa Cường Nam, quận Hải Châu, Tp. Đà Nẵng
Tỉnh thành
Thời gian cập nhật
11:16 21-03-2024 - Cập nhật lần thứ 1.
Vui lòng Đăng nhập hoặc Đăng kí thành viên để yêu cầu hệ thống cập nhật lại dữ liệu mới nhất
Ngày hiệu lực
18-07-2025
Tình trạng
Hoạt động
File Download
Chi tiết
Tên phòng thí nghiệm: Trung tâm Quan trắc tài nguyên và môi trường Đà Nẵng
Laboratory: Danang Natural Resources and Environmental monitoring Center
Cơ quan chủ quản: Sở Tài nguyên và Môi trường Thành phố Đà Nẵng
Organization: Danang Department of Natural Resources and Environment
Lĩnh vực thử nghiệm: Hóa, Sinh
Field of testing: Chemical
Người quản lý/ Laboratory manager: Huỳnh Ngọc Kháng
Người có thẩm quyền ký/ Approved signatory:
TT Họ và tên/ Name Phạm vi được ký/ Scope
Trần Văn Dũng Các phép thử được công nhận/Accredited Tests
Nguyễn Trần Quân
Phạm Hoàng Phi
Hoàng Thị Xuyến
Huỳnh Ngọc Kháng
Số hiệu/ Code: VILAS 222
Hiệu lực công nhận/ Period of Validation: 18/7/2025
Địa chỉ/ Address: 24 Hồ Nguyên Trừng, phường Hòa Cường Nam, quận Hải Châu, Tp. Đà Nẵng 24 Ho Nguyen Trung Street, Hoa Cuong Nam Precint, Hai Chau District, Danang City
Địa điểm/Location: 24 Hồ Nguyên Trừng, phường Hòa Cường Nam, quận Hải Châu, Tp. Đà Nẵng 24 Ho Nguyen Trung Street, Hoa Cuong Nam Precint, Hai Chau District, Danang City
Điện thoại/ Tel: 0236.3740661 Fax: 0236.3740555
E-mail: [email protected] Website: www.dmc.danang.vn
Lĩnh vực thử nghiệm: Hóa Field of testing: Chemical
TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử/ Test method
Nước dưới đất Ground water Xác định tổng chất rắn (TS) Determination of total Solids 20 mg/L SMEWW 2540B:2017
Xác định chỉ số Pemanganat (KMnO4) Determination of permanganate index 1,6 mg/L TCVN 6186:1996
Nước mặt Surface water Xác định độ kiềm Determination alkalinity 15 mg/L TCVN 6636-1:2000
Hóa chất bảo vệ thực vật clo hữu cơ Phương pháp Sắc ký khí Organic chlorine plant protection chemicals Gas chromatography Chiết/ Extraction: US EPA Method 3535A – Rev 1, 2007 Phân tích/ Analysis: US EPA Method 8081B- Rev 2, 2007
+ Alpha-BHC 0.011 μg/L
+ Gamma-BHC 0.012 μg/L
+ Beta-BHC 0.011 μg/L
+ Delta-BHC 0.011 μg/L
+ Heptachlor 0.012 μg/L
+ Aldrin 0.012 μg/L
+ Heptachlor epoxide isomerb 0.011μg/L
+ Gamma Chlordane 0.012 μg/L
+ AlphaChlordane 0.013 μg/L
+ Endosunlfan 1 0.014 μg/L
+ 4,4DDE 0.013 μg/L
+ Dieldrin 0.013 μg/L
+ Endrin 0.014 μg/L
+ 4,4 DDD 0.011 μg/L
+ Endosunlfan II 0.012 μg/L
+ 4,4 DDT 0.011 μg/L
+ Andrin aldehyde 0.024 μg/L
+ Methoxychlor 0.010 μg/L
+ Endosunlfan sulfate 0.011 μg/L
+ Endrin keton 0.013 μg/L
Nước biển Sea water Hóa chất bảo vệ thực vật clo hữu cơ Phương pháp Sắc ký khí Organic chlorine plant protection chemicals Gas chromatography Chiết/ Extraction: US EPA Method 3535A – Rev 1, 2007 Phân tích/ Analysis: US EPA Method 8081B- Rev 2, 2007
+ Alpha-BHC 0.012 μg/L
+ Gamma-BHC 0.011 μg/L
+ Beta-BHC 0.012 μg/L
+ Delta-BHC 0.011 μg/L
+ Heptachlor 0.011 μg/L
+ Aldrin 0.011 μg/L
+ Heptachlor epoxide isomerb 0.012 μg/L
+ Gamma Chlordane 0.014 μg/L
+ AlphaChlordane 0.011 μg/L
+ Endosunlfan 1 0.012 μg/L
+ 4,4DDE 0.010 μg/L
+ Dieldrin 0.012 μg/L
+ Endrin 0.020 μg/L
+ 4,4 DDD 0.010 μg/L
+ Endosunlfan II 0.010 μg/L
+ 4,4 DDT 0.011 μg/L
+ Andrin aldehyde 0.015 μg/L
+ Methoxychlor 0.015 μg/L
+ Endosunlfan sulfate 0.017 μg/L
+ Endrin keton 0.014 μg/L
Nước thải Wastewater Xác định Dầu mỡ động thực vật Determination of Oil and grease and total petroleum hydrocarbons 1,0 mg/L SMEWW 5520B&F:2017
Xác định Clo dư Determination of residual chlorine 1,00 mg/L TCVN 6225-3 :2011
Nước dưới đất, Nước mặt Ground Water, Surface water Xác định Sunfat Determination of Sulfate 8,0 mg/L SMEWW 4500- SO42-.E:2017
Xác định độ cứng tổng số Determination of total hardness 15 mg/L TCVN 6224:1996
Nước biển, Nước thải Sea water, Waste water Xác định tổng dầu mỡ khoáng Determination of hydrocacbon in water total 1,0 mg/L SMEWW 5520B&F:2017
Nước dưới đất, Nước biển, Nước mặt Ground water, Sea water, Surface water Xác định độ màu Determination of Color 15 Pt-Co SMEWW 2120C:2017
Xác định Cr (VI) Determination of Chromium 0,011 mg/L SMEWW 3500-Cr.B:2017
Nước thải, Nước mặt, Nước dưới đất Wastewater, Surface water, Ground water Xác định Clorua (Cl-) Determination of Clorua (Cl-) 15 mg/L TCVN 6194:1996
Xác định Tổng P Determination of Phosphorus total 0,06 mg/L TCVN 6202: 2008
Nước thải, Nước mặt, Nước dưới đất Wastewater, Surface water, Ground water Xác định Đồng (Cu) Phương pháp quang phổ hấp thụ nguyên tử ngọn lửa (F-AAS)-phương pháp A Determination of Copper (Cu) Flame atomic absorption spectrometric method-A method 0,1 mg/L TCVN 6193:1996
Xác định Kẽm (Zn) Phương pháp quang phổ hấp thụ nguyên tử ngọn lửa (F-AAS)-phương pháp A Determination of Zinc (Zn) Flame atomic absorption spectrometric method-A method 0,1 mg/L TCVN 6193:1996
Xác định Mangan (Mn) Phương pháp quang phổ hấp thụ nguyên tử ngọn lửa (F-AAS) Determination of Manganeses (Mn) Flame atomic absorption spectrometric method 0,14 mg/L SMEWW 3111B:2017
Nước mặt, Nước thải Nước dưới đất Surface water, Waste water, Ground water Xác định Tổng Crom (Cr) AAS - lò graphite Determination of total Chrome (Cr) AAS – graphite method 0,006 mg/L TCVN 6222:2008
Xác định Niken (Ni) Phương pháp quang phổ hấp thụ nguyên tử ngọn lửa (F-AAS) Determination of Nickel (Ni) Flame atomic absorption pectrometric method 0,17 mg/L SMEWW 3111B:2017
Xác định Chì (Pb) AAS - lò graphite Determination of Lead (Pb) AAS – graphite method 0,01 mg/L SMEWW 3113B:2017
Xác định Cadimi (Cd) AAS - lò graphite Determination of Cadmium (Cd) AAS – graphite method 0,0005 mg/L SMEWW 3113B:2017
Xác định Thủy ngân (Hg) AAS - Hóa hơi Determination of Mercury (Hg) AAS - Vaporize 0,001 mg/L TCVN 7877:2008
Xác định nhu cầu Oxy hóa học (COD) Determination of the Chemical oxygen demand (COD) 7,0 mg/L SMEWW 5220B:2017
Xác định nhu cầu Oxy hóa học (COD) Determination of the Chemical oxygen demand (COD) 40 mg/L SMEWW 5220C:2017
Nước dưới đất, Nước biển, Nước mặt, Nước thải Ground water, Sea water, Surface water, Waste water Xác định chất rắn lơ lửng bằng cách lọc qua cái lọc sợi thủy tinh (TSS) Determination of Suspend Solids by filtration through glass- fiblre filters. 7 mg/L TCVN 6625:2000
Xác định tổng dầu, mỡ Determination of Oil and Grease total 1,0 mg/L SMEWW 5520B:2017
Xác định Sulfua (S2-) Determination of Sulfua (S2-) 0,07 mg/L TCVN 6637:2000
Xác định Tổng N Determination of Nitrogen total (N) 9 mg/L TCVN 6638:2000
Xác định Nitrat (NO3-) Determination of Nitrate (NO3-) 0,10 mg/L US EPA Method 352.1-1971
Nước dưới đất, Nước biển, Nước mặt, Nước thải Ground water, Sea water, Surface water, Waste water Xác định Florua (F-) Determination of Florua (F-) 0,15 mg/L SMEWW 4500-F-.B&D:2017
Xác định Xyanua (CN-) Determination of Cyanua (CN-) 0,007 mg/L SMEWW 4500-CN--C&E:2017
Xác định Phosphat (PO43-) Determination of Phosphate (PO43-) 0,06 mg/l TCVN 6202: 2008
Xác định Nitrogen Amoniac (NH4+) Determination of Amonium nitrogen (NH4+) 0,04 mg/L TCVN 6179-1:1996
Xác định Nitrit (NO2-) Determination of Nitrite (NO2-) 0,011 mg/L TCVN 6178: 1996
Xác định nhu cầu Oxy sinh hóa sau 5 ngày (BOD5) Determination of Biochemical oxygen demand after 5 days (BOD5) 3,0 mg/L TCVN 6001-1: 2008
Xác định nhu cầu Oxy sinh hóa sau 5 ngày (BOD5) Determination of Biochemical oxygen demand after 5 days (BOD5) 2,0 mg/L TCVN 6001-2: 2008
Xác định Tổng Phenol Determination of Total Phenol 0,004 mg/L TCVN 6216:1996
Xác định Chất hoạt động bề mặt Determination of Surfactants 0,1 mg/L TCVN 6622-1:2009
Xác định Sắt (Fe) Determination of Iron (Fe) 0,06 mg/L TCVN 6177:1996
Đất Soil Xác định pH Đất Determination of pH in soil 2 ~ 12 TCVN 5979 :2007
Đất, Trầm tích Soil, Sediment Xác định Cadimi (Cd) AAS - lò graphite Determination of Cadmium (Cd) AAS – graphite method 0,14 mg/kg Phương pháp phân hủy /digestion: US EPA Method 3051A-Rev 1, 2007 Phân tích/ Analysis: US EPA Method 7010B – Rev2, 2007
Xác định Chì (Pb) AAS – Ngọn lửa Determination of Lead (Pb) AAS – Flame method 37 mg/kg
Xác định Tổng Crom (Cr) AAS – Ngọn lửa Determination of total Chrome (Cr) AAS – Flame method 37 mg/kg
Đất, Trầm tích Soil, Sediment Xác định Đồng (Cu) AAS – Ngọn lửa Determination of total Copper (Cu) AAS – Flame method 14 mg/kg Phương pháp phân hủy /digestion: US EPA Method 3051A-Rev 1, 2007 Phân tích/ Analysis: US EPA Method 7010B – Rev2, 2007
Xác định Kẽm (Zn) AAS – Ngọn lửa Determination of total Zinc (Zn) AAS – Flame method 14 mg/kg
Ghi chú/Note: - US EPA: United States Environmental Protection Agency - SMEWW: Standard Methods for the Examination of Water and Wastewater Lĩnh vực thử nghiệm: Sinh Field of testing: Biological
TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử/ Test method
Nước thải, nước mặt, nước biển, nước dưới đất, Wastewater, surface water, sea water, ground water Định lượng vi khuẩn Coliform. Phương pháp nhiều ống (có số xác suất cao nhất). Enumeration of Coliform. Multiple tube (most probable number) method 2 MPN/100mL SMEWW 9221B:2017
Định lượng vi khuẩn Coliform chịu nhiệt. Phương pháp nhiều ống (có số xác suất cao nhất). Enumeration of thermotolerant coliform organism. Multiple tube (most probable number) method. 2 MPN/100mL SMEWW 9221E:2017
Định lượng vi khuẩn Escherichia coli giả định. Phương pháp nhiều ống (có số xác suất cao nhất). Enumeration of presumptive Escherichia coli. Multiple tube (most probable number) method. 2 MPN/100mL SMEWW 9221E&G :2017
Ghi chú/Note:
  • SMEWW: Standard Methods for the Examination of Water and Wastewater
Meey Map
lời chào
Chào Bạn,
Bạn chưa đăng nhập, vui lòng đăng nhập để sử dụng hết các chức năng dành cho thành viên. Nếu Bạn chưa có tài khoản thành viên, hãy đăng ký. Việc này chỉ mất 5 phút và hoàn toàn miễn phí!

Tài khoản này của bạn có thể sử dụng chung ở tất cả hệ thống của chúng tôi, bao gồm DauThau.info, DauThau.Net, DauGia.Net, BaoGia.Net

tháng 3 năm 2025
14
Thứ sáu
tháng 2
15
năm Ất Tỵ
tháng Kỷ Mão
ngày Nhâm Ngọ
giờ Canh Tý
Tiết Đông chí
Giờ hoàng đạo: Tý (23-1) , Sửu (1-3) , Mão (5-7) , Ngọ (11-13) , Thân (15-17) , Dậu (17-19)

"Đạo đức không gì hơn là lòng tôn kính cuộc sống. "

Albert Schweitzer

Sự kiện ngoài nước: Anbe Anhxtanh sinh ngày 14-3-1879 và qua đời ngày 18-4-1955. Ông là nhà bác học vĩ đại bậc nhất của thế kỷ XIX, nhà vật lý lý thuyết người Đức, một trong người sáng lập vật lý học hiện đại. Anhxtanh là tác giả những công trình cơ sở về thuyết lượng tử của ánh sáng: Đưa ra khái niệm về phôton (nǎm 1905), thiết lập các định luật quang điện, định luật cơ bản của quang hoá. Từ nǎm 1917, ông đã tiên đoán bức xạ cảm ứng là cơ sở của kỹ thuật made và lade ngày nay. Nguyên tố hoá học 99 mang tên Anbe Anhxtanh. Nǎm 1921 ông được nhận giải Nôben về vật lý.

Ra mắt DauGia.Net
Bạn đã không sử dụng site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây