Trung tâm Quan trắc - Kỹ thuật Tài nguyên và Môi trường

Số hiệu
VILAS - 84
Tên tổ chức
Trung tâm Quan trắc - Kỹ thuật Tài nguyên và Môi trường
Lĩnh vực
Địa điểm công nhận
- 26 Huỳnh Văn Nghệ, Phường Phú Lợi, Thành phố Thủ Dầu Một, Tỉnh Bình Dương
Tỉnh thành
Thời gian cập nhật
11:14 21-03-2024 - Cập nhật lần thứ 1.
Vui lòng Đăng nhập hoặc Đăng kí thành viên để yêu cầu hệ thống cập nhật lại dữ liệu mới nhất
Ngày hiệu lực
13-11-2024
Tình trạng
Hoạt động
File Download
Chi tiết
Tên phòng thí nghiệm: Trung tâm Quan trắc - Kỹ thuật Tài nguyên và Môi trường
Laboratory: Center of Natural Resources and Environment Technical -Monitoring
Cơ quan chủ quản: Sở Tài nguyên và Môi trường tỉnh Bình Dương
Organization: Binh Duong Derpartment of Natural Resources and Environment
Lĩnh vực thử nghiệm: Hóa, Sinh
Field of testing: Chemical, Biological
Người quản lý/ Laboratory manager: Nguyễn Chí Cường
Người có thẩm quyền ký / Approved signatory:
TT Họ và tên / Name Phạm vi được ký / Scope
Nguyễn Chí Cường Các phép thử được công nhận Accredited tests
Bùi Hồng Nga
Nguyễn Minh Tâm
Trần Dung Quốc Các phép thử hiện trường được công nhận Onstie Accredited tests
Số hiệu/ Code: VILAS 084 Hiệu lực công nhận / Period of Validation: 13/11/2024 Địa chỉ/ Address: 26 Huỳnh Văn Nghệ, Phường Phú Lợi, Thành phố Thủ Dầu Một, Tỉnh Bình Dương 26 Huynh Van Nghe Street, Ward Phu Loi, Thu Dau Mot City, Binh Duong Province Đia điểm/ Location: 26 Huỳnh Văn Nghệ, Phường Phú Lợi, Thành phố Thủ Dầu Một, Tỉnh Bình Dương 26 Huynh Van Nghe Street, Ward Phu Loi, Thu Dau Mot City, Binh Duong Province Điện thoại/ Tel: (+84) 2743 897 628 Fax: (+84) 2743 824 753 E-mail: [email protected] Website: moitruongbinhduong.gov.vn Lĩnh vực thử nghiệm: Hoá Field of testing: Chemical
TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử/ Test method
Nước thải, nước mặt, nước ngầm Wasterwater, surface water, underground water Xác định hàm lượng Nitrat (NO3-N) Phương pháp trắc phổ hấp thu phân tử Determination of Nitrate-nitrogen content (NO3-N) Molecular absorption spectrometric method. 0,3 mg/L HACH 8171-MR-1998 (DR 6000)
1,5 mg/L HACH 8039-HR-1998 (DR 6000)
2,0 mg/L TCVN 7323-2:2004 (ISO 7890-2:1986)
Xác định hàm lượng Nitrit (NO2-N) Phương pháp trắc phổ hấp thu phân tử Determination of Nitrite-nitrogen content (NO2-N) Molecular absorption spectrometric method. 0,01 mg/L HACH 8507-1998 (DR 6000)
0,01 mg/L SMEWW 4500 NO2- (B)-2017
0,01 mg/L TCVN 6178:1996 (ISO 6777:1984 E)
Xác định hàm lượng Amoniac (NH3-N) Phương pháp trắc phổ hấp thu phân tử Determination of Amoniac- Nitrogen content (NH3-N) Molecular absorption spectrometric method 0,5 mg/L HACH 8038-1998 (DR 6000)
Xác định hàm lượng Amoniac (NH3-N) Phương pháp chuẩn độ Determination of Amoniac- Nitrogen content (NH3-N) Titrimetric Method 0,5 mg/L TCVN 5988:1995 (ISO 5664:1984)
Xác định màu sắc Phương pháp trắc phổ hấp thu phân tử Determination of colour Molecular absorption spectrometric method 7 mg/L (Pt-Co) HACH 8025-1998 (DR 6000)
TCVN 6185:2008 (ISO 7887:1994)
Xác định hàm lượng Sunfat (SO42-) Phương pháp trắc phổ hấp thu phân tử Determination of Sulfate content Molecular absorption spectrometric method 20 mg/L HACH 8051-1998 (DR 6000)
Nước thải, nước mặt, nước ngầm Wasterwater, surface water, underground water Xác định hàm lượng Sunfat (SO42-) Phương pháp trọng lượng Determination of Sulfate content Gravimetric Method 30 mg/L TCVN 6200:1996 (ISO 9280:1990)
Xác định pH Determination of pH value 2 ~ 12 TCVN 6492:2011 (ISO 10523:2008)
Xác định hàm lượng Sunphua (S2-) Phương pháp trắc phổ hấp thu phân tử Determination of Sulfide content Molecular absorption spectrometric method 0,03 mg/L HACH 8131-1998 (DR 6000)
Xác định hàm lượng sắt tổng Phương pháp trắc phổ hấp thu phân tử Determination of total iron content Molecular absorption spectrometric method 0,05 mg/L HACH 8008-1998 (DR 6000)
0,03 mg/L TCVN 6177:1996 (ISO 6332:1988 E)
Xác định hàm lượng Phosphate (PO43-) Phương pháp trắc phổ hấp thu phân tử Determination of phosphate- content Molecular absorption spectrometric method 0,15 mg/L HACH 8048-1998 (DR 6000)
0,05 mg/L SMEWW 4500 PO43- (E)-2017
Xác định tổng Canxi và Magiê (Ca và Mg). Phương pháp chuẩn độ EDTA Determination of total Calcium and Magnesium content. EDTA titrimetric method 5 mg/L (CaCO3) TCVN 6224:1996 (ISO 6059:1984 E)
10 mg/L (CacCO3) SMEWW 2340 C-2017
Xác định Clo dư (Cl2) Phương pháp trắc phổ hấp thu phân tử Determination of free Chlorine Molecular absorption spectrometric method 0,1 mg/L HACH 8021-1998 (DR 6000)
Xác định Clo dư (Cl2) Phương pháp trắc phổ hấp thu phân tử Determination of free Chlorine Molecular absorption spectrometric method 0,5 mg/L SMEWW4500-Cl2 (G)-2017
Nước thải, nước mặt, nước ngầm Wasterwater, surface water, underground water Xác định Clo dư (Cl2) Phương pháp chuẩn độ Determination of free Chlorine Titrimetric Method 0,9 mg/L TCVN 6225-3:2011 (ISO 7393-3:1990)
Xác định hàm lượng Clorua (Cl-). Phương pháp chuẩn độ bạc nitrate với chỉ thị cromat Determination of Chloride content. Silver nitrate titration with chromate indicator 15 mg/L SMEWW 4500 Cl-(B)-2017
20 mg/L TCVN 6194:1996 (ISO 9297:1989)
Xác định hàm lượng Niken (Ni). Phương pháp trắc phổ hấp thụ nguyên tử ngọn lửa Determination of Nickel content. Flame atomic absorption spectrometric method (F-AAS method) 0,1 mg/L TCVN 6193(A):1996 (ISO 8288 :1986-E)
Xác định hàm lượng Đồng (Cu). Phương pháp trắc phổ hấp thụ nguyên tử ngọn lửa Determination of Copper content. Flame atomic absorption spectrometric method (F-AAS method) 0,1 mg/L TCVN 6193(A):1996 (ISO 8288 :1986-E)
Xác định hàm lượng Kẽm (Zn). Phương pháp trắc phổ hấp thụ nguyên tử ngọn lửa Determination of Zinc content. Flame atomic absorption spectrometric method (F-AAS method) 0,05 mg/L TCVN 6193(A):1996 (ISO 8288 :1986-E)
Xác định hàm lượng Cadimi (Cd). Phương pháp trắc phổ hấp thụ nguyên tử ngọn lửa Determination of Cadmium content. Flame atomic absorption spectrometric method (F-AAS method) 0,05 mg/L TCVN 6193(A):1996 (ISO 8288 :1986-E)
Nước thải, nước mặt, nước ngầm Wasterwater, surface water, underground water Xác định hàm lượng Chì (Pb). Phương pháp trắc phổ hấp thụ nguyên tử ngọn lửa Determination of Lead content. Flame atomic absorption spectrometric method (F-AAS method) 0,5 mg/L TCVN 6193(A):1996 (ISO 8288 :1986-E)
Xác định hàm lượng Mangan (Mn) Phương pháp trắc phổ hấp thụ nguyên tử ngọn lửa Determination of Manganese content. Flame atomic absorption spectrometric method (F-AAS method) 0,1 mg/L SMEWW 3111B-2017
Xác định hàm lượng Crom (Cr). Phương pháp trắc phổ hấp thụ nguyên tử ngọn lửa Determination of Chromium content. Flame atomic absorption spectrometric method (F-AAS method) 0,2 mg/L TCVN 6222:2008 (ISO 9174:1998)
Xác định nhu cầu oxy hóa học (COD) Phương pháp trắc phổ hấp thu phân tử Determination of chemical oxygen demand Molecular absorption spectrometric method 10 mgO2/L HACH 8000-1998 (DR 6000)
Xác định nhu cầu oxy hóa học (COD) Phương pháp chuẩn độ Determination of chemical oxygen demand Titrimetric Method 30 mgO2/L TCVN 6491:1999 (ISO 6060:1989)
40 mgO2/L SMEWW 5220(C)-2017
Xác định nhu cầu oxy sinh hóa sau 5 ngày (BOD5) Determination of biochemical oxygen demand after 5 days (BOD5) 3,0 mgO2/L TCVN 6001-1:2008 (ISO 5815-1:2003)
10 mgO2/L SMEWW 5210 BOD(B)-2017
Nước thải, nước mặt, nước ngầm Wasterwater, surface water, underground water Xác định hàm lượng Nitơ tổng (tổng N) Phương pháp trắc phổ hấp thu phân tử Determination of total Nitrogen content (total N) Molecular absorption spectrometric method 6,0 mg/L HACH 10071-1998 (DR 6000)
Xác định hàm lượng Nitơ tổng (tổng N) Phương pháp chuẩn độ Determination of total Nitrogen content (total N) Titrimetric Method 6,0 mg/L TCVN 6638:2000 (ISO 10048:1991)
Xác định hàm lượng Phospho tổng (tổng PO43-) tính theo P Phương pháp trắc phổ hấp thu phân tử Determination of total phosphorus content (total PO43-) Molecular absorption spectrometric method 0,1 mg/L SMEWW 4500 P(B&E)-2017
0,07 mg/L HACH 8190-1998 (DR 6000)
0,1 mg/L TCVN 6202:2008 (ISO 6878:2004)
Xác định độ đục Phương pháp trắc phổ hấp thu phân tử Determination of turbidity Molecular absorption spectrometric method 1,5 NTU HACH 47000-88-1997 (HACH 2100N)
1,5 NTU TCVN 6184:2008 (ISO 6703-1:1984 E)
Xác định hàm lượng cặn lơ lửng (SS) Phương pháp trắc phổ hấp thu phân tử Determination of suspended solid content Molecular absorption spectrometric method 15 mg/L HACH 8006-1998 (DR 6000)
Xác định hàm lượng cặn lơ lửng (SS) Phương pháp trọng lượng Determination of suspended solid content Gravimetric Method 15 mg/L SMEWW 2540(D)-2017
15 mg/L TCVN 6625: 2000 (ISO 11923:1997)
Nước thải, nước mặt, nước ngầm Wasterwater, surface water, underground water Xác định hàm lượng Asen (As). Phương pháp trắc phổ hấp thụ nguyên tử (kỹ thuật hydrua) Determination of Asenic content Atomic absorption spectrometric method (hydride technique) (CV-AAS method) 1 µg/L TCVN 6626:2000 (ISO 11969:1996)
Xác định hàm lượng chất hoạt động bề mặt. Phương pháp trắc phổ hấp thu phân tử Determination of mass part of surface-active agents. Molecular absorption spectrometric method 0,2 mg/L HACH 8028-2005 (DR 6000)
0,2 mg/L SMEWW 5540(C)-2017
Xác định hàm lượng dầu mỡ động, thực vật. Phương pháp trọng lượng Determination of animal and plant oil content. Gravimetric Method 1 mg/L SMEWW 5520(B&F)-2017
Xác định hàm lượng dầu khoáng. Phương pháp trọng lượng Determination of mineral oil content. Gravimetric Method 1 mg/L SMEWW 5520-(B&F)-2017
Xác định hàm lượng Thủy ngân (Hg). Phương pháp trắc phổ hấp thụ nguyên tử (kỹ thuật hydrua) Determination of Mercury content. Atomic absorption spectrometric method (hydride technique) (CV-AAS method) 1,0 µg/L TCVN 7877:2008 (ISO 5666:1999)
Xác định hàm lượng Selen (Se). Phương pháp trắc phổ hấp thụ nguyên tử (kỹ thuật hydrua) Determination of Selenium content. Atomic absorption spectrometric method (hydride technique) (CV-AAS method) 5 µg/L TCVN 6183:1996
Nước ngầm underground water Xác định hàm lượng Benzene Phương pháp sắc ký khí đầu dò ion hóa ngọn lửa Determination of Benzene content. Flame ionization gas chromatography method. 3 µg/L HD-TN-C6H6, C6H5Cl - 2018
Xác định hàm lượng Chlorobenzene Phương pháp sắc ký khí đầu dò ion hóa ngọn lửa. Determination of Chlorobenzene content. Flame ionization gas chromatography method. 3,5 µg/L HD-TN-C6H6, C6H5Cl - 2018
Xác định hàm lượng Benzo[a]pyrene Phương pháp sắc ký khí đầu dò ion hóa ngọn lửa. Determination of Benzo[a]pyrene content. Flame ionization gas chromatography method. 0,5 µg/L HD-TN- Benzo[a]pyrene - 2018
Đất Soil Xác định hàm lượng Niken (Ni). Phương pháp chiết bằng cường thủy và đo phổ hấp thu nguyên tử ngọn lửa Determination of Nickel content. Aqua regia extracts of soil and measurment by F-AAS 10 mg/kg TCVN 6496:2009 (ISO 11047:1998) và/and TCVN 6649:2000
Xác định hàm lượng Đồng (Cu). Phương pháp chiết bằng cường thủy và đo phổ hấp thu nguyên tử ngọn lửa Determination of Copper content. Aqua regia extracts of soil and measurment by F-AAS 1 mg/kg TCVN 6496:2009 (ISO 11047:1998) và/and TCVN 6649:2000
Xác định hàm lượng Kẽm (Zn). Phương pháp chiết bằng cường thủy và đo phổ hấp thu nguyên tử ngọn lửa Determination of Zinc content. Aqua regia extracts of soil and measurment by F-AAS 0,6 mg/kg TCVN 6496:2009 (ISO 11047:1998) và/and TCVN 6649:2000
Đất Soil Xác định hàm lượng Cadimi (Cd). Phương pháp chiết bằng cường thủy và đo phổ hấp thu nguyên tử ngọn lửa Determination of Cadmium content. Aqua regia extracts of soil and measurment by F-AAS 1,67 mg/kg TCVN 6496:2009 (ISO 11047:1998) và/and TCVN 6649:2000
Xác định hàm lượng Chì (Pb). Phương pháp chiết bằng cường thủy và đo phổ hấp thu nguyên tử ngọn lửa Determination of Lead content. Aqua regia extracts of soil and measurment by F-AAS 27 mg/kg TCVN 6496:2009 (ISO 11047:1998) và/and TCVN 6649:2000
Xác định hàm lượng Mangan (Mn). Phương pháp chiết bằng cường thủy và đo phổ hấp thu nguyên tử ngọn lửa Determination of Manganese content. Aqua regia extracts of soil and measurment by F-AAS 2,1 mg/kg TCVN 6496:2009 (ISO 11047:1998) và/and TCVN 6649:2000
Xác định hàm lượng Crom (Cr). Phương pháp chiết bằng cường thủy và đo phổ hấp thu nguyên tử ngọn lửa Determination of Chromium content. Aqua regia extracts of soil and measurment by F-AAS 5,3 mg/kg TCVN 6496:2009 (ISO 11047:1998) và/and TCVN 6649:2000
Không khí Air ambient Xác định hàm lượng bụi. Phương pháp khối lượng (x) Determination of suspended dusts content. Weight method 34 µg/m3 TCVN 5067:1995
Xác định nhiệt độ, độ ẩm (x) Determination of temperature, humidification (10 ~ 50) 0C (10 ~ 90) %RH HD-HT-VKH (Ref. QCVN 46:2012/BTNMT, Kestrel 5500)
Không khí Air ambient (Không bao gồm nhà cao tầng/ exlude high building) Xác định tiếng ồn (x) Demetrmination of noise level (30 ~ 135) dBA TCVN 7878-2:2010 (ISO 1996-2:2007)
Chú thích/ Note: TCVN: Tiêu chuẩn Việt Nam/Vietnam Standard ISO: International Standard Organization SMEWW: Standard Methods for the Examination of Water and Wastewater (x): đo hiện trường/ Onsite tests HD-TN …: Phương pháp do phòng thí nghiệm xây dựng/ Laboratory developed method. HD-HT….: Phương pháp do phòng quan trắc hiện trường xây dựng/ Onsite developed method. Lĩnh vực thử nghiệm: Sinh Field of testing: Biological
TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử/ Test method
Nước thải, nước mặt, nước ngầm Wastewater, surface water, underground water Phát hiện và đếm vi khuẩn Coliform, E. coli Phương pháp nhiều ống Detection and enumeration of the spores of Coliform, E. coli. Multiple tube method 03 MPN/100mL HD-TN-Coliform, E.Coli-2021 (Ref. TCVN 6187-2:1996)
Chú thích/ Note: TCVN: Tiêu chuẩn Việt Nam/Vietnam Standard HD-TN …: Phương pháp do phòng thí nghiệm xây dựng/ Laboratory developed method.
Ra mắt DauGia.Net
lời chào
Chào Bạn,
Bạn chưa đăng nhập, vui lòng đăng nhập để sử dụng hết các chức năng dành cho thành viên. Nếu Bạn chưa có tài khoản thành viên, hãy đăng ký. Việc này chỉ mất 5 phút và hoàn toàn miễn phí!

Tài khoản này của bạn có thể sử dụng chung ở tất cả hệ thống của chúng tôi, bao gồm DauThau.info, DauThau.Net, DauGia.Net, BaoGia.Net

tháng 3 năm 2025
14
Thứ sáu
tháng 2
15
năm Ất Tỵ
tháng Kỷ Mão
ngày Nhâm Ngọ
giờ Canh Tý
Tiết Đông chí
Giờ hoàng đạo: Tý (23-1) , Sửu (1-3) , Mão (5-7) , Ngọ (11-13) , Thân (15-17) , Dậu (17-19)

"Đôi khi con người ta mải miết theo đuổi những thứ mình không thể, mà không hay biết cũng đang có một ánh mắt khác ngày ngày ngóng theo mình. Tình yêu, chỉ ngay bên cạnh đó thôi, chỉ là bản thân không chịu buông tay để có thể nhìn khoảng trời xanh bao la xung quanh mình. "

Mộc Nhân

Sự kiện ngoài nước: Anbe Anhxtanh sinh ngày 14-3-1879 và qua đời ngày 18-4-1955. Ông là nhà bác học vĩ đại bậc nhất của thế kỷ XIX, nhà vật lý lý thuyết người Đức, một trong người sáng lập vật lý học hiện đại. Anhxtanh là tác giả những công trình cơ sở về thuyết lượng tử của ánh sáng: Đưa ra khái niệm về phôton (nǎm 1905), thiết lập các định luật quang điện, định luật cơ bản của quang hoá. Từ nǎm 1917, ông đã tiên đoán bức xạ cảm ứng là cơ sở của kỹ thuật made và lade ngày nay. Nguyên tố hoá học 99 mang tên Anbe Anhxtanh. Nǎm 1921 ông được nhận giải Nôben về vật lý.

Ra mắt DauGia.Net
Bạn đã không sử dụng site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây