Thông tin liên hệ
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
(Kèm theo quyết định số: 456.2020/QĐ - VPCNCL ngày 18 tháng 05 năm 2020
của Giám đốc Văn phòng Công nhận Chất lượng)
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 1/3
Tên phòng thí nghiệm: Trung tâm Phân tích Môi trường Vietstar
Laboratory: Vietstar Environmental Analysis Center
Cơ quan chủ quản: Công ty TNHH TM Dịch vụ Môi trường Vietstar
Organization: Vietstar Environmental Service Trading Company Limited
Lĩnh vực thử nghiệm: Hóa
Field of testing: Chemical
Người quản lý/Laboratory manager: Hồ Tiến Mão
Người có thẩm quyền ký/Approved signatory:
TT Họ và tên/ Name Phạm vi được ký/ Scope
1. Hồ Tiến Mão
Các phép thử được công 2. Nguyễn Thị Huyền nhận/Accredited tests
3. Lê Thị Huyền
Số hiệu/Code: VILAS 1175
Hiệu lực công nhận/Period of Validation: 25/12/2021
Địa chỉ/Address: Số 113B Ngô Quyền, phường Lái Thiêu, thị xã Thuận An, tỉnh Bình Dương
Địa điểm/Location: Số 113B Ngô Quyền, phường Lái Thiêu, thị xã Thuận An, tỉnh Bình Dương
Điện thoại/Tel: (+84) 027 4366 2529 Fax:
E-mail: [email protected] Website: www.moitruongvietstar.vn
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 1175
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 2/3
Lĩnh vực thử nghiệm: Hóa
Field of testing: Chemical
TT
Tên sản phẩm, vật
liệu được thử
Materials or
product tested
Tên phép thử cụ thể
The Name of specific tests
Giới hạn định
lượng (nếu có)/
Phạm vi đo
Limit of
Quantitation (if
any)/range of
measurement
Phương pháp thử
Test method
1.
Nước ngầm,
Nước uống,
Nước sinh hoạt
Ground water,
Drinking water,
Domestic water
Xác định pH
Determination of pH value
2-12 TCVN 6492:2011
2.
Xác định độ đục
Determination of turbidity
0-1000 NTU SMEWW 2130B:2017
3.
Xác định độ màu
Determination of color
9 Pt-Co SMEWW 2120B:2017
4.
Xác định độ cứng
Determination of hardness
15 mg/L SMEWW 2340C:2017
5.
Xác định hàm lượng clorua
Determination of chloride
9 mg/L TCVN 6194:1996
6.
Xác định hàm lượng clo dư
Determination of residual chlorine
0,5 mg/L TCVN 6225-3:2011
7.
Xác định hàm lượng sắt
Determination of iron
0,075 mg/L TCVN 6177:1996
8.
Xác định hàm lượng mangan
Determination of manganese
0,09 mg/L SMEWW 3500-
Mn.B:2017
9.
Xác định hàm lượng nitrit
Determination of nitrite
0,015 mg/L SMEWW 4500.NO2-
.B:2017
10.
Xác định hàm lượng nitrat
Determination of nitrat
0,04 mg/L SMEWW 4500.NO3-
.E:2017
11.
Xác định hàm lượng sunphat
Determination of sunfat
6 mg/L SMEWW 4500-SO42-
.E:2017
12.
Xác định chỉ số pecmanganat
Determination of permanganate
index
0,6 mg/L TCVN 6186:1996
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 1175
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 3/3
TT
Tên sản phẩm, vật
liệu được thử
Materials or
product tested
Tên phép thử cụ thể
The Name of specific tests
Giới hạn định
lượng (nếu có)/
Phạm vi đo
Limit of
Quantitation (if
any)/range of
measurement
Phương pháp thử
Test method
13.
Nước thải
Waste water
Xác định hàm lượng amoni
Determination of ammonium
0,075 mg/L TCVN 6179-1:1996
14.
Xác định nhu cầu oxi hóa học
(COD)
Determination of the chemical
oxygen demand (COD)
40 mg/L SMEWW 5520C:2012
15.
Xác định tổng chất rắn lơ lửng (TSS)
Determination of total suspended
solids
15 mg/L TCVN 6625:2000
Ghi chú/Note:
SMEWW: Standard methods for the examination of Water and Waste water
Tài khoản này của bạn có thể sử dụng chung ở tất cả hệ thống của chúng tôi, bao gồm DauThau.info, DauThau.Net, DauGia.Net, BaoGia.Net
"Cảm giác tồn tại là niềm hạnh phúc vô bờ. "
Benjamin Disraeli
Sự kiện ngoài nước: Ngày 17-7-1871, Viện Hàn lâm khoa học Pháp đã đón nhận phát minh đi-na-mô (máy phát điện một chiều) của Gramme, người Bỉ. Đi-na-mô của Gramme được các nhà kỹ thuật Đức hoàn thiện vào nǎm 1873.